Thủ tục quá cảnh hàng hóa và hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa gồm những gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc. Quá cảnh hàng hóa được xem là việc vận chuyển hàng hóa thuộc sở hữu của tổ chức, cá nhân nước ngoài qua lãnh thổ Việt Nam, kể cả việc trung chuyển, chuyển tải, lưu kho, chia tách lô hàng, thay đổi phương thức vận tải hoặc các công việc khác được thực hiện trong thời gian quá cảnh. Trong bài viết dưới đây, Ant Logistics sẽ giúp bạn biết thêm về thủ tục quá cảnh hàng hóa và hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa.
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh đi qua lãnh thổ Việt Nam

Thủ tục quá cảnh hàng hóa và hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa
Hồ sơ hải quan
Hồ sơ hải quan được quy định tại khoản 19 Điều 1 Nghị định 59/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 08/2015/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan bao gồm:
- Tờ khai vận chuyển hoặc chứng từ thay thế tờ khai vận chuyển theo mẫu do Bộ Tài chính ban hành.
Tờ khai vận chuyển là một tài liệu hoặc biểu mẫu được sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc hành lý qua biên giới quốc tế. Tờ khai này thông thường được yêu cầu bởi các cơ quan hải quan hoặc chính quyền để kiểm soát và quản lý hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
Tờ khai vận chuyển thường chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, như mô tả, giá trị, số lượng, nguồn gốc và điểm đến của hàng. Nó cũng có thể yêu cầu các thông tin như thông tin người gửi và người nhận hàng, phương tiện vận chuyển, thông tin vận chuyển và các tài liệu liên quan khác.
Tùy theo quy định của từng quốc gia và phương tiện vận chuyển, có thể có nhiều loại tờ khai vận chuyển khác nhau, chẳng hạn như Bill of Lading (B/L) cho vận chuyển hàng hải, Airway Bill (AWB) cho vận chuyển hàng không, hay CMR (Convention Relative au Contrat de Transport International de Marchandises par Route) cho vận chuyển bằng đường bộ.
Quá trình điền và nộp tờ khai vận chuyển thường phải tuân theo các quy định cụ thể của cơ quan hải quan hoặc chính quyền của từng quốc gia. Việc không tuân thủ quy định có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý hoặc trì hoãn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Chứng từ thay thế tờ khai vận chuyển thường được sử dụng khi tờ khai vận chuyển gốc không có sẵn hoặc không thể được cung cấp trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Những chứng từ này thường được chấp nhận làm tài liệu thay thế cho mục đích kiểm soát và quản lý hàng hóa.
Dưới đây là một số chứng từ thay thế tờ khai vận chuyển phổ biến:
- Tờ khai thay thế (Substitute for Declaration): Đây là một tài liệu được sử dụng để thay thế tờ khai vận chuyển gốc khi không thể cung cấp tờ khai vận chuyển chính thức. Nó thường chứa các thông tin cơ bản về hàng hóa và các chi tiết cần thiết để quản lý quá trình vận chuyển.
- Văn bản khai báo (Declaration Document): Đây là một chứng từ tự nguyện được người gửi hàng hoặc đại diện của họ cung cấp, trong trường hợp không có tờ khai vận chuyển gốc hoặc không thể xác nhận được nội dung của tờ khai vận chuyển gốc. Văn bản khai báo thường chứa thông tin về nguồn gốc, loại hình và giá trị của hàng hóa.
- Vận đơn tạm thời (Temporary Waybill): Đây là một chứng từ tạm thời được sử dụng để thay thế tờ khai vận chuyển chính thức trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi tờ khai vận chuyển gốc không có sẵn. Nó thường cung cấp các thông tin cơ bản về hàng hóa và các chi tiết vận chuyển tạm thời.
