Hướng dẫn thực hiện hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu? Hồ sơ hải quan đối với hàng hóa sản xuất xuất khẩu, gia công bao gồm những gì?

Hướng dẫn thực hiện hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu Hồ sơ hải quan đối với hàng hóa sản xuất xuất khẩu, gia công bao gồm những gì (1)

Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa là một trong những hoạt động thương mại quan trọng của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ nguồn lực để tự thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu. Chính vì vậy, hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu ra đời nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện hoạt động này.

Bài viết này, Antlogistics sẽ cung cấp những thông tin cơ bản về hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu, cũng như hướng dẫn cụ thể về hồ sơ hải quan đối với hàng hóa sản xuất xuất khẩu, gia công. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các doanh nghiệp.

Uỷ thác mua bán hàng hóa được hiểu như thế nào?

Uỷ thác mua bán hàng hóa được quy định cụ thể tại Điều 155 Luật Thương mại năm 2005, theo đó:

Khái niệm uỷ thác mua bán hàng hóa

Uỷ thác mua bán hàng hoá là gì? Uỷ thác mua bán hàng hoá là hoạt động thương mại, theo đó bên nhận uỷ thác thực hiện việc mua bán hàng hoá với danh nghĩa của mình theo những điều kiện đã thoả thuận với bên uỷ thác và được nhận thù lao uỷ thác. Có thể hiểu uỷ thác mua bán hàng hóa là hoạt động mà bên nhận ủy thác thay mặt bên ủy thác thực hiện việc mua bán hàng hóa, với các điều kiện đã thỏa thuận trước giữa hai bên.

Khái niệm uỷ thác mua bán hàng hóa

Các bên trong hợp đồng uỷ thác

Có hai bên chính trong hợp đồng uỷ thác mua bán hàng hóa:

  • Bên ủy thác: Là bên sở hữu hàng hóa, ủy thác cho bên nhận ủy thác thực hiện việc mua bán hàng hóa thay mặt mình.
  • Bên nhận ủy thác: Là bên nhận thực hiện việc mua bán hàng hóa theo ủy thác của bên ủy thác. Bên này thực hiện hợp đồng với danh nghĩa của mình nhưng phải tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận với bên ủy thác.

Bên ủy thác và bên nhận ủy thác có quyền lợi và nghĩa vụ riêng, được quy định cụ thể trong hợp đồng ủy thác giữa hai bên.

Mục đích của việc uỷ thác mua bán hàng hóa

Việc uỷ thác mua bán hàng hóa mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả hai bên tham gia.

  • Đầu tiên, việc này giúp tiết kiệm chi phí cho hoạt động mua bán hàng hóa. Thay vì phải tự tiến hành các công đoạn mua bán, việc ủy thác sẽ giúp giảm thiểu chi phí vận hành và quản lý, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Thứ hai, thông qua việc uỷ thác, bên giao ủy thác có thể tận dụng nguồn lực và kinh nghiệm của bên nhận ủy thác. Điều này giúp tăng cường khả năng vận hành, đồng thời tạo ra môi trường hợp tác tích cực giữa các đối tác.
  • Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cũng là một trong những mục tiêu quan trọng khi thực hiện uỷ thác mua bán hàng hóa. Bằng cách kết hợp lực lượng bán hàng và mạng lưới phân phối của bên nhận ủy thác, bên giao ủy thác có thể tiếp cận được nhiều khách hàng mới, từ đó mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm một cách hiệu quả.
  • Cuối cùng, việc đa dạng hóa sản phẩm và mặt hàng kinh doanh cũng được thúc đẩy thông qua việc uỷ thác mua bán hàng hóa. Bằng cách hợp tác với các đối tác, bên giao ủy thác có thể mở rộng danh mục sản phẩm, tạo ra sự đa dạng hóa để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Quản lý hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa

Hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa được quy định cụ thể tại Điều 50 Luật Quản lý ngoại thương năm 2017. Theo đó:

Đối tượng được thực hiện ủy thác xuất nhập khẩu

Trong quá trình thực hiện ủy thác xuất nhập khẩu, các đối tượng được quyền thực hiện các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ, và xử lý thủ tục hải quan cho hàng hóa. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt trong quá trình thương mại quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia trong chuỗi cung ứng.

