Ngày nay, vận tải biển quốc tế đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế với khoảng 80% khối lượng vận chuyển hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển. Bên cạnh chất lượng dịch vụ, nhiều cá nhân và doanh nghiệp dành sự quan tâm đặc biệt lớn đến các loại phí và phụ phí bởi mức phí đó sẽ ảnh hưởng đến chi phí xuất nhập khẩu và giá cả hàng hóa sau này. Để hoạt động tốt trong lĩnh vực thương mại quốc tế, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của từng thuật ngữ liên quan đến phí và các loại phụ phí trong vận tải đường biển.
Hiểu rõ mối quan tâm này, Ant Logistics sẽ cùng bạn tìm hiểu một số loại phí và phụ phí trong ngành vận tải biển để bạn có thể so sánh, ước lượng nhằm giảm thiểu tối đa mọi loại chi phí có thể phát sinh. Dưới đây là những loại phí và phụ phí cơ bản mà Ant Logistics đã tổng hợp cho bạn:
1. Phí PSS (Peak Season Surcharge) – Phụ phí mùa cao điểm
Phụ phí mùa cao điểm là loại phí tạm thời mà các hãng vận chuyển lớn áp dụng, nhằm trang trải chi phí cho những dịch vụ tăng cường khi các hãng phải hoạt động hết công suất vào mùa cao điểm hàng hóa. Phụ phí mùa cao điểm có thể áp dụng bất cứ thời điểm nào trong năm, đa phần thường diễn ra từ tháng Tám cho đến tháng Mười hai khi có sự tăng cao về nhu cầu vận chuyển hàng hóa phục vụ cho các ngày lễ lớn như Black Friday, Giáng sinh, Lễ tạ ơn, hay trước tết Nguyên đán ở Trung Quốc do công nhân đã về quê ăn tết từ sớm.
2. Phí DDC (Destination Delivery Charge) – Phụ phí giao hàng tại cảng đến
Đây là loại phí được các hãng tàu thu để phụ trợ, bù đắp và cộng vào cước vận chuyển đường biển cơ bản. Phí giao hàng tại cảng đến gồm chi phí dỡ hàng ra khỏi tàu, phí sắp xếp dỡ container trong cảng và phí ra vào cổng cảng. Người gửi không phải trả phí này do đây là phí phát sinh tại cảng đích.
3. Phí COD (Change of Destination) – Phí thay đổi điểm đến
Khi hàng hóa của bạn đã được bốc lên tàu và đang trên đường đến điểm đích nhưng vì một vài lí do nào đó mà bạn phải thay đổi đích đến thì bạn sẽ phải trả một loại phí gọi là phí thay đổi điểm đến. Đây là phụ phí mà hãng tàu thu để bù đắp các chi phí phát sinh khi như phí xếp dỡ, phí đảo chuyển, phí lưu container, phí vận chuyển đường bộ,…khi bạn đổi điểm đến.
4. Phí CIC (Container Imbalance Charge) – Phụ phí mất cân đối vỏ container
Mất cân đối vỏ container hay còn gọi là phụ phí hàng nhập là loại phụ phí bạn phải trả để hãng tàu chuyển vỏ container rỗng ở những nước có lượng container nhập vào nhiều dẫn tới tồn đọng sang các nước thiếu vỏ đóng hàng. Các hãng tàu thu loại phí này để bù đắp các chi phí phát sinh khi điều chuyển một lượng lớn container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.
5. Phí DO (Delivery Order) – Phí lệnh giao hàng
Lệnh giao hàng là chứng từ nhận hàng do các hãng tàu phát hành, các doanh nghiệp nhập khẩu hàng phải mang những chứng từ này ra ngoài cảng xuất trình cho cơ quan giám sát kho thì mới lấy được hàng ra khỏi container, kho, bãi,…
6. Phí CC (Cleaning Container) – Phí vệ sinh container
Phí vệ sinh container là chi phí bạn phải trả cho hãng tàu sau mỗi lần vận chuyển và trả container rỗng tại kho chứa. Container sẽ được rửa và phơi khô để đảm bảo tình trạng tốt nhất. Hãng tàu sẽ có nhiều mức phí vệ sinh khác nhanh tùy thuộc vào cách làm sạch, dù bạn trả container sạch thì vẫn sẽ bị thu loại phí này.
