Vận chuyển hàng quá cảnh là gì? Cần phải có những thủ tục gì khi vận chuyển hàng quá cảnh? Hãy cùng Ant Logistics đi tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây!
Hàng quá cảnh là gì? Dịch vụ quá cảnh hàng hóa

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Để trả lời cho câu hỏi hàng hoá quá cảnh là gì, Luật thương mại năm 2005 – điều 241 quy định cụ thể như sau:
Hàng quá cảnh là những loại hàng được vận chuyển từ nước này hay nước khác qua lãnh thổ Việt Nam trong một thời gian quy định cụ thể. Kể cả các hoạt động khác như truyền tải, lưu kho, phân tách đơn hàng và những hoạt động khác trong thời gian quá cảnh.
Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ hàng hóa quá cảnh là gì thì hãy tham khảo ví dụ sau:
Ví dụ: Hoạt động vận chuyển từ Malaysia sang Lào. Để có thể vận chuyển mặt hàng này thường phải để hàng hóa từ Malaysia sang Việt Nam, sau đó mới tiếp tục từ Việt Nam sang Lào. Như vậy, hàng hóa đi từ Malaysia sang Lào phải trung chuyển qua nước thứ 3 là Việt Nam. Trường hợp này được gọi là hàng hóa quá cảnh.
Vậy dịch vụ quá cảnh hàng hóa là gì?

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Theo điều 249 luật thương mại 2005, dịch vụ quá cảnh hàng hóa là hoạt động thương mại, theo đó, các tổ chức nhận thực hiện việc quá cảnh hàng hóa của các cá nhân, tổ chức nước ngoài để nhận thù lao.
Việt Nam đã ban hành những quy định thuận lợi cho việc quá cảnh hàng hóa, nhưng về cơ bản vẫn phải tuân theo một số quy định.
Văn bản liên quan hàng quá cảnh: |
|
Thời gian quá cảnh

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Thời gian quá cảnh lãnh thổ Việt quy đinh tối đa là ba mươi ngày kể từ ngày hoàn thành thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập. Trừ trường hợp hàng hóa được lưu kho tại Việt Nam. Hoặc trong quá trình quá cảnh bị hư hỏng, tổn thất.
Đối với trường hợp hàng hóa lưu kho tại Việt Nam hoặc trong thời gian quá cảnh bị hư hỏng, tổn thất thì cần phải có thêm thời gian để lưu kho, khắc phục tình trạng hư hỏng, tổn thất. Vậy nên thời gian quá cảnh được gia hạn sẽ tương ứng với thời gian cần thiết để thực hiện công việc đó. Và điều này cần phải được cơ quan Hải quan nơi làm thủ tục quá cảnh đồng ý chấp thuận. Trường hợp hàng hóa quá cảnh theo giấy phép của Bộ trưởng Bộ Thương mại thì phải có sự chấp thuận từ Bộ trưởng Bộ Thương mại.
“Hàng hoá lưu kho” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa được lưu trữ tạm thời trong kho hàng hoá trước khi được chuyển đi đến đích cuối cùng. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và quản lý kho hàng của các doanh nghiệp.
Dưới đây là một số thông tin quan trọng về “Hàng hoá lưu kho“:
- Đặc điểm: Hàng hoá lưu kho có thể là bất kỳ loại sản phẩm nào, từ hàng tiêu dùng hàng ngày đến thiết bị công nghiệp phức tạp. Chúng thường được lưu trữ trong kho hàng hoá hoặc nhà kho đến khi có nhu cầu sử dụng hoặc vận chuyển đến điểm bán hàng hoặc đối tác.
- Quản lý lưu kho: Quản lý lưu kho đòi hỏi sự chăm chỉ và hiệu quả để đảm bảo hàng hoá được lưu trữ an toàn và đảm bảo tính sẵn có khi cần thiết. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch và theo dõi quá trình lưu trữ, kiểm kê định kỳ, đảm bảo chất lượng và bảo quản hàng hoá, và quản lý các hoạt động vận chuyển và xuất nhập kho.
- Quản lý hàng tồn kho: “Hàng hoá lưu kho” liên quan mật thiết đến việc quản lý hàng tồn kho. Việc đảm bảo rằng tồn kho được kiểm soát chặt chẽ giúp tránh tình trạng hàng tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt. Quản lý hiệu quả hàng tồn kho có thể giúp giảm thiểu chi phí và tăng tính sẵn có của hàng hoá.
- Vấn đề liên quan: Một số vấn đề có thể phát sinh trong việc quản lý hàng hoá lưu kho bao gồm mất mát hàng hoá, hư hỏng, hạn sử dụng, biến đổi giá cả, sự thay đổi về nhu cầu và biến động thị trường. Quản lý hiệu quả những vấn đề này là một phần quan trọng của quản lý hàng hoá lưu kho.