Lưu ý rằng việc sử dụng chứng từ thay thế tờ khai vận chuyển có thể bị hạn chế hoặc có yêu cầu riêng tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và cơ quan hải quan. Để đảm bảo tuân thủ quy định, nên tham khảo và làm theo hướng dẫn của cơ quan chức năng hoặc chuyên gia về vận chuyển quốc tế.
- Bản kê khai hàng hóa quá cảnh chi tiết theo mẫu do Bộ Tài chính ban hành.
Bản kê khai hàng hóa quá cảnh (Transit Goods Declaration) là một tài liệu được sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua một quốc gia hoặc khu vực trên đường đi đến điểm đích cuối cùng. Đây là một biểu mẫu hoặc tài liệu được yêu cầu bởi cơ quan hải quan hoặc chính quyền của quốc gia/quốc gia trung gian để kiểm soát và quản lý hàng hóa trong quá trình quá cảnh.
Bản kê khai hàng hóa quá cảnh thường chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, như mô tả, số lượng, giá trị, nguồn gốc và điểm đến cuối cùng của hàng hóa. Nó cũng có thể yêu cầu thông tin về người gửi hàng, người nhận hàng, các thông tin vận chuyển và tài liệu liên quan khác.
Quá trình điền và nộp bản kê khai hàng hóa quá cảnh phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Việc không tuân thủ quy định có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý hoặc trì hoãn trong quá trình quá cảnh hàng hóa.
Lưu ý rằng quy trình và yêu cầu liên quan đến bản kê khai hàng hóa quá cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực bạn đang vận chuyển qua. Để đảm bảo tuân thủ quy định, nên tham khảo và làm theo hướng dẫn của cơ quan chức năng hoặc chuyên gia về vận chuyển quốc tế.
- Chứng từ vận tải trong trường hợp hàng hóa quá cảnh vận chuyển thông qua đường biển, đường hàng không, đường sắt, hàng hóa quá cảnh vận chuyển bằng hình thức đường bộ đóng chung với hàng nhập khẩu: 01 bản chụp.
Chứng từ vận tải (Transportation Documents) là các tài liệu và giấy tờ được sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Những chứng từ này chứng nhận rằng hàng hóa đã được chấp nhận để vận chuyển và là một phần quan trọng trong việc quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển.
Dưới đây là một số chứng từ vận tải phổ biến:
- Bill of Lading (B/L): Đây là một chứng từ vận tải quan trọng trong vận chuyển hàng hải. B/L là một hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và hãng tàu, chứng nhận rằng hàng hóa đã được nhận và cam kết vận chuyển đến điểm đích cuối cùng. Nó cũng chứa thông tin về hàng hóa, bên gửi, bên nhận, tàu và các điều khoản và điều kiện vận chuyển.
- Airway Bill (AWB): Đây là một chứng từ vận tải trong vận chuyển hàng không. AWB là một hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và hãng hàng không, chứng nhận rằng hàng hóa đã được nhận và cam kết vận chuyển đến điểm đích cuối cùng. Nó chứa thông tin về hàng hóa, bên gửi, bên nhận, chuyến bay và các điều khoản và điều kiện vận chuyển.
- CMR (Convention Relative au Contrat de Transport International de Marchandises par Route): Đây là một chứng từ vận tải trong vận chuyển đường bộ. CMR là một hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và vận chuyển đường bộ, chứng nhận rằng hàng hóa đã được nhận và cam kết vận chuyển đến điểm đích cuối cùng. Nó cung cấp thông tin về hàng hóa, bên gửi, bên nhận, phương tiện vận chuyển và các điều khoản và điều kiện vận chuyển.
- Railway Consignment Note: Đây là một chứng từ vận tải trong vận chuyển đường sắt. Railway Consignment Note là một tài liệu chứng nhận việc gửi hàng hóa bằng đường sắt. Nó chứa thông tin về hàng hóa, bên gửi, bên nhận, đường sắt và các điều khoản và điều kiện vận chuyển.