Đối tượng được thực hiện ủy thác xuất nhập khẩu

Thương nhân, như là một trong những đối tượng được phép thực hiện ủy thác xuất nhập khẩu, có vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường và tăng cường hoạt động xuất nhập khẩu của đất nước. Họ có thể tận dụng các dịch vụ ủy thác để tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.

Thương nhân là gì?Thương nhân là người hoặc tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh để mua, bán, hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài sản với mục tiêu thu lợi. Họ thường hoạt động trong môi trường thương mại và có thể làm việc độc lập hoặc là thành viên của các công ty, doanh nghiệp, hay tổ chức thương mại. Thương nhân thường phải đối mặt với các quy định pháp lý, cạnh tranh, quản lý rủi ro và nắm bắt được xu hướng thị trường để phát triển kinh doanh của mình.

Tổ chức và cá nhân không phải là thương nhân cũng được phép thực hiện ủy thác xuất nhập khẩu, điều này mở ra cơ hội cho các tổ chức phi lợi nhuận, cơ quan chính phủ, hoặc cá nhân có nhu cầu nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa mà không phải chịu trách nhiệm trực tiếp với các quy trình phức tạp của hải quan và logistics.

Tuy nhiên, việc cần lưu ý là một số hàng hóa không được phép ủy thác xuất nhập khẩu, bao gồm hàng hóa thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu. Điều này nhằm đảm bảo an ninh quốc gia, quản lý hiệu quả nguyên liệu và hàng hóa chiến lược, cũng như tuân thủ các quy định hải quan và pháp luật liên quan.

Qua việc quản lý đối tượng được thực hiện ủy thác xuất nhập khẩu, chính phủ có thể kiểm soát chặt chẽ hoạt động thương mại quốc tế, đồng thời tạo điều kiện công bằng và minh bạch cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào hoạt động này.

Quy định về giấy phép, điều kiện xuất nhập khẩu

Quy định về giấy phép và điều kiện xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong quá trình thương mại quốc tế. Theo quy định này, việc xuất nhập khẩu hàng hóa phải tuân theo các quy định cụ thể và được thực hiện dưới sự cấp phép của cơ quan chức năng.

Theo quy định, bên ủy thác hoặc bên nhận ủy thác trước khi ký hợp đồng ủy thác phải đảm bảo rằng họ đã có đủ giấy phép và đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết để thực hiện việc xuất nhập khẩu hàng hóa. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho cả hai bên trong quá trình giao dịch thương mại.

Quy định về giấy phép, điều kiện xuất nhập khẩu
Quy định về giấy phép, điều kiện xuất nhập khẩu

Hợp đông uỷ thác là gì?

Hợp đồng ủy thác là một loại hợp đồng trong đó một bên (được gọi là người ủy thác) giao phó quyền lợi và nghĩa vụ của mình cho bên kia (được gọi là người được ủy thác) để thực hiện một hoặc nhiều công việc cụ thể hoặc đại diện cho người ủy thác trong một số hoạt động kinh doanh, pháp lý, hay tài chính.

Trong hợp đồng này, người ủy thác thường giao cho người được ủy thác quyền hành động thay mặt mình trong một số tác vụ hoặc quyết định đối với một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như việc đại diện cho công ty trong giao dịch kinh doanh, ký kết hợp đồng, hoặc quản lý tài chính.

Ngoài ra, quy định cũng yêu cầu rằng trong trường hợp bên nhận ủy thác sử dụng giấy phép hoặc chứng từ của người giao ủy thác, họ phải có hợp đồng ủy thác. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và rõ ràng trong quá trình thực hiện ủy thác, đồng thời đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên.