- Hệ thống quản lý lưu kho: Công nghệ và hệ thống quản lý lưu kho hiện đại đang được sử dụng để tăng cường hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quá trình lưu trữ hàng hoá. Các phần mềm quản lý lưu kho, hệ thống quét mã vạch, hệ thống tự động hóa và các công nghệ khác đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hàng hoá lưu kho.
“Hàng hoá lưu kho” đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuỗi cung ứng và quản lý hàng hoá. Quản lý hiệu quả lưu kho giúp đảm bảo tính sẵn có của hàng hoá, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí.
Trong thời gian lưu kho và khắc phục sự cố hư hỏng, tổn thất. Hàng hóa và phương tiện vận tải chở hàng hóa quá cảnh vẫn phải chịu sự giám sát của cơ quan Hải quan Việt Nam (theo Điều 246, Luật thương mại năm 2005 quy định)
Lưu bãi hàng hóa quá cảnh là quá trình lưu trữ tạm thời hàng hóa trong một bãi hàng hoá hoặc nhà kho khi nó đang trên đường đi từ nơi xuất phát đến đích cuối cùng thông qua một điểm quá cảnh. Trong quá trình vận chuyển hàng hoá, có thể xảy ra trường hợp hàng hóa cần được tạm giữ lại trong một thời gian ngắn tại điểm quá cảnh cho việc kiểm tra, đổi phương tiện vận chuyển hoặc thực hiện các thủ tục quan trọng khác trước khi tiếp tục hành trình.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về lưu bãi hàng hóa quá cảnh:
- Mục đích: Lưu bãi hàng hóa quá cảnh nhằm đảm bảo rằng hàng hoá được lưu trữ an toàn và đảm bảo tính sẵn có cho giai đoạn tiếp theo của quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm kiểm tra chất lượng hàng hoá, xác nhận và ghi nhận thông tin về hàng hoá, xử lý các thủ tục quan trọng như thông quan, và chuẩn bị cho việc vận chuyển tiếp theo.
- Quản lý lưu bãi: Quản lý lưu bãi hàng hóa quá cảnh đòi hỏi sự chính xác và tường minh trong việc ghi nhận và xử lý hàng hoá. Các hoạt động như kiểm tra, đếm số lượng, kiểm tra chất lượng và bảo quản hàng hoá được thực hiện để đảm bảo tính toàn vẹn của hàng hoá trong thời gian lưu trữ.
- Thời gian lưu trữ: Thời gian lưu trữ hàng hoá trong bãi quá cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hoá, quy trình quá cảnh, thủ tục hải quan, và yêu cầu của đối tác vận chuyển. Thông thường, lưu trữ trong bãi quá cảnh có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.
- Bảo quản hàng hoá: Trong quá trình lưu bãi, việc bảo quản hàng hoá đóng vai trò quan trọng. Điều kiện lưu trữ phải đảm bảo hàng hoá không bị hư hỏng, mất mát hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và các tác động khác. Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ như đóng gói chắc chắn, sử dụng phương tiện lưu trữ phù hợp và tuân thủ quy định an toàn.
Lưu bãi hàng hóa quá cảnh là một phần quan trọng trong quy trình vận chuyển hàng hoá và đảm bảo tính sẵn có của hàng hoá trong suốt quá trình chuỗi cung ứng. Quản lý hiệu quả lưu bãi giúp đảm bảo hoạt động vận chuyển suôn sẻ và đảm bảo chất lượng hàng hoá.
Các quy định khi vận chuyển hàng quá cảnh

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Trước khi vận chuyển hàng quá cảnh, cần phải chuẩn bị đầy đủ thủ tục Hải Quan:
-
Thủ tục hải quan của hàng quá cảnh phải thực hiện tại trụ sở Hải Quan của nhập khẩu đầu tiên và cửa xuất khẩu cuối cùng.
-
Hàng hóa quá cảnh có lưu kho ngoài khu vực cửa khẩu hoặc đi qua lãnh thổ đất liền thì phải xin phép Bộ thương mại.
Hàng hóa chỉ được phép đi qua các cửa khẩu quốc tế. Và phải đi theo một số tuyến đường nhất định.
Vậy các giấy tờ cần thiết để vận chuyển hàng hóa quá cảnh là gì?
-
Văn bản của Bộ Thương nghiệp cho phép chủ hàng nước ngoài được quá cảnh hàng hoá qua lãnh thổ Việt Nam.
Văn bản của Bộ Thương nghiệp là những tài liệu, văn bản phát hành hoặc được xuất bản bởi Bộ Thương nghiệp của một quốc gia. Những văn bản này có chức năng thông tin, hướng dẫn và quy định các quyền, nghĩa vụ và quy trình liên quan đến các hoạt động thương mại và kinh doanh. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về khái niệm và đặc điểm của văn bản của Bộ Thương nghiệp:
Khái niệm: Văn bản của Bộ Thương nghiệp là các tài liệu chính thức và pháp lý mà Bộ Thương nghiệp phát hành hoặc xuất bản. Chúng bao gồm các quy định, hướng dẫn, thông cáo, nghị định, quyết định, luật, quy chế và các loại văn bản khác liên quan đến các lĩnh vực kinh tế, thương mại và phát triển doanh nghiệp.