Ngoài ra, còn có nhiều loại chứng từ vận tải khác, chẳng hạn như Sea Waybill, Multimodal Transport Document (MTD), Forwarder’s Certificate of Receipt (FCR), v.v. Mỗi loại chứng từ vận tải có các đặc điểm và quy định riêng tùy thuộc vào phương tiện vận chuyển và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.
Quá trình sử dụng và quản lý chứng từ vận tải cũng tuân theo các quy định của cơ quan chức năng và luật pháp quốc gia liên quan. Việc quản lý chứng từ vận tải đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- Giấy phép quá cảnh theo quy định của pháp luật; giấy thông báo kết quả kiểm tra chuyên ngành theo quy định pháp luật ban hành có liên quan: 01 bản chính.
Giấy phép quá cảnh (Transit Permit) là một tài liệu cần thiết khi hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển cần đi qua một quốc gia hoặc khu vực trên đường đến điểm đích cuối cùng. Giấy phép quá cảnh được cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan hải quan của quốc gia hoặc khu vực đó, và nó cho phép chủ sở hữu hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển thực hiện quá trình quá cảnh một cách hợp pháp.
Dưới đây là những điểm cơ bản về giấy phép quá cảnh:
- Mục đích: Giấy phép quá cảnh cho phép hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển di chuyển qua một quốc gia hoặc khu vực trên đường đi đến điểm đích cuối cùng. Nó có thể áp dụng cho các loại vận chuyển khác nhau như hàng hải, hàng không, đường bộ hoặc đường sắt.
- Quy định và yêu cầu: Quy trình và yêu cầu để có được giấy phép quá cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực bạn đang đi qua. Thông thường, người gửi hàng hoặc chủ sở hữu phương tiện vận chuyển phải nộp đơn xin cấp giấy phép quá cảnh cùng với các tài liệu và thông tin cần thiết như tờ khai hàng hóa, văn bản chứng nhận, thông tin về quốc tịch và số lượng hàng hóa, tài liệu về bảo hiểm vận chuyển, v.v. Cơ quan chức năng sẽ xem xét và xác nhận giấy phép quá cảnh sau khi kiểm tra và thẩm định thông tin này.
- Thời hạn và điều kiện: Giấy phép quá cảnh thường có thời hạn và điều kiện cụ thể. Thời hạn có thể dựa trên thời gian quá cảnh dự kiến và quy định của quốc gia hoặc khu vực. Điều kiện có thể liên quan đến việc tuân thủ các quy định về an ninh, bảo hiểm, tiền thuế và lệ phí, kiểm tra hải quan, v.v.
- Quản lý và tuân thủ: Khi đã có giấy phép quá cảnh, chủ sở hữu hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển phải quản lý và tuân thủ các điều kiện và yêu cầu liên quan. Điều này bao gồm việc bảo đảm rằng hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển không vượt quá thời hạn quá cảnh và tuân thủ các quy định hải quan và an ninh của quốc gia hoặc khu vực đó.
Lưu ý rằng quy trình và yêu cầu liên quan đến giấy phép quá cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực bạn đang đi qua. Để đảm bảo tuân thủ quy định, nên tham khảo và làm theo hướng dẫn của cơ quan chức năng hoặc chuyên gia về vận chuyển quốc tế.
Trách nhiệm của người khai hải quan
Trách nhiệm của người khai báo hải quan được quy định Tại khoản 19 Điều 1 Nghị định số 59/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 08/2015/NĐ-CP được quy định chi tiết tại Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan:
- Tạo thông tin tờ khai báo hải quan trên Hệ thống khai báo hải quan điện tử. Gửi tờ khai báo hải quan đến cơ quan Hải quan thông qua Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan, tiếp nhận thông tin phản hồi và thực hiện dựa theo hướng dẫn của cơ quan Hải quan. Đối với việc khai hải quan trên tờ khai hải quan giấy, người khai hải quan khai đầy đủ các tiêu chí trên tờ khai hải quan, ký tên, đóng dấu (trừ những trường hợp người khai là cá nhân) trên tờ khai để nộp lại cho cơ quan hải quan.
