Việt Nam chính là đất nước có được sự ưu ái, ưu thế về mặt địa lý. Nên đã trở thành nước trung gian tốt nhất cho việc quá cảnh hàng hóa của các nước trên thế giới nói chung và trong khu vực nói riêng. Vậy quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam.
Quá cảnh hàng hóa là gì ?

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
Theo Luật Thương mại năm 2005 thì “Quá cảnh hàng hóa là việc vận chuyển hàng hóa thuộc sở hữu của tổ chức, cá nhân nước ngoài qua lãnh thổ Việt Nam, kể cả việc trung chuyển, chuyển tải, lưu kho, chia tách lô hàng, thay đổi phương thức vận tải hoặc các công việc khác được thực hiện trong thời gian quá cảnh.”
Quá cảnh hàng hóa hiểu đơn giản đó là việc vận chuyển hàng hóa thuộc quyền sở hữu của những tổ chức hay cá nhân của nước ngoài trên thế giới qua lãnh thổ Việt Nam. Vấn đề này bao gồm cả việc trung chuyển, lưu kho, chuyển tải, thay đổi phương thức vận tải, chia tách lô hàng và kể cả những công việc khác được thực hiện trong thời gian quá cảnh.
Trung chuyển hàng hoá là quá trình vận chuyển hàng từ điểm gốc đến điểm đích thông qua một trung tâm chuyển phát hoặc trung chuyển. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến trung chuyển hàng hoá:
Khái niệm trung chuyển hàng hoá: Trung chuyển hàng hoá là quá trình thu thập, tổ chức và vận chuyển hàng hóa từ nhiều điểm gốc đến nhiều điểm đích thông qua một trung tâm chuyển phát hoặc trung chuyển. Trung chuyển được sử dụng để tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm thiểu thời gian và chi phí.
Công dụng của trung chuyển hàng hoá: Trung chuyển hàng hoá giúp tập trung hàng hóa từ nhiều nguồn và địa điểm khác nhau về một trung tâm, từ đó tăng cường khả năng vận chuyển lớn hơn và giảm thiểu chi phí vận chuyển. Nó cũng cho phép kiểm soát và quản lý hàng hoá một cách hiệu quả hơn, đồng thời cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy.
Quy trình trung chuyển hàng hoá: Quá trình trung chuyển hàng hoá bao gồm các bước sau: a. Thu thập hàng hóa từ các điểm gốc: Hàng hoá được thu thập từ các nguồn khác nhau, bao gồm các kho hàng, nhà sản xuất, nhà cung cấp, hoặc các đơn vị bán lẻ. b. Vận chuyển hàng hoá đến trung tâm chuyển phát: Hàng hoá được vận chuyển đến trung tâm chuyển phát hoặc trung chuyển bằng các phương tiện vận chuyển như xe tải, container hoặc máy bay. c. Xử lý và phân loại hàng hoá: Tại trung tâm chuyển phát, hàng hoá được kiểm tra, xử lý và phân loại theo loại hàng, kích thước, đích đến và các yêu cầu khác. d. Vận chuyển hàng hoá đến điểm đích: Sau khi được xử lý và phân loại, hàng hoá được vận chuyển từ trung tâm chuyển phát đến các điểm đích cuối cùng, bao gồm các kho hàng hoặc địa điểm mua hàng của khách hàng.
Lợi ích của trung chuyển hàng hoá: Trung chuyển hàng hoá mang lại nhiều lợi ích cho các công ty vận chuyển và khách hàng, bao gồm:
- Giảm chi phí vận chuyển: Tập trung hàng hoá vào một trung tâm chuyển phát giúp giảm thiểu khoảng cách vận chuyển và tối ưu hóa việc sử dụng phương tiện vận chuyển.
- Tăng cường hiệu suất: Trung chuyển giúp tập trung và tổ chức hàng hoá một cách hiệu quả, từ đó tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian xử lý.
- Cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Trung chuyển giúp cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy bằng cách tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Trung chuyển hàng hoá là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hoá. Bằng cách tận dụng quy trình trung chuyển hiệu quả, các công ty vận chuyển và khách hàng có thể tận hưởng lợi ích của việc tiết kiệm thời gian, chi phí và cung cấp dịch vụ giao hàng tốt hơn.
Thay đổi phương thức vận tải hàng hoá là một cách quan trọng để cải thiện hiệu suất và hiệu quả của quy trình vận chuyển. Dưới đây là một số phương thức vận tải hàng hoá phổ biến mà công ty có thể xem xét để thay đổi:
- Vận tải đường bộ (xe tải): Vận tải đường bộ là phương pháp phổ biến để vận chuyển hàng hoá trong phạm vi nội địa hoặc trong khu vực gần. Công ty có thể xem xét sử dụng các dịch vụ vận tải đường bộ hoặc tự sở hữu flotilla xe tải để quản lý và vận chuyển hàng hoá một cách trực tiếp. Việc tối ưu hóa lộ trình và sử dụng các công nghệ theo dõi vận chuyển có thể giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu chi phí.