Nội dung: Văn bản của Bộ Thương nghiệp có thể bao gồm các vấn đề và nội dung liên quan đến:
- Quy định và hướng dẫn về quy trình đăng ký, thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.
- Quy chế và quy định về hoạt động thương mại, xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.
- Quy định về bảo vệ người tiêu dùng, quyền lợi người lao động và các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia thị trường.
- Chính sách kinh tế và các biện pháp khuyến khích phát triển kinh doanh và đầu tư.
Các quy định liên quan đến chất lượng sản phẩm, an toàn hàng hóa, quản lý môi trường và bảo vệ tài nguyên.
- Mục tiêu và vai trò: Văn bản của Bộ Thương nghiệp có mục tiêu hướng dẫn và quản lý các hoạt động thương mại, kinh doanh và phát triển kinh tế. Chúng giúp tạo ra môi trường kinh doanh công bằng, ổn định và hỗ trợ sự phát triển của các ngành công nghiệp và doanh nghiệp. Văn bản cũng đảm bảo tuân thủ các quy tắc, quy định pháp luật và tiêu chuẩn chung trong các lĩnh vực kinh tế và thương mại.
- Tính chất pháp lý: Văn bản của Bộ Thương nghiệp thường có tính chất pháp lý và có hiệu lực pháp lý trong phạm vi quốc gia mà Bộ Thương nghiệp đại diện. Các quy định và hướng dẫn trong văn bản có thể được áp dụng cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh tương ứng.
- Thông tin và công khai: Văn bản của Bộ Thương nghiệp phải được công khai và tiếp cận công chúng. Chúng thường được xuất bản trên trang web chính thức của Bộ Thương nghiệp hoặc thông qua các kênh thông tin chính thức khác. Điều này đảm bảo sự minh bạch và sự hiểu biết rõ ràng về các quy định và hướng dẫn của Bộ Thương nghiệp.
Lưu ý rằng các đặc điểm cụ thể của văn bản của Bộ Thương nghiệp có thể khác nhau theo từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Để có thông tin chi tiết và chính xác, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chính thức từ Bộ Thương nghiệp của quốc gia bạn quan tâm.
-
Giấy phép kinh doanh dịch vụ thủ tục cho hàng hoá quá cảnh
.Giấy phép kinh doanh dịch vụ thủ tục cho hàng hoá quá cảnh là một loại giấy phép được cấp bởi các cơ quan quản lý thương mại, hải quan hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương tự trong một quốc gia. Giấy phép này cho phép một công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ thủ tục liên quan đến việc xử lý hàng hoá trong quá trình quá cảnh, bao gồm các thủ tục hải quan, xử lý tạm giữ hàng hoá và các hoạt động liên quan khác.
-
Bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến
“Bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến” là một bản sao của hợp đồng dịch vụ chuyến mà các bên tham gia có thể sử dụng để xác nhận các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến “bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến”:
Định nghĩa: Bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến là một bản sao chính thức của hợp đồng dịch vụ chuyến gốc mà các bên đã ký kết. Nó chứa các thông tin về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên, các chi tiết về dịch vụ chuyến và các điều khoản tài chính.
Nội dung: Bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến thường bao gồm các phần sau:
- Thông tin về các bên tham gia: Tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của các bên thuê và nhà cung cấp dịch vụ chuyến.
- Mô tả dịch vụ chuyến: Các chi tiết về dịch vụ chuyến như điểm xuất phát, điểm đến, lịch trình, phương tiện vận chuyển sử dụng và các yêu cầu khác liên quan đến chuyến đi.
- Điều khoản và điều kiện: Các điều khoản và điều kiện về thanh toán, hủy bỏ, bảo hiểm, trách nhiệm và các quy định khác liên quan đến dịch vụ chuyến.
- Chi phí: Các thông tin về chi phí dịch vụ chuyến, bao gồm giá cả, phí và các khoản phụ phí khác.
- Thời hạn và hiệu lực: Thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của hợp đồng dịch vụ chuyến.
Tính chính xác và quan trọng: Bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến có tính chính xác và quan trọng trong việc xác nhận các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận giữa các bên. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp trong quá trình cung cấp và sử dụng dịch vụ chuyến.
Sử dụng và lưu trữ: Bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến có thể được sử dụng để xác nhận các thông tin và yêu cầu liên quan đến dịch vụ chuyến. Nó cũng có thể được sử dụng trong trường hợp tranh chấp hoặc khi có yêu cầu kiểm tra từ các cơ quan có thẩm quyền. Vì vậy, việc lưu trữ bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến là quan trọng để có thể truy xuất thông tin khi cần thiết.
Lưu ý rằng các chi tiết cụ thể của “bản sao hợp đồng dịch vụ chuyến” có thể thay đổi tùy theo từng hợp đồng và ngành công nghiệp. Nếu bạn có vấn đề cụ thể hoặc muốn biết thêm thông tin, nên tham khảo hợp đồng gốc hoặc tìm tư vấn từ chuyên gia phù hợp.