Hệ thống khai báo hải quan điện tử (Electronic Customs Declaration System) là một nền tảng công nghệ cho phép khai báo hàng hóa và các thủ tục hải quan liên quan được thực hiện thông qua môi trường điện tử. Đây là một sự cải tiến trong quy trình hải quan, giúp tăng cường hiệu quả, đơn giản hóa và tự động hóa quá trình khai báo hàng hóa.
Dưới đây là những điểm cơ bản về hệ thống khai báo hải quan điện tử:
- Mục đích: Hệ thống khai báo hải quan điện tử được thiết kế để thay thế quy trình khai báo hàng hóa truyền thống dựa trên giấy tờ vật lý bằng quy trình điện tử. Mục đích chính là cung cấp một nền tảng an toàn, chính xác và nhanh chóng để gửi thông tin khai báo hàng hóa đến cơ quan hải quan.
- Quy trình khai báo: Thông qua hệ thống khai báo hải quan điện tử, người gửi hàng hoặc đại diện của họ có thể điền thông tin khai báo hàng hóa trực tuyến. Thông tin này bao gồm mô tả hàng hóa, giá trị, số lượng, nguồn gốc và các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa. Người gửi hàng cũng có thể đính kèm các tài liệu hỗ trợ như hóa đơn, hợp đồng, chứng từ xuất xứ, v.v.
- Chứng thực và xác nhận: Hệ thống khai báo hải quan điện tử thường sử dụng các biện pháp bảo mật như chứng thực số và chữ ký điện tử để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực thông tin được gửi đi. Sau khi hoàn thành quá trình khai báo, hệ thống sẽ tạo ra một phiếu khai báo hải quan điện tử được cung cấp cho người gửi hàng hoặc đại diện của họ.
- Tích hợp và trao đổi thông tin: Hệ thống khai báo hải quan điện tử thường được tích hợp với các hệ thống khác như hệ thống quản lý kho, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống thanh toán, v.v. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và thông quan hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.
- Lợi ích: Hệ thống khai báo hải quan điện tử mang lại nhiều lợi ích cho tất cả các bên liên quan, bao gồm người gửi hàng, đại lý hải quan và cơ quan hải quan. Nó giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro sai sót, tăng cường sự chính xác và đáng tin cậy của thông tin, và cải thiện hiệu quả quản lý và giám sát của cơ quan hải quan.
Lưu ý rằng hệ thống khai báo hải quan điện tử có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể áp dụng hệ thống riêng của mình với các quy định và yêu cầu đặc thù.
- Vận chuyển hàng hóa theo đúng tuyến đường, cửa khẩu. Với thời hạn theo quy định tại khoản 1,2 Điều 65 Luật hải quan.
- Đảm bảo hàng hóa nguyên trạng, đảm bảo niêm phong hải quan, còn nguyên niêm phong của hãng vận chuyển.
- Trong trường hợp hàng hóa quá cảnh có thực hiện việc chuyển tải, lưu kho, chia tách, thay đổi phương thức vận chuyển, phương tiện vận tải, đóng chung container, người khai báo hải quan gửi Chi cục hải quan nơi quản lý địa điểm thực hiện việc chuyển tải, lưu kho, chia tách, thay đổi phương thức vận chuyển, phương tiện vận tải, đóng chung cotainer 01 bản chính văn bản đề nghị theo Mẫu tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này. Trường hợp được chấp nhận, thực hiện khai báo hải quan dựa trên từng tờ khai vận chuyển hoặc chứng từ vận chuyển theo từng chặng vận chuyển và từng loại hình tương ứng.
- Xuất trình hàng hóa để kiểm tra thực tế hàng hóa dựa theo yêu cầu của cơ quan hải quan.