- Vận tải đường sắt: Vận tải hàng hoá bằng đường sắt có thể được sử dụng cho các khoảng cách xa hơn hoặc trong trường hợp hàng hoá có tính chất hàng loạt lớn. Vận tải đường sắt có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và có khả năng vận chuyển hàng hoá lớn với chi phí thấp. Tuy nhiên, nó có thể đòi hỏi thời gian vận chuyển lâu hơn so với đường bộ.
- Vận tải hàng không: Đối với hàng hoá cần giao nhanh hoặc có tính chất khẩn cấp, vận tải hàng không là một lựa chọn phù hợp. Vận chuyển hàng hoá bằng máy bay có thể cung cấp tốc độ cao và thời gian giao hàng nhanh. Tuy nhiên, chi phí vận chuyển bằng hàng không thường cao hơn so với các phương pháp khác và có giới hạn về khối lượng và kích thước hàng hoá.
- Vận tải biển: Vận tải hàng hoá bằng đường biển thích hợp cho vận chuyển quốc tế hoặc hàng hoá có kích thước lớn. Đối với các hàng hoá không gấp rút, vận tải biển có thể cung cấp chi phí thấp và khả năng vận chuyển lớn. Tuy nhiên, thời gian vận chuyển bằng đường biển thường lâu hơn so với các phương thức khác và có yêu cầu về thủ tục hải quan và bảo quản hàng hoá.
Ngoài ra, công ty cũng có thể xem xét sử dụng các dịch vụ vận chuyển kết hợp, chẳng hạn như vận tải đa phương thức hoặc vận tải đa-modal, để tận dụng lợi ích của từng phương thức vận tải và tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
Việc thay đổi phương thức vận tải hàng hoá phụ thuộc vào các yếu tố như tính chất của hàng hoá, quy mô của hoạt động vận chuyển và yêu cầu của khách hàng. Quan trọng nhất là đảm bảo rằng phương thức vận tải được chọn đáp ứng được nhu cầu của công ty và mang lại hiệu quả tối đa cho quy trình vận chuyển hàng hoá.
Chia tách lô hàng trong quá cảnh hàng hoá là một phương pháp được sử dụng để tách và phân loại hàng hoá khi đang trong quá trình vận chuyển qua một điểm trung gian hoặc quá cảnh trước khi tiếp tục hành trình đến điểm đích cuối cùng. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến việc chia tách lô hàng trong quá cảnh hàng hoá:
Khái niệm chia tách lô hàng: Chia tách lô hàng trong quá cảnh hàng hoá là quá trình tách những đơn hàng lớn thành các lô nhỏ hơn hoặc phân loại hàng hoá dựa trên tiêu chí như đích đến, loại hàng hoá, phương tiện vận chuyển, hoặc yêu cầu khác.
Lợi ích của chia tách lô hàng:
- Quản lý hiệu quả: Chia tách lô hàng giúp quản lý hàng hoá một cách hiệu quả hơn bằng cách tập trung vào từng lô nhỏ thay vì đối mặt với lô hàng lớn và phức tạp.
- Tối ưu hóa quy trình: Chia tách lô hàng trong quá cảnh giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, bao gồm xử lý, kiểm tra và xếp dỡ hàng hoá một cách nhanh chóng và chính xác.
- Đáp ứng yêu cầu khách hàng: Chia tách lô hàng giúp phân loại và giao hàng theo yêu cầu cụ thể của từng khách hàng hoặc địa điểm đích, tạo sự linh hoạt và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Quá trình chia tách lô hàng:
- Xác định tiêu chí chia tách: Đầu tiên, công ty cần xác định các tiêu chí để chia tách lô hàng, ví dụ như đích đến, loại hàng hoá, khối lượng, hoặc yêu cầu đặc biệt.
- Xử lý và phân loại hàng hoá: Các đơn hàng lớn được xử lý và phân loại thành các lô nhỏ hơn hoặc được đánh dấu và phân loại theo tiêu chí chia tách.
- Gán và ghi nhãn: Các lô hàng nhỏ được gán mã số hoặc ghi nhãn để dễ dàng nhận biết và quản lý.
- Xử lý và giao hàng: Các lô hàng đã được chia tách được xử lý và giao hàng theo từng lô riêng biệt.