Hướng dẫn khai tiêu chí thông tin trên tờ khai vận chuyển độc lập

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Tổng cục Hải quan vừa có văn bản hướng dẫn cục hải quan các tỉnh, thành phố liên quan đến việc khai báo tiêu chí thông tin trên tờ khai vận chuyển độc lập.
Đối với những hàng hóa gửi qua dịch vụ bưu chính: Việc khai báo trên tờ khai vận chuyển độc lập sẽ được thực hiện theo hướng dẫn chung về khai hải quan đối với tờ khai vận chuyển độc lập. Và dựa theo Khoản 10 Điều 56/2019/TT-BTC sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 49/2015/TT-BTC ngày 14/4/2015 quy định thủ tục hải quan đối với thư, gói, kiện hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu gửi qua dịch vụ bưu chính của doanh nghiệp được chỉ định. Theo đó, chỉ tiêu 7.37 “Tên hàng”: khai báo là “Hàng bưu chính”.
“Tờ khai vận chuyển độc lập” (tiếng Anh: “Single Transport Document” hoặc “Multimodal Transport Document”) là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, đặc biệt trong trường hợp vận chuyển đa phương thức. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về “tờ khai vận chuyển độc lập”:
Định nghĩa: “Tờ khai vận chuyển độc lập” là một tài liệu mà người gửi hàng (shipper) cung cấp cho người vận chuyển (carrier) để thông báo về hàng hóa cần vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng. Điểm đặc biệt của “tờ khai vận chuyển độc lập” là nó có thể sử dụng như một tài liệu duy nhất để chứng từ cho toàn bộ quá trình vận chuyển đa phương thức.
Chức năng: “Tờ khai vận chuyển độc lập” có các chức năng chính sau:
- Chứng nhận việc nhận hàng: Nó xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận hàng từ người gửi hàng và sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến điểm đích cuối cùng.
- Chứng từ về quyền sở hữu hàng hóa: “Tờ khai vận chuyển độc lập” có thể được sử dụng như một chứng từ quan trọng để chứng minh quyền sở hữu của người nhận hàng và để thực hiện các giao dịch tài chính như vay mượn hoặc bán hàng hóa.
- Chứng từ về tình trạng hàng hóa: Nó cung cấp thông tin về tình trạng hàng hóa tại thời điểm nhận hàng và có thể được sử dụng làm căn cứ để kiểm tra và bồi thường nếu hàng hoá bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.
Thông tin chính: “Tờ khai vận chuyển độc lập” bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về người gửi và người nhận hàng: Bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc của người gửi hàng và người nhận hàng.
- Thông tin về hàng hóa: Bao gồm mô tả chi tiết về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, giá trị và các thông tin khác liên quan đến hàng hóa.
- Thông tin về điểm xuất phát và điểm đến: Bao gồm địa chỉ, cảng hoặc sân bay xuất phát và đích đến của hàng hóa.
- Thông tin về người vận chuyển: Bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc của công ty vận chuyển hàng hóa.
- Các điều khoản và điều kiện: Bao gồm các điều khoản và điều kiện về vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, trách nhiệm và các quy định khác liên quan đến quá trình vận chuyển.
Sử dụng và lưu trữ: “Tờ khai vận chuyển độc lập” là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa và đóng vai trò quan trọng trong việc chứng nhận việc vận chuyển và cung cấp thông tin về hàng hóa và các điều khoản liên quan. Nó thường được lưu trữ và duy trì bởi người gửi hàng, người nhận hàng và các bên liên quan khác cho mục đích kiểm tra, bảo vệ quyền lợi và giải quyết tranh chấp.
“Tờ khai vận chuyển độc lập” đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận thông tin vận chuyển và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Tuy nhiên, vì các quy định và thực tiễn vận chuyển có thể khác nhau trong từng quốc gia hoặc quy định cụ thể, nên tham khảo thông tin từ các nguồn chính thức hoặc tư vấn từ chuyên gia để có thông tin chính xác và áp dụng cho trường hợp cụ thể.
Nguyên tắc khai hải quan đối với tờ khai vận chuyển độc lập sẽ thực hiện theo quy định mẫu số 07 Phụ lục II ban hành kèm Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/4/2018 sửa đổi, bổ sung Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính và mục I.2.a Công văn 10169/BTC-TCHQ ngày 27/7/2015 hướng dẫn thủ tục hải quan đối với hàng hóa vận chuyển chịu sự giám sát hải quan.
Theo đó, ngoại trừ các tiêu chí bắt buộc do Hệ thống chỉ định, các tiêu chí khác người khai hải quan khai khi có thông tin. Chỉ tiêu 7.38 “Mã số HS” là tiêu chí không bắt buộc, người khai hải quan khai khi có thông tin.