Hệ thống khai báo hải quan điện tử (Electronic Customs Declaration System) là một nền tảng công nghệ được sử dụng để thực hiện quy trình khai báo hàng hóa và các thủ tục hải quan liên quan thông qua môi trường điện tử. Hệ thống này cung cấp một giao diện trực tuyến cho người gửi hàng hoặc đại diện của họ để điền thông tin và gửi khai báo hàng hóa cho cơ quan hải quan.
Dưới đây là một số thông tin về hệ thống khai báo hải quan điện tử:
- Mục đích: Hệ thống khai báo hải quan điện tử được thiết kế để đơn giản hóa và tăng cường hiệu quả quy trình khai báo hàng hóa và thông quan hải quan. Nó giúp giảm thời gian và công sức cần thiết cho việc khai báo truyền thống dựa trên giấy tờ, đồng thời tăng cường tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin được gửi đi.
- Quy trình khai báo: Hệ thống khai báo hải quan điện tử cung cấp một giao diện trực tuyến cho người gửi hàng hoặc đại diện của họ. Họ có thể truy cập vào hệ thống, điền thông tin chi tiết về hàng hóa như mô tả, giá trị, số lượng, nguồn gốc và các chi tiết khác. Ngoài ra, thông tin về bên gửi hàng, bên nhận hàng, tuyến đường vận chuyển và các tài liệu liên quan cũng được yêu cầu.
- Chứng thực và xác thực: Hệ thống khai báo hải quan điện tử sử dụng các biện pháp bảo mật để chứng thực và xác thực thông tin. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng chứng chỉ số, chữ ký điện tử hoặc các phương pháp khác để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu được gửi đi.
- Truyền thông và trao đổi dữ liệu: Hệ thống khai báo hải quan điện tử thường được tích hợp với các hệ thống khác như hệ thống quản lý kho, hệ thống vận chuyển và các hệ thống liên quan khác. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và quản lý thông tin liên quan đến hàng hóa.
- Lợi ích: Hệ thống khai báo hải quan điện tử mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm thời gian xử lý, giảm rủi ro sai sót, tăng tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin, tăng cường hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho cả người gửi hàng và cơ quan hải quan.
Quy trình và yêu cầu liên quan đến hệ thống khai báo hải quan điện tử có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể triển khai hệ thống riêng của mình với quy định và yêu cầu đặc thù.
Hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa

Thủ tục quá cảnh hàng hóa và hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa
Hình thức hợp đồng
Căn cứ theo Điều 251 Luật Thương mại năm 2005, hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa phải được lập thành các văn bản. Hoặc có thể theo hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.
Hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa (Transit Goods Service Contract) là một thỏa thuận hợp pháp giữa người gửi hàng hoặc chủ hàng và nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển để thực hiện quá trình quá cảnh hàng hóa qua một quốc gia hoặc khu vực trên đường đi từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng. Hợp đồng này định rõ các điều kiện, quy định và trách nhiệm của cả hai bên trong quá trình quá cảnh.
Dưới đây là những điểm cơ bản về hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa:
- Bên tham gia: Hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa thường bao gồm hai bên chính: người gửi hàng hoặc chủ hàng (Shipper/Consignor) và nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển (Service Provider/Carrier). Người gửi hàng hoặc chủ hàng là bên gửi hàng hóa, trong khi nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển là bên cung cấp dịch vụ vận chuyển và đảm nhận trách nhiệm quá cảnh hàng hóa.
- Điều khoản và điều kiện: Hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa định rõ các điều khoản và điều kiện của việc vận chuyển hàng hóa qua quốc gia hoặc khu vực trung gian. Các điều khoản và điều kiện này bao gồm thông tin về phí vận chuyển, thời gian quá cảnh, quy định về an ninh và hải quan, trách nhiệm bảo đảm hàng hóa và các điều kiện khác liên quan đến quá trình quá cảnh.