Chia tách lô hàng trong quá cảnh hàng hoá yêu cầu sự cẩn thận và phối hợp để đảm bảo rằng quá trình diễn ra một cách suôn sẻ và đáp ứng được yêu cầu của từng lô hàng và khách hàng.
Hàng quá cảnh tức là những loại hàng hóa, đồ đạc được vận chuyển từ nước này hay nước khác qua lãnh thổ Việt Nam trong thời gian cho phép quy định. Và đó kể cả các hoạt động khác như: phân tách đơn hàng, lưu kho, truyền tải và gồm có những hoạt động khác trong thời gian quá cảnh.
Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa tài Việt Nam

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
Các loại hàng hóa quá cảnh tại Việt Nam cần phải lưu ý những điểm sau:
Về thời gian quá cảnh
- Thời gian quá cảnh lãnh thổ Việt Nam tối đa là 30 ngày kể từ ngày hoàn thành thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập, trừ trường hợp được gia hạn; trường hợp hàng hóa được lưu kho tại Việt Nam hoặc bị hư hỏng, tổn thất; phương tiện vận tải chở hàng quá cảnh bị hư hỏng trong quá trình quá cảnh.
- Đối với hàng hóa được lưu kho tại Việt Nam hoặc bị hư hỏng, tổn thất hoặc phương tiện vận tải chở hàng quá cảnh bị hư hỏng trong thời gian quá cảnh cần phải có thêm thời gian để lưu kho, khắc phục hư hỏng, tổn thất thì thời gian quá cảnh được gia hạn tương ứng với thời gian cần thiết để thực hiện các công việc đó và phải được cơ quan hải quan nơi làm thủ tục quá cảnh chấp thuận; trường hợp gia hạn thời gian quá cảnh đối với hàng hóa quá cảnh thì phải được Bộ trưởng Bộ Công Thương cho phép.
Về trình tự thủ tục
- Thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh phải được thực hiện tại trụ sở hải quan cửa khẩu nhập đầu tiên và cửa khẩu xuất cuối cùng.
Cửa khẩu nhập đầu tiên (First Point of Entry) là điểm cụ thể mà hàng hoá được nhập khẩu vào một quốc gia hoặc khu vực kinh tế. Đây là cửa khẩu đầu tiên mà hàng hoá phải thông qua khi được nhập khẩu và chịu sự kiểm tra hải quan và kiểm dịch tại đó.
Cửa khẩu nhập đầu tiên thường là một cảng biển, sân bay hoặc trạm biên giới nơi hàng hoá nhập khẩu được tiếp nhận. Tại cửa khẩu này, các quy trình hải quan và kiểm dịch được thực hiện để kiểm tra, xác nhận và giám sát hàng hoá trước khi nó được phép tiếp tục di chuyển vào quốc gia hoặc khu vực đó.
Cửa khẩu nhập đầu tiên đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hàng hoá nhập khẩu và đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và kiểm dịch. Tại điểm này, hàng hoá có thể phải trải qua các thủ tục khai báo hải quan, kiểm tra an ninh, kiểm tra chất lượng, và nộp thuế hoặc lệ phí nhập khẩu phù hợp.
Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có nhiều cửa khẩu nhập đầu tiên, tùy thuộc vào cơ cấu hạ tầng và địa lý của nước đó. Việc lựa chọn cửa khẩu nhập đầu tiên phụ thuộc vào đường vận chuyển, vị trí địa lý và sự tiện lợi cho quá trình nhập khẩu hàng hoá.
Cửa khẩu xuất cuối cùng (Final Point of Exit) là điểm cuối cùng mà hàng hoá được xuất khẩu ra khỏi một quốc gia hoặc khu vực kinh tế. Đây là cửa khẩu cuối cùng mà hàng hoá phải thông qua trước khi rời khỏi quốc gia hoặc khu vực đó và chịu sự kiểm tra hải quan và kiểm dịch cuối cùng.
Cửa khẩu xuất cuối cùng thường là một cảng biển, sân bay hoặc trạm biên giới nơi hàng hoá xuất khẩu được tiếp nhận. Tại cửa khẩu này, các quy trình hải quan và kiểm dịch được thực hiện để kiểm tra, xác nhận và giám sát hàng hoá trước khi nó được phép rời khỏi quốc gia hoặc khu vực đó.
Tại cửa khẩu xuất cuối cùng, hàng hoá có thể phải trải qua các thủ tục khai báo hải quan, kiểm tra an ninh, kiểm tra chất lượng, và thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy định về xuất khẩu.
Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có nhiều cửa khẩu xuất cuối cùng, tùy thuộc vào cơ cấu hạ tầng và địa lý của nước đó. Việc lựa chọn cửa khẩu xuất cuối cùng phụ thuộc vào đường vận chuyển, vị trí địa lý và sự tiện lợi cho quá trình xuất khẩu hàng hoá.