Hướng dẫn thủ tục chuyển tải, thay đổi phương thức vận tải hàng quá cảnh

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Tổng cục Hải quan vừa có văn bản hướng dẫn các cục hải quan tỉnh, thành phố và một số doanh nghiệp về thủ tục chuyển tải, thay đổi phương thức vận chuyển, phương tiện vận tải đối với hàng hóa quá cảnh.
Theo đó, về thủ tục hải quan thực hiện theo quy định tại Khoản 29 Điều 1 Thông tư 39-BTC 39-BTC-kem1 39-BTC-kem2 của Bộ Tài chính quy định thủ tục hải quan đối với hàng quá cảnh.
Trường hợp các công ty thực hiện chuyển tải, thay đổi phương thức vận chuyển, phương tiện vận tải đối với hàng quá cảnh thực hiện theo quy định tại điểm 3-trách nhiệm người khai hải quan, điểm 9 Khoản 19 Điều 1 Nghị định 59/2018/NĐ-CP của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 08/2015/NĐ-CP.
Cụ thể, điểm 3 Khoản 19 Điều 1 Nghị định 59/2018/NĐ-CP quy định người khai hải quan có trách nhiệm thực hiện theo quy định tại Khoản 4 Điều 25 Nghị định này; Vận chuyển hàng hóa theo đúng tuyến đường, cửa khẩu, thời hạn quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Điều 65 Luật Hải quan; Đảm bảo nguyên trạng hàng hóa, đảm bảo niêm phong hải quan, đảm bảo nguyên niêm phong của hãng vận chuyển.
Trong trường hợp hàng hóa quá cảnh phải thực hiện việc chuyển tải. lưu kho, chia tách, thay đổi phương thức vận chuyển , phương tiện vận tải, đóng chung container, người khai hải quan gửi Chi cục hải quan nơi quản lý địa điểm thực hiện chuyển tải, lưu kho, chia tách, thay đổi phương thức vận chuyển, phương tiện vận tải, đóng chung container 1 bản chính văn bản đề nghị theo Mẫu tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này. Trường hợp được chấp nhận, thực hiện khai hải quan trên từng tờ khai vận chuyển hoặc chứng từ vận chuyển theo từng chặng vận chuyển, từng loại hình tương ứng.
Đồng thời, xuất trình hàng hóa để kiểm tra thực tế hàng hóa theo yêu cầu của cơ quan hải quan.
Điểm 9 Khoản 19 Điều 1 Nghị định 59/2018/NĐ-CP quy định: Việc chuyển tải, lưu kho, thay đổi phương thức vận chuyển, phương tiện vận tải; chia tách, đóng chung container, toa xe chở hàng giữa hàng quá cảnh với hàng hóa dự kiến nhập khẩu hoặc với hàng xuất khẩu đã làm xong thủ tục hải quan, hàng quá cảnh khác để xuất khẩu hoặc hàng quá cảnh đóng chung với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu gửi qua dịch vụ bưu chính, dịch vụ chuyển phát nhanh được thực hiện tại khu vực cửa khẩu nhập, cửa khẩu xuất, kho ngoại quan, địa điểm thu gom hàng lẻ (kho CFS), địa điểm làm thủ tục hải quan tại cảng xuất khẩu, nhập khẩu được thành lập trong nội địa (cảng cạn), địa điểm tập kết kiểm tra giám sát tập trung đối với hàng bưu chính, địa điểm tập kết, kiểm tra, giám sát tập trung đối với hàng chuyển phát nhanh.
Vị trí kho ngoại quan, kho CFS, cảng cạn, địa điểm tập kết kiểm tra giám sát tập trung đối với hàng bưu chính, địa điểm tập kết, kiểm tra, giám sát tập trung đối với hàng chuyển phát nhanh quy định tại khoản này phù hợp với tuyến đường quá cảnh theo quy định của Bộ Giao thông vận tải.
Về tuyến đường vận chuyển hàng quá cảnh căn cứ theo Điều 3 Thông tư 16/2017/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải quy định về tuyến đường vận chuyển hàng quá cảnh để thực hiện.
Cụ thể Điều 3 Thông tư 16/2017/TT-BGTVT quy định: Tuyến đường vận chuyển quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam bao gồm các tuyến đường bộ, đường sắt, đường thủy kết nối tới các cửa khẩu quốc tế của Việt Nam.
Tuyến đường bộ vận chuyển quá cảnh hàng hóa bao gồm các tuyến quốc lộ quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư này và hệ thống đường cao tốc, đường tỉnh, đường đô thị kết nối tới các cửa khẩu quốc tế của Việt Nam, các kho ngoại quan, cảng cạn, trung tâm logistics, địa điểm kiểm tra hải quan (được thành lập theo quy định của pháp luật hải quan).
Tuyến đường sắt vận chuyển quá cảnh hàng hóa bao gồm các tuyến đường sắt quy định tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư này.
Tuyến đường thủy vận chuyển quá cảnh hàng hóa bao gồm các tuyến vận tải đường thủy nội địa cố định được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt hoặc công bố; các tuyến vận tải nối giữa các cảng biển Việt Nam.