7. Phí ISF (Importer Security Filing) – Phí kê khai an ninh dành cho hàng nhập khẩu
Ngoài việc phải kê khai thông tin hải quan Mỹ tự động, bạn phải kê khai an ninh dành cho hàng nhập khẩu vào Mỹ. Nếu không khai báo ISF đúng cách hoặc không khai ISF, các doanh nghiệp sẽ có thể bị phạt lên tới $5.000. Thủ tục kê khai an ninh dành cho hàng nhập khẩu đã được hải quân Mỹ và cơ quan bảo vệ biên giới Mỹ áp dụng từ tháng 1 năm 2010.
8. Phí chạy điện
Loại phí này được áp dụng cho các mặt hàng lạnh hoặc chạy container lạnh tại cảng. Để bảo quản hàng và giữ nhiệt độ cho hàng trong container lạnh, bạn phải trả một khoản phí để cắm điện vào container cho máy lạnh của container hoạt động.
9. Phí Bill (Bill of Lading) – Phụ phí vận đơn đường biển
Đây là phí chứng từ để các hãng tàu làm vận đơn và các thủ tục về giấy tờ cho lô hàng xuất khẩu. Loại vận đơn này được phát hành với 6 bộ giống nhau gồm 3 bản gốc và 3 bản copy.
10. Phí PCS (Port Congestion Surcharge) – Phí tắc nghẽn cảng
Phí tắc nghẽn cảng là loại phụ phí mà chủ hàng phải trả cho các hãng tàu khi tàu bị mắc kẹt ở cảng xếp hoặc cảng dỡ do ùn tắc, dẫn tới phát sinh các chi phí liên quan cho chủ tàu như phí bảo trì và phí nhiên liệu. Đôi khi chủ container sẽ phải chịu lỗ do những chi phí phát sinh như phí tắc nghẽn cảng và một số loại chi phí khác.
11. Phí PCS (Panama Canal Surcharge) – Phụ phí qua kênh đào Panama
Khi vận chuyển hàng hóa qua kênh đào Panama, bạn sẽ phải trả một khoản lệ phí. Khoản lệ phí này sẽ được tính toán và quyết định tùy thuộc vào kiểu dáng và kích thước của tàu cũng như loại hàng hóa mà bạn đang vận chuyển.
12. Phí ANB
Tương tự như AMS (Phí khai báo an ninh), ANB là khoản phí bắt buộc do cơ quan Hải quan Mỹ và Bảo vệ biên giới Mỹ ban hành. Cơ quan này sẽ yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa được xếp lên tàu để chở đến Mỹ hoặc Canada. Loại phí này thường được áp dụng cho châu Á.
13. Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge) – Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp
Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp được hiểu đơn giản là phí xăng dầu dành cho các chuyến đi Châu Á. Phụ phí này ra đời với mục đích bù đắp chi phí hao hụt xảy ra do giá nhiên liệu thực tế trên thị trường cao hơn so với giá nhiên liệu mà các hãng tàu dự tính
14. Phí ENS (Entry Summary Declaration) – Phí khai báo an ninh hàng hóa nhập khẩu
Phí khai báo an ninh hàng hóa nhập khẩu là khoản phí bắt buộc đối với hàng hóa nhập khẩu vào các nước châu Âu. Khoản phí này được áp dụng từ 31/12/2010 do Liên minh châu Âu ban hành. Hãng vận chuyển có trách nhiệm khai báo đầy đủ thông tin hàng hóa và thu tiền trực tiếp từ người xuất khẩu. Nếu khai báo sai hoặc khai báo chậm trễ, bạn sẽ có thể bị phạt rất nặng.
Leave a reply