Cửa khẩu xuất cuối cùng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hàng hoá xuất khẩu và đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và kiểm dịch.
- Hàng hóa quá cảnh không qua lãnh thổ đất liền được lưu kho trong khu vực cửa khẩu.
- Hàng hóa quá cảnh có lưu kho ngoài khu vực cửa khẩu hoặc đi qua lãnh thổ đất liền thì phải xin phép Bộ thương mại.
- Hàng hóa quá cảnh phải được vận chuyển theo tuyến đường vận chuyển hàng quá cảnh mà pháp luật Việt Nam quy định. Nếu có sự thay đổi, phải được sự đồng ý của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
Về các hành vi bị cấm trong quá trình quá cảnh

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
- Thanh toán thù lao quá cảnh bằng hàng hóa quá cảnh;
- Tiêu thụ trái phép hàng hóa, phương tiện vận chuyển hàng quá cảnh.
Cửa khẩu và tuyến đường quá cảnh hàng hóa
- Căn cứ điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về tuyến đường được vận chuyển hàng hóa quá cảnh.
- Hàng hóa chỉ được quá cảnh qua các cửa khẩu quốc tế và theo những tuyến đường trên lãnh thổ Việt Nam theo quy định trên.
- Trong thời gian quá cảnh hàng hóa, việc thay đổi tuyến đường được vận chuyển hàng hóa quá cảnh phải được Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải cho phép.
Nguyên tắc quản lý hoạt động quá cảnh hàng hóa

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
- Hàng hóa quá cảnh khi xuất khẩu phải là toàn bộ hàng hóa đã nhập khẩu.
- Việc tổ chức, cá nhân nước ngoài thực hiện dịch vụ quá cảnh hàng hóa hoặc tự mình thực hiện quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam, thuê thương nhân nước ngoài thực hiện quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam được thực hiện theo quy định của pháp luật về thương mại, điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên và phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam về xuất cảnh, nhập cảnh, giao thông, vận tải.
- Quá cảnh hàng hóa bằng đường hàng không được thực hiện theo quy định của điều ước quốc tế về hàng không mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
- Hàng hóa quá cảnh lãnh thổ Việt Nam phải chịu sự giám sát của cơ quan hải quan trong toàn bộ thời gian quá cảnh, vào và ra theo đúng cửa khẩu đã quy định.
Cơ quan hải quan có vai trò quan trọng trong việc giám sát hàng hoá quá cảnh để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và kiểm soát an ninh hàng hoá. Dưới đây là một số hoạt động giám sát chính mà cơ quan hải quan thường thực hiện đối với hàng hoá quá cảnh:
- Kiểm tra tài liệu: Cơ quan hải quan kiểm tra các tài liệu liên quan đến hàng hoá, bao gồm chứng từ xuất nhập khẩu, hóa đơn, vận đơn, giấy tờ kiểm dịch, giấy phép quá cảnh và các tài liệu khác. Kiểm tra này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của thông tin hàng hoá.
- Kiểm tra vật lý: Cơ quan hải quan có thể thực hiện kiểm tra vật lý trên hàng hoá để xác định tính chất, số lượng, chất lượng và tuân thủ các quy định về hàng hoá. Kiểm tra này có thể bao gồm xem xét, đo lường, kiểm tra chất lượng và sự phù hợp với thông tin trong tài liệu.
- Kiểm tra kiểm soát an ninh: Cơ quan hải quan thực hiện các biện pháp kiểm soát an ninh nhằm đảm bảo rằng hàng hoá không chứa các mặt hàng cấm, nguy hiểm hoặc có tiềm năng gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia. Điều này có thể bao gồm kiểm tra bảo mật hàng hoá, kiểm tra chất đáng ngờ và sử dụng công nghệ quét để phát hiện chất cấm.
- Xác định thuế và lệ phí: Cơ quan hải quan xác định và thu thuế và lệ phí liên quan đối với hàng hoá quá cảnh dựa trên quy định của quốc gia và các hiệp định quốc tế áp dụng. Điều này bao gồm tính toán và thu thuế nhập khẩu, lệ phí hải quan, lệ phí kiểm dịch và các khoản phí khác liên quan.
- Thực hiện biện pháp phòng ngừa và truy cứu: Cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp phòng ngừa và truy cứu khi phát hiện vi phạm hải quan hoặc các quy định liên quan đến hàng hoá. Điều này có thể bao gồm việc tạm giữ hàng hoá, áp dụng khoản tiền phạt hoặc xử phạt hành chính, hoặc khởi tố vụ án nếu vi phạm nghiêm trọng.