Trước đó, một số doanh nghiệp đã có văn bản đề nghị Tổng cục Hải quan hướng dẫn thủ tục chuyển tải, thay đổi phương thức vận chuyển, phương tiện vận tải đối với hàng hóa quá cảnh.
Những loại hàng hoá nhập khẩu được chuyển cửa khẩu

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Theo quy định, các loại hàng hoá được chuyển cửa khẩu quá cảnh qua Việt Nam:
- Hàng hoá nhập khẩu của nhiều chủ hàng có chung một vận tải đơn được đưa về địa điểm kiểm tra hàng hoá ở nội địa;
- Hàng hoá tạm nhập để dự hội chợ, triển lãm được chuyển cửa khẩu từ cửa khẩu nhập về địa điểm tổ chức hội chợ, triển lãm; hàng hoá dự hội chợ, triển lãm tái xuất được chuyển cửa khẩu từ địa điểm tổ chức hội chợ, triển lãm ra cửa khẩu xuất;
- Thiết bị, máy móc, vật tư nhập khẩu để xây dựng nhà máy, công trình được đưa về địa điểm kiểm tra hàng hoá ở nội địa là chân công trình hoặc kho của công trình;
- Nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng sản xuất được đưa về địa điểm làm thủ tục hải quan ngoài cửa khẩu, địa điểm kiểm tra hàng hoá ở nội địa nơi có nhà máy, cơ sở sản xuất;
- Hàng hoá nhập khẩu vào cửa hàng miễn thuế được chuyển cửa khẩu về cửa hàng miễn thuế;
- Hàng hoá nhập khẩu đưa vào kho ngoại quan được phép chuyển cửa khẩu từ cửa khẩu nhập về kho ngoại quan; hàng hoá gửi kho ngoại quan xuất khẩu được chuyển cửa khẩu từ kho ngoại quan ra cửa khẩu xuất;
- Hàng hoá nhập khẩu của doanh nghiệp chế xuất trong khu chế xuất được chuyển cửa khẩu từ cửa khẩu nhập về khu chế xuất; hàng hoá xuất khẩu của doanh nghiệp chế xuất trong khu chế xuất được chuyển cửa khẩu từ khu chế xuất ra cửa khẩu.
Danh mục hàng hóa quá cảnh phải xin phép ở Việt Nam
Thông thường, hoạt động quá cảnh chỉ cần làm giấy tờ hải quan, tuy nhiên, có một số mặt hàng cần phải xin giấy phép của Bộ Công Thương khi quá cảnh ở Việt Nam. Các mặt hàng này được quy định theo 4 Điều 40 Nghị định 187/2013/NĐ-CP
-
Các mặt hàng phải xin phép thường là những mặt hàng cấm vận chuyển, cấm xuất nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu tại Việt Nam.
-
Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ có mức độ nguy hiểm cao.
-
Thuốc lá điếu, xì gà
-
Các mặt hàng phục vụ an ninh, quốc phòng
-
Gỗ các loại từ nước có chung đường biên giới
Về thủ tục hải quan

Vận chuyển hàng quá cảnh là gì Những thủ tục vận chuyển hàng quá cảnh
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh đi qua lãnh thổ đất liền Việt Nam được quy định tại Điều 51 Mục 6 Chương II Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25 tháng 3 năm 2015 của Bộ Tài chính “Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu” như sau:
“Điều 51. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa vận chuyển chịu sự giám sát hải quan
1. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa vận chuyển độc lập:
a) Thủ tục hải quan vận chuyển độc lập được áp dụng đối với hàng hóa quá cảnh đi qua lãnh thổ đất liền Việt Nam và hàng hóa quy định tại điểm b.3, b.4 khoản 1 Điều 50 Thông tư này và được thực hiện tại Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi;
b) Hồ sơ hải quan:
b.1) Tờ khai vận chuyển độc lập theo các chỉ tiêu thông tin quy định tại mục 6 Phụ lục II ban hành kèm Thông tư này;
b.2) Vận tải đơn, trừ trường hợp hàng hóa vận chuyển qua biên giới đường bộ không có vận tải đơn: 01 bản chụp;
b.3) Giấy phép quá cảnh đối với trường hợp hàng quá cảnh phải có giấy phép: 01 bản chính.
Đối với chứng từ quy định tại điểm b.3 khoản này, nếu áp dụng cơ chế một cửa quốc gia, cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành gửi giấy phép quá cảnh dưới dạng điện tử thông qua Hệ thống thông tin tích hợp, người khai hải quan không phải nộp bản chính giấy phép khi làm thủ tục hải quan.