- Trách nhiệm và bảo hiểm: Hợp đồng quy định rõ trách nhiệm và bảo hiểm của cả người gửi hàng và nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển trong quá trình quá cảnh hàng hóa. Trách nhiệm này bao gồm việc đảm bảo an toàn và bảo vệ hàng hóa, tuân thủ quy định hải quan và pháp lệnh liên quan, và đền bù thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc mất mát hàng hóa.
- Thanh toán: Hợp đồng quy định các điều khoản về thanh toán phí vận chuyển và các khoản phụ phí khác liên quan đến quá trình quá cảnh hàng hóa. Thông thường, người gửi hàng phải thanh toán cho nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển dựa trên các điều kiện và quy định đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Thời gian và điều kiện quá cảnh: Hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa định rõ thời gian dự kiến và điều kiện cụ thể cho quá trình quá cảnh. Điều này bao gồm thông tin về địa điểm quá cảnh, thời gian quá cảnh cho phép, các quy định về hải quan và an ninh cần tuân thủ, và các điều kiện khác có liên quan.
Lưu ý rằng hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa có thể có các yêu cầu và quy định riêng tùy thuộc vào từng quốc gia hoặc khu vực. Điều quan trọng là đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và luật pháp của quốc gia hoặc khu vực tương ứng trong quá trình quá cảnh hàng hóa.
Nội dung hợp đồng
Nội dung hợp đồng sẽ dựa trên thỏa thuận giữ bên thuê và bên cung ứng dịch vụ quá cảnh. Tuy nhiên, sự thỏa thuận giữ đôi bên trong hợp đồng không được trái với quy định pháp luật. Trong trường hợp không có sự thỏa thuận giữa hai bên thì sẽ áp dụng theo quy định của pháp luật.
Quyền và nghĩa vụ của bên thuê dịch vụ

Thủ tục quá cảnh hàng hóa và hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa
Theo quy định tại Điều 252 Luật Thương mại 2005, quyền và nghĩa vụ của bên thuê dịch vụ gồm:
- Có quyền yêu cầu bên cung ứng dịch vụ quá cảnh tiếp nhận hàng hóa tại cửa khẩu theo thời gian thỏa thuận.
- Yêu cầu bên cung ứng dịch vụ quá cảnh phải có thông báo kịp thời về tình trạng hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh lãnh thổ Việt Nam.
- Yêu cầu bên cung ứng dịch vụ quá cảnh thực hiện mọi thủ tục cần thiết. Điều này nhằm hạn chế những tổn thất, hư hỏng đối với hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh tại lãnh thổ Việt Nam.
- Đưa hàng hóa đến cửa khẩu của Việt Nam theo đúng như thời gian thỏa thuân giữa hai bên.
- Cung cấp đầy đủ cho bên cung ứng dịch vụ quá cảnh những thông tin cần thiết về hàng hóa.
- Cung cấp cho bên cung ứng dịch vụ quá cảnh đầy đủ những chứng từ cần thiết để làm thủ tục nhập khẩu, vận chuyển trong lãnh thổ Việt Nam và làm thủ tục xuất khẩu.
- Thanh toán đầy đủ thù lao quá cảnh cũng như các chi phí hợp lý khác cho bên cung ứng dịch vụ quá cảnh.
Bên cung ứng dịch vụ quá cảnh (Transit Service Provider) là tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ liên quan đến quá trình quá cảnh hàng hóa qua một quốc gia hoặc khu vực trên đường đi từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng. Bên cung ứng dịch vụ quá cảnh thường là một công ty vận chuyển, công ty logistics, đại lý vận tải hoặc tổ chức chuyên về quá cảnh hàng hóa.