Cơ quan hải quan giám sát hàng hoá quá cảnh nhằm đảm bảo tính hợp pháp, an toàn và an ninh của hàng hoá khi qua cảnh và đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia và người tiêu dùng.
- Hàng hóa quá cảnh khi được tiêu thụ nội địa phải thực hiện theo quy định về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa của Luật này và quy định khác của pháp luật có liên quan.
Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng dịch vụ quá cảnh

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
Hợp đồng dịch vụ quá cảnh phải được lập thành văn bản hoặc bằng hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.
Hợp đồng dịch vụ quá cảnh (Transit Service Contract) là một loại hợp đồng được thực hiện giữa hai bên, thường là công ty vận chuyển và công ty cung cấp dịch vụ quá cảnh, để quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến quá trình quá cảnh của hàng hoá trong quá trình vận chuyển.
Dưới đây là một số yếu tố quan trọng thường được đề cập trong hợp đồng dịch vụ quá cảnh:
- Bên liên quan: Hợp đồng sẽ xác định rõ hai bên tham gia, tức là công ty vận chuyển và công ty cung cấp dịch vụ quá cảnh. Cả hai bên sẽ được chỉ định các trách nhiệm và quyền hạn của mình trong quá trình quá cảnh.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng sẽ quy định rõ quyền và nghĩa vụ của cả công ty vận chuyển và công ty cung cấp dịch vụ quá cảnh. Điều này có thể bao gồm trách nhiệm đóng gói và xếp dỡ hàng hoá, thủ tục hải quan và kiểm dịch, bảo vệ hàng hoá, bảo hiểm, và các khía cạnh pháp lý khác.
- Điều kiện và tiến độ quá cảnh: Hợp đồng sẽ xác định rõ thời gian và tiến độ quá cảnh cần thiết cho hàng hoá. Các yêu cầu về thời gian quá cảnh, lịch trình, cấp bậc ưu tiên, và các yếu tố khác liên quan đến quá trình quá cảnh sẽ được đề cập.
- Phí dịch vụ: Hợp đồng sẽ quy định rõ các khoản phí và chi phí liên quan đến dịch vụ quá cảnh. Các khoản phí có thể bao gồm phí quá cảnh, phí bảo hiểm, phí xếp dỡ, phí vận chuyển nội địa, và các chi phí khác liên quan đến quá trình quá cảnh.
- Bảo mật thông tin: Hợp đồng có thể yêu cầu các bên duy trì bảo mật thông tin liên quan đến quá trình quá cảnh, bao gồm thông tin về hàng hoá, lịch trình, và các yếu tố quan trọng khác.
Hợp đồng dịch vụ quá cảnh là một công cụ quan trọng để đảm bảo quá trình quá cảnh hàng hoá diễn ra một cách suôn sẻ và tuân thủ các quy định và yêu cầu liên quan.
Quyền và nghĩa vụ của bên thuê dịch vụ quá cảnh

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
Trừ trường hợp có thỏa thuận khác, bên thuê dịch vụ quá cảnh có các quyền sau đây:
- Yêu cầu bên cung ứng dịch vụ quá cảnh tiếp nhận hàng hóa tại cửa khẩu nhập theo thời gian đã thỏa thuận;
- Yêu cầu bên cung ứng dịch vụ quá cảnh thông báo kịp thời về tình trạng của hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh lãnh thổ Việt Nam;
- Yêu cầu bên cung ứng dịch vụ quá cảnh thực hiện mọi thủ tục cần thiết để hạn chế những tổn thất, hư hỏng đối với hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh lãnh thổ Việt Nam.
Trừ trường hợp có thỏa thuận khác, bên thuê dịch vụ quá cảnh có các nghĩa vụ sau đây:
- Đưa hàng hóa đến cửa khẩu nhập của Việt Nam theo đúng thời gian đã thỏa thuận;
- Cung cấp đầy đủ cho bên cung ứng dịch vụ quá cảnh các thông tin cần thiết về hàng hóa;
- Cung cấp đầy đủ các chứng từ cần thiết để bên cung ứng dịch vụ quá cảnh làm thủ tục nhập khẩu, vận chuyển trong lãnh thổ Việt Nam và làm thủ tục xuất khẩu;
- Thanh toán thù lao quá cảnh và các chi phí hợp lý khác cho bên cung ứng dịch vụ quá cảnh.