Trường hợp hàng hóa vận chuyển từ kho ngoại quan, địa điểm thu gom hàng lẻ, cảng xuất khẩu, nhập khẩu được thành lập ở nội địa đến cửa khẩu xuất để xuất đi nước ngoài thì không phải nộp các chứng từ quy định tại điểm b.2, b.3 khoản này.
c) Trình tự thực hiện:
c.1) Trách nhiệm của người khai hải quan
Khai thông tin tờ khai vận chuyển hàng hóa theo các chỉ tiêu thông tin tại mục 6 Phụ lục II ban hành kèm Thông tư này; tiếp nhận thông tin phản hồi từ Hệ thống và thực hiện:
c.1.1) Trường hợp tờ khai thuộc luồng 1 và được Hệ thống phê duyệt vận chuyển, người khai hải quan in Thông báo phê duyệt khai báo vận chuyển và xuất trình hàng hóa cho cơ quan hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi để niêm phong, xác nhận hàng hóa vận chuyển đi;
c.1.2) Trường hợp tờ khai thuộc luồng 2, người khai hải quan xuất trình hồ sơ theo quy định tại điểm b khoản này cho cơ quan hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi để kiểm tra; căn cứ vào thông báo của cơ quan hải quan, khai bổ sung số hiệu niêm phong hải quan, số chì hải quan và xuất trình hàng hóa để cơ quan hải quan niêm phong, xác nhận hàng hóa vận chuyển đi;
c.1.3) Xuất trình hàng hóa cho cơ quan hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi để cơ quan hải quan kiểm tra thực tế theo yêu cầu của cơ quan hải quan trong trường hợp lô hàng có dấu hiệu vi phạm pháp luật;
c.1.4) Khai bổ sung tờ khai vận chuyển theo thông báo của cơ quan hải quan.
c.2) Trách nhiệm của tổ chức kinh doanh dịch vụ kho, bãi
Trường hợp tổ chức kinh doanh dịch vụ kho bãi có kết nối trao đổi dữ liệu hải quan điện tử với cơ quan hải quan thì tổ chức kinh doanh dịch vụ kho, bãi chịu trách nhiệm cập nhật vào Hệ thống thông tin khởi hành đối với hàng hóa xuất khẩu hoặc xác nhận hàng đến đối với hàng hóa nhập khẩu;
c.3) Trách nhiệm của Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi:
c.3.1) Kiểm tra hồ sơ trong trường hợp Hệ thống yêu cầu kiểm tra hồ sơ và hướng dẫn người khai hải quan khai bổ sung thông tin về số hiệu niêm phong hải quan, số chì hải quan và các thông tin khác trên tờ khai vận chuyển hàng hóa (nếu có).
Trường hợp hàng hóa có dấu hiệu vi phạm pháp luật thì thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa theo quy định tại Điều 29 Thông tư này. Kết quả kiểm tra thực tế được ghi trên Phiếu ghi kết quả kiểm tra theo mẫu 06/PGKQKT/GSQL Phụ lục V ban hành kèm Thông tư này và được gửi cho Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đến để theo dõi và làm tiếp thủ tục theo quy định;
c.3.2) Phê duyệt tờ khai vận chuyển hàng hóa trên Hệ thống;
c.3.3) Căn cứ thông tin khai bổ sung của người khai hải quan về số hiệu niêm phong hải quan, số chì hải quan, cơ quan hải quan thực hiện niêm phong hàng hóa;
c.3.4) Cập nhật thông tin hàng hóa vận chuyển đi vào Hệ thống trong trường hợp tổ chức kinh doanh dịch vụ kho, bãi không kết nối trao đổi dữ liệu hải quan điện tử với cơ quan hải quan;
c.3.5) Theo dõi về thông tin lô hàng vận chuyển chịu sự giám sát hải quan;
c.3.6) Tổ chức truy tìm lô hàng trong trường hợp quá thời hạn vận chuyển nhưng chưa nhận được phản hồi của Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đến.
c.4) Trách nhiệm của Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đến:
c.4.1) Kiểm tra, đối chiếu tình trạng niêm phong hải quan (nếu có);
c.4.2) Cập nhật thông tin hàng đến vào Hệ thống trong trường hợp tổ chức kinh doanh dịch vụ kho bãi không kết nối trao đổi dữ liệu hải quan điện tử với cơ quan hải quan;
c.4.3) Trường hợp hàng hóa có dấu hiệu vi phạm pháp luật thì thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa theo quy định tại Điều 29 Thông tư này. Kết quả kiểm tra thực tế được ghi trên Phiếu ghi kết quả kiểm tra theo mẫu 06/PGKQKT/GSQL Phụ lục V ban hành kèm Thông tư này.
d) Khai bổ sung, hủy khai vận chuyển độc lập:
d.1) Việc khai bổ sung, hủy tờ khai vận chuyển hàng hóa được thực hiện trước thời điểm cập nhật thông tin hàng hóa vận chuyển đến đích vào Hệ thống;
d.2) Người khai hải quan được khai bổ sung và hủy các thông tin vận chuyển do người khai hải quan tự phát hiện hoặc theo thông báo hướng dẫn khai báo vận chuyển của cơ quan hải quan gửi đến qua Hệ thống;
d.3) Chi cục trưởng Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi quyết định việc khai bổ sung, hủy tờ khai vận chuyển.