Tất cả những quy định này đều nhằm mục đích đảm bảo tính chính xác, minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa, từ đó tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững cho cả hai bên tham gia vào giao dịch thương mại quốc tế.

Quản lý nhà nước đối với hoạt động ủy thác

Hoạt động ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh quốc tế của Việt Nam. Đây cũng là một lĩnh vực mà Nhà nước quản lý chặt chẽ để đảm bảo an ninh quốc gia, thu ngân sách nhà nước và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Theo đó, việc thực hiện đúng quy định của pháp luật về hải quan, thuế và các quy định liên quan khác là điều cực kỳ quan trọng. Điều này đảm bảo rằng các hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra một cách minh bạch, công bằng và tuân thủ theo quy định của pháp luật. Việc này không chỉ giúp ngăn chặn các hành vi buôn lậu, gian lận thương mại mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu một cách hợp pháp, minh bạch và công bằng.

Luật hải quan là gì? 

Luật hải quan là tập hợp các quy định pháp luật được thiết lập để quản lý và điều chỉnh việc nhập khẩu, xuất khẩu và xử lý hàng hóa khi chúng di chuyển qua biên giới quốc gia. Mục tiêu của luật hải quan là đảm bảo an ninh quốc gia, thu thuế, kiểm soát hàng hóa và quản lý cơ sở hạ tầng quan trọng để hỗ trợ hoạt động thương mại quốc tế.

Luật hải quan thường quy định các quy trình thông quan, thuế nhập khẩu, thủ tục kiểm tra hàng hóa, và yêu cầu về tài liệu cần thiết để xác định nguồn gốc và giá trị của hàng hóa. Nó cũng có thể bao gồm các quy tắc về an ninh hàng hóa, kiểm tra chất lượng, tiêu chuẩn và các biện pháp phòng ngừa buôn lậu.

Ngoài ra, việc tuân thủ các quy định về giấy phép, điều kiện xuất nhập khẩu đối với một số hàng hóa nhất định cũng đóng vai trò quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng các hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu đều đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, vệ sinh và chất lượng. Việc này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất trong nước thông qua việc cung cấp cơ hội cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp trong nước.

Quản lý nhà nước đối với hoạt động ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa không chỉ đảm bảo an ninh quốc gia mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Việc này cần sự chặt chẽ, minh bạch và công bằng từ phía cơ quan quản lý nhà nước cũng như sự hợp tác tích cực từ phía các doanh nghiệp và cộng đồng kinh doanh.

Hồ sơ hải quan đối với hàng sản xuất xuất khẩu, gia công bao gồm những gì?

Theo quy định tại Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC, hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu bao gồm:

Hàng hóa xuất khẩu

Khi bạn bước vào lĩnh vực xuất khẩu, đó không chỉ là việc gửi đi hàng hóa mà còn là về việc chinh phục những thách thức đầy cam go. Để đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra suôn sẻ, bạn cần sắp xếp một số tài liệu cần thiết:

Hàng hóa xuất khẩu
Hàng hóa xuất khẩu
  • Tờ Khai Hải Quan (Mẫu số 02 Phụ Lục II Thông Tư 38/2015): Đây là bước quan trọng để xác nhận xuất xứ và giá trị của hàng hóa bạn đưa ra thị trường quốc tế.

Tờ khai hải quan là gì? 

Tờ khai hải quan (hay còn gọi là Declaration) là một tài liệu quan trọng và bắt buộc được sử dụng trong quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa qua biên giới quốc gia. Đây là một bộ tài liệu chi tiết mô tả về hàng hóa được vận chuyển và thông tin liên quan, cần thiết để hoàn thành thủ tục hải quan.