Quyền và nghĩa vụ của bên cung ứng dịch vụ quá cảnh

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
Trừ trường hợp có thỏa thuận khác, bên cung ứng dịch vụ quá cảnh có các quyền sau đây:
- Yêu cầu bên thuê dịch vụ quá cảnh đưa hàng hóa đến cửa khẩu nhập của Việt Nam theo đúng thời gian đã thỏa thuận;
- Yêu cầu bên thuê dịch vụ quá cảnh cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về hàng hóa;
- Yêu cầu bên thuê dịch vụ quá cảnh cung cấp đầy đủ chứng từ cần thiết để làm thủ tục nhập khẩu, vận chuyển trong lãnh thổ Việt Nam và làm thủ tục xuất khẩu;
- Được nhận thù lao quá cảnh và các chi phí hợp lý khác.
Trừ trường hợp có thỏa thuận khác, bên cung ứng dịch vụ quá cảnh có các nghĩa vụ sau đây:
- Tiếp nhận hàng hóa tại cửa khẩu nhập theo thời gian đã thỏa thuận;
- Làm thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa quá cảnh ra khỏi lãnh thổ Việt Nam;
Thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa quá cảnh phụ thuộc vào quy định của quốc gia và các Hiệp định quốc tế liên quan. Dưới đây là một số thủ tục thông thường có thể áp dụng:
Thủ tục nhập khẩu hàng hóa quá cảnh:
- Khai báo hàng hóa: Người nhập khẩu cần khai báo hàng hóa theo yêu cầu của cơ quan hải quan. Thông tin khai báo bao gồm mô tả hàng hoá, giá trị, số lượng, nước xuất xứ, và các tài liệu liên quan.
- Xử lý hải quan: Hàng hoá sẽ được xử lý bởi cơ quan hải quan tại cửa khẩu nhập đầu tiên. Quy trình xử lý bao gồm kiểm tra chứng từ, kiểm tra hàng hoá, xác định thuế và lệ phí nhập khẩu, và các thủ tục hải quan khác.
- Kiểm dịch: Hàng hoá có thể phải trải qua kiểm dịch để đảm bảo tuân thủ các quy định về sức khỏe động vật, thực vật, an toàn thực phẩm, và kiểm soát dịch bệnh. Việc kiểm dịch có thể bao gồm kiểm tra vật lý, lấy mẫu, và xác nhận tuân thủ quy định.
- Giấy phép quá cảnh: Đối với quá cảnh hàng hóa, cần có giấy phép quá cảnh hoặc các tài liệu tương đương để được phép tiếp tục vận chuyển hàng hoá đến điểm đích cuối cùng.
Thủ tục xuất khẩu hàng hóa quá cảnh:
- Khai báo hàng hóa: Người xuất khẩu cần khai báo hàng hóa theo yêu cầu của cơ quan hải quan. Thông tin khai báo bao gồm mô tả hàng hoá, giá trị, số lượng, nước xuất xứ, và các tài liệu liên quan.
- Xử lý hải quan: Hàng hoá sẽ được xử lý bởi cơ quan hải quan tại cửa khẩu xuất cuối cùng. Quy trình xử lý bao gồm kiểm tra chứng từ, xác nhận xuất khẩu, xử lý thuế và lệ phí xuất khẩu, và các thủ tục hải quan khác.
- Giấy phép quá cảnh: Cần có giấy phép quá cảnh hoặc các tài liệu tương đương để hàng hoá được phép quá cảnh qua lãnh thổ các quốc gia trung gian trước khi đến điểm đích cuối cùng.
- Chứng từ và vận đơn: Cần chuẩn bị chứng từ xuất khẩu như hóa đơn xuất khẩu, vận đơn, và các tài liệu liên quan để đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra trơn tru.
Lưu ý rằng thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa quá cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và các Hiệp định quốc tế áp dụng. Do đó, người tham gia thương mại nên tham khảo thông tin chi tiết từ cơ quan chức năng hoặc chuyên gia trong lĩnh vực này để đảm bảo tuân thủ các quy định và thực hiện thủ tục đúng cách.
- Chịu trách nhiệm đối với hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh lãnh thổ Việt Nam;
- Thực hiện các công việc cần thiết để hạn chế những tổn thất, hư hỏng đối với hàng hóa quá cảnh trong thời gian quá cảnh lãnh thổ Việt Nam;
- Nộp phí, lệ phí và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác đối với hàng hóa quá cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam;
Phí, lệ phí và các nghĩa vụ tài chính khác đối với hàng hóa quá cảnh có thể thay đổi tùy theo quốc gia, loại hàng hoá và quy định nội địa. Dưới đây là một số ví dụ về phí và lệ phí thông thường có thể áp dụng:
- Phí quá cảnh: Đây là phí mà người vận chuyển phải trả cho cơ quan hải quan hoặc cơ quan chức năng tại điểm quá cảnh để được phép thông qua lãnh thổ. Phí này có thể được tính dựa trên loại hàng hoá, khối lượng, giá trị hoặc các yếu tố khác liên quan.