2. Đối với hàng hóa quy định tại khoản 1, điểm c.1, d.1 khoản 2
Theo quy định này, trường hợp giữa Chi cục Hải quan nơi hàng hóa vận chuyển đi và Chi cục Hải quan nơi hàng hóa vận chuyển đến chưa thực hiện việc trao đổi thông tin hàng hóa vận chuyển qua hệ thống hoặc trường hợp Hệ thống gặp sự cố theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP, không thể thực hiện được việc khai vận chuyển hàng hóa đang chịu sự giám sát hải quan qua Hệ thống thì Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi sử dụng Biên bản bàn giao theo Mẫu 10/BBBG/GSQL Phụ lục V ban hành kèm Thông tư này để bàn giao hàng hóa cho Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đến để làm tiếp thủ tục theo quy định. Sau khi nhận được Biên bản bàn giao và hàng hóa, Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đến xác nhận, hồi báo cho Chi cục Hải quan nơi hàng hóa được vận chuyển đi để biết và lưu kèm hồ sơ hải quan…”
Biên bản bàn giao (tiếng Anh: handover protocol or handover report) là một tài liệu được tạo ra để ghi lại quá trình chuyển giao từ một bên cho bên khác, đảm bảo rằng thông tin và trách nhiệm đã được truyền đạt một cách đầy đủ và chính xác. Biên bản bàn giao thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả công việc, dự án, vị trí công việc, tài sản và nhiều hơn nữa. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về biên bản bàn giao:
Đối tượng: Biên bản bàn giao được sử dụng khi có sự chuyển giao thông tin, trách nhiệm, hoặc tài sản từ một bên cho bên khác. Điều này có thể xảy ra khi một người hoặc một nhóm chuyển giao công việc cho người kế nhiệm, khi một dự án chuyển giao từ giai đoạn này sang giai đoạn khác, hoặc khi một tài sản được chuyển giao từ một bên sở hữu sang bên mới.
Nội dung: Biên bản bàn giao thường bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về bên chuyển giao: Bao gồm tên, vị trí, và thông tin liên lạc của bên chuyển giao.
- Thông tin về bên nhận giao: Bao gồm tên, vị trí, và thông tin liên lạc của bên nhận giao.
- Mô tả chi tiết về nội dung chuyển giao: Bao gồm thông tin về công việc, dự án, hoặc tài sản được chuyển giao, mô tả công việc đã hoàn thành, tiến độ, các vấn đề cần lưu ý, và bất kỳ thông tin quan trọng nào liên quan đến nhiệm vụ chuyển giao.
- Danh sách tài liệu, công cụ, hoặc tài sản liên quan: Bao gồm danh sách các tài liệu, công cụ, hoặc tài sản được chuyển giao, bao gồm tình trạng, số lượng, và mô tả chi tiết nếu cần.
- Các yêu cầu hoặc cam kết: Nếu có, biên bản bàn giao có thể ghi lại các yêu cầu hoặc cam kết của bên nhận giao liên quan đến công việc, dự án, hoặc tài sản.
Mục đích: Biên bản bàn giao đảm bảo rằng quá trình chuyển giao được thực hiện một cách suôn sẻ, thông tin được truyền đạt một cách chính xác và đầy đủ, và có một bản ghi để tham khảo trong tương lai. Nó giúp đảm bảo rằng người nhận giao hiểu rõ trách nhiệm, nhiệm vụ, và các yêu cầu cần thiết để tiếp tục công việc một cách hiệu quả.
Ký tên và chứng thực: Biên bản bàn giao thường được ký tên bởi cả hai bên chuyển giao và nhận giao để chứng thực việc chuyển giao và đồng ý với nội dung biên bản. Điều này giúp xác nhận rằng thông tin được truyền đạt đúng và mọi bên đồng ý với các điều khoản và điều kiện đã được ghi lại.
Biên bản bàn giao là một công cụ quan trọng trong việc quản lý chuyển giao thông tin, trách nhiệm, hoặc tài sản. Nó giúp đảm bảo sự liên tục và hiệu quả trong quá trình chuyển giao và tạo ra một bản ghi chính thức cho các hoạt động chuyển giao.
Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm hướng dẫn chi tiết tại Công văn số 10169/BTC-TCHQ ngày 27 tháng 7 năm 2015 của Bộ Tài chính gửi Cục Hải quan các tỉnh, thành phố “Về việc hướng dẫn thủ tục hải quan đối với hàng hóa vận chuyển chịu sự giám sát hải quan” và Công văn số 2733/TCHQ-GSQL ngày 31 tháng 3 năm 2015 của Tổng cục Hải quan gửi Cục Hải quan tỉnh, liên tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương “Về việc hướng dẫn thực hiện một số nội dung tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC”.
Hy vọng với những thông tin Ant Logistics chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn biết thêm về Vận chuyển hàng quá cảnh và những thủ tục cần thiết. Mọi thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ANT EXPRESS
- Địa chỉ: Số 94 ngõ 182 Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Số điện thoại: 0966725690
- Email: antlogisticsvietnam@gmail.com
- Website: antlosgistics.vn