Dưới đây là những điểm cơ bản về bên cung ứng dịch vụ quá cảnh:
- Dịch vụ cung cấp: Bên cung ứng dịch vụ quá cảnh đảm nhiệm các nhiệm vụ và dịch vụ liên quan đến quá cảnh hàng hóa. Điều này bao gồm việc đảm bảo tuân thủ quy định hải quan, an ninh và các quy định pháp lý khác, xử lý thủ tục hải quan và giấy tờ liên quan, giám sát vận chuyển hàng hóa qua quốc gia hoặc khu vực trung gian, và đảm bảo an toàn và bảo vệ hàng hóa trong quá trình quá cảnh.
- Quản lý và thông tin: Bên cung ứng dịch vụ quá cảnh phải có khả năng quản lý quá trình quá cảnh hàng hóa một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc theo dõi và cập nhật thông tin về hàng hóa, quy trình hải quan và quy định pháp lý, thông tin về tuyến đường và phương tiện vận chuyển, và truyền thông và liên lạc với các bên liên quan, bao gồm người gửi hàng, cơ quan hải quan và nhà vận chuyển.
- Hiểu biết và kinh nghiệm: Bên cung ứng dịch vụ quá cảnh cần có hiểu biết và kinh nghiệm về quy trình hải quan và quy định pháp lý của quốc gia hoặc khu vực mà hàng hóa sẽ quá cảnh qua. Điều này đảm bảo rằng quá trình quá cảnh được thực hiện một cách hợp pháp và tuân thủ các quy định địa phương và quốc tế.
- Hợp tác và liên kết: Bên cung ứng dịch vụ quá cảnh thường phải làm việc chặt chẽ và hợp tác với các bên liên quan khác như người gửi hàng, cơ quan hải quan, công ty vận tải và đại lý hải quan. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình quá cảnh được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả.
- Bảo hiểm và trách nhiệm: Bên cung ứng dịch vụ quá cảnh thường phải đảm bảo hàng hóa được bảo hiểm và chịu trách nhiệm trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình quá cảnh. Họ phải có các biện pháp bảo vệ và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Lưu ý rằng vai trò và trách nhiệm của bên cung ứng dịch vụ quá cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào hợp đồng và các yêu cầu cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực.
Quyền và nghĩa vụ của bên cung ứng dịch vụ

Thủ tục quá cảnh hàng hóa và hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa
Quyền và nghĩa vụ của bên cung ứng dịch vụ được quy định tại Điều 253 Luật Thương mại 2005:
- Có quyền yêu cầu bên thuê dịch vụ quá cảnh phải đưa hàng hóa đến cửa khẩu nhập của Việt Nam theo đúng thời gian thỏa thuận.
- Yêu cầu bên thuê dịch vụ quá cảnh phải cung cấp đầy đủ những chứng từ cần thiết để làm thủ tục nhập khẩu, vận chuyển trong lãnh thổ Việt Nam cũng như làm thủ tục xuất khẩu.
- Được nhận đầy đủ thù lao quá cảnh và các chi phí hợp lý khác.
- Tiếp nhận hàng hóa theo đúng thời gian đã thỏa thuận tại cửa khẩu nhập.
- Làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh tại lãnh thổ Việt Nam.
- Thực hiện các công việc cần thiết nhằm hạn chế tối đa những tổn thất, hư hỏng đối với hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh tại lãnh thổ Việt Nam.
- Nộp phí, lệ phí và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính khác đối với hàng hóa quá cảnh theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam ban hành.
- Có trách nhiệm hợp tác với cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam để xử lý những vấn đề liên quan đến hàng hóa quá cảnh.
Trên đây là bài viết về Thủ tục quá cảnh hàng hóa và hợp đồng dịch vụ quá cảnh hàng hóa. Nếu bạn đọc có thắc mắc vui lòng liên hệ với Ant Logistics theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ANT EXPRESS
- Địa chỉ: Số 94 ngõ 182 Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Số điện thoại: 0966725690
- Email: antlogisticsvietnam@gmail.com
- Website: antlosgistics.vn