- Lệ phí hải quan: Đối với hàng hoá nhập khẩu và xuất khẩu, có thể áp dụng lệ phí hải quan tại cửa khẩu nhập đầu tiên và cửa khẩu xuất cuối cùng. Lệ phí hải quan thường được tính dựa trên giá trị hàng hoá theo phương pháp tính thuế hải quan của quốc gia.
- Lệ phí kiểm dịch: Các yêu cầu kiểm dịch hàng hoá có thể gắn kết với lệ phí kiểm dịch. Điều này áp dụng cho việc kiểm tra sức khỏe động vật, thực vật, an toàn thực phẩm và các yêu cầu khác liên quan đến kiểm soát dịch bệnh và an ninh.
- Phí bảo hiểm: Người vận chuyển có thể phải mua bảo hiểm hàng hoá để bảo vệ chúng khỏi rủi ro trong quá trình vận chuyển quá cảnh. Phí bảo hiểm được tính dựa trên giá trị hàng hoá và mức độ rủi ro.
- Phí dịch vụ khác: Có thể áp dụng các phí dịch vụ khác như phí xếp dỡ, phí lưu kho, phí vận chuyển nội địa, phí quản lý thủ tục và các khoản phí khác liên quan đến quá trình quá cảnh.
Lưu ý rằng các phí và lệ phí này có thể thay đổi và được điều chỉnh theo quy định của từng quốc gia và cơ quan chức năng. Người tham gia thương mại nên tham khảo thông tin cụ thể từ cơ quan hải quan hoặc chuyên gia tài chính để biết về các yêu cầu tài chính cụ thể và thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng cách.
- Có trách nhiệm hợp tác với cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam để xử lý những vấn đề có liên quan đến hàng hóa quá cảnh.
Cho phép quá cảnh hàng hóa

Quá cảnh hàng hóa là gì? Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam
Bộ Công Thương chủ trì, phối hợp với Bộ Công an và Bộ Quốc phòng trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định cho phép quá cảnh hàng hóa là vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ.
Bộ trưởng Bộ Công Thương cấp phép quá cảnh đối với hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.Giấy phép quá cảnh hàng hóa
- Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa quy định tại Phụ lục IX ban hành kèm theo Thông tư 12/2018/TT-BCT.
Giấy phép quá cảnh hàng hóa (Transit Permit) là một loại giấy phép được cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan hải quan của một quốc gia hoặc khu vực kinh tế. Giấy phép này quy định và cho phép hàng hoá được vận chuyển qua lãnh thổ của quốc gia đó để tiếp tục hành trình đến quốc gia hoặc điểm đích cuối cùng.
Dưới đây là một số quy định thường được điều chỉnh trong giấy phép quá cảnh hàng hóa:
- Thời gian quá cảnh: Giấy phép quá cảnh hàng hóa sẽ quy định thời gian cụ thể mà hàng hoá được phép ở lại hoặc đi qua lãnh thổ quốc gia đó trước khi tiếp tục hành trình. Thời gian này có thể được xác định bằng số ngày, giờ hoặc tháng, và phải tuân thủ theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
- Điểm quá cảnh: Giấy phép quá cảnh hàng hóa sẽ chỉ định điểm cụ thể hoặc cửa khẩu mà hàng hoá được phép thông qua trong quá trình quá cảnh. Điểm này có thể là cảng biển, sân bay, hoặc trạm biên giới được chỉ định bởi cơ quan chức năng hoặc hải quan.
- Loại hàng hoá và mục đích quá cảnh: Giấy phép quá cảnh hàng hóa sẽ xác định loại hàng hoá cụ thể được phép quá cảnh và mục đích của quá cảnh. Điều này có thể bao gồm thông tin về loại hàng hoá, khối lượng, giá trị và mục đích sử dụng.
- Hạn chế và điều kiện: Giấy phép quá cảnh hàng hóa có thể áp đặt các hạn chế và điều kiện đối với quá trình quá cảnh, bao gồm yêu cầu về bảo quản hàng hoá, kiểm tra an ninh, tiếp nhận và xuất trình tài liệu liên quan.
- Các yêu cầu khác: Giấy phép quá cảnh hàng hóa cũng có thể chứa các yêu cầu khác như bảo hiểm, nộp thuế, các yêu cầu giấy tờ và chứng từ liên quan, và các quy định pháp lý khác theo quy định của quốc gia hoặc khu vực tương ứng.
Quy định trong giấy phép quá cảnh hàng hóa quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan, an ninh và kiểm dịch của quốc gia, đồng thời giúp duy trì sự an toàn và an ninh trong quá trình vận chuyển hàng hoá.