Tờ khai hải quan thông tin về nguồn gốc của hàng hóa, giá trị, loại hình vận chuyển, thông tin về người xuất/nhập khẩu, và các thông tin khác cần thiết để quản lý, kiểm tra, và thu thuế cho hàng hóa qua biên giới.

  • Hóa Đơn Thương Mại hoặc Chứng Từ Tương Đương: Đừng quên chuẩn bị ít nhất một bản sao để chứng minh giá trị thực của giao dịch.
  • Bảng Kê Lâm Sản Đối Với Gỗ Nguyên Liệu Xuất Khẩu: Trong trường hợp hàng hóa là gỗ nguyên liệu, một bản chính của tài liệu này là cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường và nguồn gốc.
  • Giấy Phép Xuất Khẩu hoặc Văn Bản Cho Phép Xuất Khẩu từ Cơ Quan Có Thẩm Quyền: Nếu hàng hóa của bạn rơi vào diện xuất khẩu có điều kiện, đây chính là chìa khóa mở cánh cửa ra thị trường quốc tế.
  • Chứng Từ Chứng Minh Đủ Điều Kiện Xuất Khẩu: Đừng quên chuẩn bị một bản chụp của tài liệu này để đáp ứng các yêu cầu cần thiết cho lô hàng đầu tiên.
  • Hợp Đồng Ủy Thác: Trong trường hợp cần ủy thác xuất khẩu có điều kiện, việc chuẩn bị một bản sao của hợp đồng này là vô cùng quan trọng.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cẩn thận từ việc tổ chức tài liệu sẽ giúp bạn vượt qua mọi rào cản trên con đường xuất khẩu và mở ra cơ hội tuyệt vời trên thị trường toàn cầu!

Hàng nhập khẩu

Trong quá trình nhập khẩu hàng hóa, việc chuẩn bị hồ sơ hải quan là một bước quan trọng và bắt buộc. Tờ khai hải quan (Mẫu số 01 Phụ lục II Thông tư 38/2015) là một trong những tài liệu cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình này. Đây là tài liệu mô tả chi tiết về hàng hóa được nhập khẩu, thông tin về nguồn gốc, giá trị và các thông tin liên quan khác.

Hàng nhập khẩu
Hàng nhập khẩu

Ngoài ra, hóa đơn thương mại hoặc chứng từ có giá trị tương đương cũng là một phần không thể thiếu trong hồ sơ hải quan. Đây là tài liệu chứng minh giá trị của hàng hóa và thông tin về giao dịch mua bán. Việc có đầy đủ và chính xác các chứng từ này không chỉ giúp cho quá trình hải quan diễn ra thuận lợi mà còn là cơ sở để xác định thuế và các khoản phí liên quan khác.

Hoá đơn thương mại là gì?

Hóa đơn thương mại là một tài liệu quan trọng trong quá trình giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Đây là một chứng từ chính thức do người bán (exporter) cấp ra để xác nhận việc bán hàng hóa cho người mua (importer).

Hóa đơn thương mại chứa thông tin chi tiết về các mặt hàng được bán, bao gồm mô tả, số lượng, giá cả, tổng giá trị, điều kiện thanh toán, điều khoản giao nhận hàng hóa và bất kỳ thông tin liên quan nào khác về giao dịch. Điều này giúp xác định chính xác hàng hóa và thông tin tài chính liên quan đến giao dịch.

Hồ sơ hải quan xuất nhập khẩu không chỉ bao gồm tờ khai hải quan và hóa đơn thương mại mà còn cần các chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa như hóa đơn, đơn hàng, hợp đồng, cũng như các giấy phép, giấy chứng nhận cần thiết khác theo quy định để làm thủ tục hải quan một cách đầy đủ và chính xác.

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp những thông tin cơ bản về hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa, cũng như hướng dẫn cụ thể về hồ sơ hải quan đối với hàng hóa sản xuất xuất khẩu, gia công.

Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện các thủ tục pháp lý cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của mình.

0966725690
challenges-icon chat-active-icon