- Cơ quan cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa: Bộ Công Thương, địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
- Đối với hàng hóa quá cảnh của các nước có chung đường biên giới, có ký kết Hiệp định quá cảnh hàng hóa với Việt Nam thì thực hiện theo quy định của Hiệp định đó và hướng dẫn của Bộ Công Thương.
Hiện tại, Việt Nam đã tham gia và ký kết một số Hiệp định quốc tế liên quan đến quá cảnh hàng hóa. Dưới đây là một số Hiệp định quan trọng mà Việt Nam đã tham gia:
- Hiệp định về Quá cảnh Hàng hóa Toàn diện và Tiến bộ (ATA): Đây là một Hiệp định quốc tế giữa các quốc gia nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá cảnh hàng hoá tạm thời mà không cần thực hiện thủ tục hải quan và thuế nhập khẩu tại các quốc gia trung gian. ATA Carnet là một loại chứng từ được chấp nhận trong Hiệp định này để quản lý quá cảnh hàng hoá.
- Hiệp định Thành viên WTO về Quá cảnh Hàng hóa (TIR): Được quản lý bởi Hiệp hội Vận tải Quốc tế (IRU), TIR là một hệ thống quốc tế để kiểm soát quá cảnh hàng hoá qua biên giới một cách nhanh chóng và an toàn. Việt Nam đã tham gia Hiệp định này và công nhận chứng từ TIR để quản lý quá cảnh hàng hóa.
- Các Hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam đã ký kết một số FTA với các quốc gia và khu vực, bao gồm Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), và Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc (VKFTA). Các FTA này cung cấp quy định về quá cảnh hàng hóa giữa các bên để thúc đẩy thương mại tự do và tăng cường quá trình vận chuyển hàng hoá.
Những Hiệp định này đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá cảnh hàng hóa và góp phần thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam. Các quy định và thủ tục quá cảnh hàng hoá cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng Hiệp định và quy định nội địa của Việt Nam.
Hàng hóa không thuộc thuộc trường hợp được cấp phép quá cảnh bởi Bộ Công Thương và Bộ trưởng Bộ Công Thương cấp phép quá cảnh được quá cảnh lãnh thổ Việt Nam và chỉ phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập đầu tiên và cửa khẩu xuất cuối cùng theo quy định của pháp luật về hải quan.
Mẫu đơn đề nghị cấp giất phép quá cảnh hàng hóa
Phụ lục IX
MẪU ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP QUÁ CẢNH HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15 tháng 6 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
TÊN CHỦ HÀNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: … | … , ngày … tháng … năm 20… |
ĐƠN ĐỀ NGHỊ
Cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa
Kính gửi: Bộ Công Thương (Cục Xuất nhập khẩu)
I. Tên chủ hàng: ………………………………………………………………………….
Địa chỉ: … Số điện thoại: … Số fax: …
Đề nghị Bộ Công Thương cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa theo các nội dung sau đây:
1. Hàng hóa quá cảnh:
STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Trị giá | Bao bì và ký mã hiệu | Ghi chú |
1 | ||||||
2 |
2. Cửa khẩu nhập hàng: ………………………………………………………………..
3. Cửa khẩu xuất hàng: ………………………………………………………………..
4. Tuyến đường vận chuyển: …………………………………………………………
5. Phương tiện vận chuyển: …………………………………………………………..
6. Thời gian dự kiến quá cảnh: ………………………………………………………
II. Người chuyên chở: (Nếu chủ hàng tự vận chuyển thì ghi “tự vận chuyển”. Nếu ký hợp đồng vận chuyển với doanh nghiệp Việt Nam hoặc doanh nghiệp nước thứ 3 thì ghi rõ tên, địa chỉ, điện thoại và số fax, e-mail của doanh nghiệp vận chuyển).
III. Địa chỉ nhận giấy phép (của chủ hàng):
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Người đại diện theo pháp luật của chủ hàng (Ký tên, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
MK LAW FIRM: Bài viết được đăng tải nhằm mục đích giáo dục, phổ biến, tuyên truyền pháp luật và chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước không nhằm mục đích thương mại. Thông tin nêu trên chỉ có giá trị tham khảo vì vậy Quý khách khi đọc thông tin này cần tham khảo ý kiến luật sư, chuyên gia tư vấn trước khi áp dụng vào thực tế.)
Trên đây là những chia sẻ của Ant Logistics về Những lưu ý khi quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với bạn. Mọi vấn đề thắc mắc, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây để được hỗn trợ và giải đáp kịp thời.
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ANT EXPRESS
- Địa chỉ: Số 94 ngõ 182 Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Số điện thoại: 0966725690
- Email: antlogisticsvietnam@gmail.com
- Website: antlosgistics.vn