Trong quá trình xuất khẩu hàng hóa sang các nước trên thế giới, việc tuân thủ các quy định của hải quan là điều không thể thiếu. Đặc biệt là khi hàng hóa của bạn đến đch tại Mỹ, một trong những quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới. Vì vậy, để tránh những rủi ro phát sinh trong quá trình khai báo hải quan ở Mỹ, cần phải hiểu rõ về các chi phí và thủ tục liên quan. Trong bài viết này, Antlogistics sẽ tìm hiểu về khái niệm “Phí AMS” (Automated Manifest System) cùng với các thông tin cần thiết về cách khai AMS cho hàng hóa đi Mỹ.
Khái niệm về Phí AMS
Phí AMS là gì?
AMS là viết tắt của Hệ thống Thủ tục Tự động hóa (Automated Manifest System), là thủ tục mà hải quan Mỹ yêu cầu khai báo cho hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ. Đây là hệ thống được sử dụng để theo dõi và kiểm tra thông tin về lô hàng nhập khẩu từ khi đến cảng đến khi được hải quan Mỹ thông qua. Việc khai báo AMS được áp dụng cho tất cả các loại hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ, bao gồm cả hàng thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa nguy hiểm.

Khái niệm về Phí AMS
Mục đích của việc khai báo AMS
Việc khai báo AMS giúp cho hải quan Mỹ có thể kiểm tra và xử lý các lô hàng nhập khẩu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp kiểm soát lưu thông hàng hóa tốt hơn và đảm bảo sự an toàn cho cả hành khách và hàng hóa. Ngoài ra, việc khai báo AMS còn giúp hải quan Mỹ thu thập thông tin về lô hàng nhập khẩu nhằm phòng tránh việc buôn lậu và các hoạt động phi pháp khác.
Ai chịu trách nhiệm và chi phí cho việc khai báo AMS?
Phí AMS là loại phí mà các hãng tàu đặt ra và thu từ bên đặt chỗ (booking party) hoặc forwarder. Mức phí AMS thường dao động từ 25 đến 35 USD mỗi Bill of Lading (B/L). Tuy nhiên, trong thực tế, phí AMS thường được tính vào phí vận chuyển chung của lô hàng và được trả bởi người xuất khẩu (exporter) hoặc người nhập khẩu (importer).
Cách khai AMS cho hàng hóa đi Mỹ
Thông tin cần thiết khi khai báo AMS
Khi xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ, hải quan Mỹ yêu cầu cung cấp thông tin manifest đầy đủ và chính xác về lô hàng. Các thông tin cần có trong bản manifest bao gồm:
- Tên và địa chỉ của người xuất khẩu
- Tên và địa chỉ của người nhập khẩu
- Số lượng và mô tả chi tiết về hàng hóa
- Quy mô và trọng lượng của lô hàng
- Giá trị của lô hàng
Ngoài ra, nếu lô hàng có chứa các hàng hóa độc hại, hải quan Mỹ cũng yêu cầu người khai báo cung cấp thêm thông tin về loại và số lượng hàng hóa này.

Cách khai AMS cho hàng hóa đi Mỹ
Thời hạn khai báo AMS
Việc khai báo AMS phải được thực hiện trước 24 tiếng so với thời điểm hàng hóa được đưa lên tàu. Tuy nhiên, để đảm bảo việc khai báo đúng thời hạn, nên thực hiện khai báo AMS càng sớm càng tốt. Việc này giúp tránh các rủi ro phát sinh do việc khai báo chậm trễ hoặc thiếu thông tin.
Các bước để khai báo AMS
Có thể thực hiện khai báo AMS thông qua 2 phương pháp: bằng tay (manual) hoặc bằng cách sử dụng các hệ thống tự động hóa (electronic data interchange – EDI). Tuy nhiên, với mục đích tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác của thông tin, nên sử dụng phương pháp khai báo AMS bằng cách sử dụng các hệ thống tự động hóa.
Quy trình khai báo AMS như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị thông tin Trước khi khai báo AMS, cần phải chuẩn bị và kiểm tra kỹ các thông tin về lô hàng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
- Bước 2: Gửi thông tin cho đơn vị vận chuyển Người xuất khẩu (hoặc forwarder) cần gửi các thông tin về lô hàng cho đơn vị vận chuyển. Đơn vị vận chuyển sẽ nhập thông tin này vào hệ thống và gửi lại kết quả khai báo cho người xuất khẩu (hoặc forwarder).
- Bước 3: Xác nhận thông tin Sau khi nhận được kết quả khai báo từ đơn vị vận chuyển, người xuất khẩu (hoặc forwarder) cần kiểm tra lại và xác nhận tính chính xác của thông tin. Nếu cần thiết, có thể yêu cầu đơn vị vận chuyển điều chỉnh thông tin trước khi gửi cho hải quan Mỹ.
- Bước 4: Gửi thông tin cho hải quan Mỹ Cuối cùng, đơn vị vận chuyển sẽ gửi thông tin khai báo AMS cho hải quan Mỹ. Sau khi nhận được thông tin này, hải quan Mỹ sẽ thực hiện kiểm tra và xử lý các lô hàng nhập khẩu tại cảng.
Các rủi ro phát sinh do việc không tuân thủ khai báo AMS
Trong quá trình xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ, việc tuân thủ các quy định và thủ tục là vô cùng quan trọng. Việc không tuân thủ đúng các quy định liên quan đến việc khai bo AMS có thể dẫn đến những rủi ro sau:

Các rủi ro phát sinh do việc không tuân thủ khai báo AMS
Mức phạt cao
Nếu hãng tàu không tuân thủ thời hạn khai báo AMS, hải quan Mỹ sẽ áp đặt mức phạt lên đến 5000 USD cho mỗi lô hàng bị trễ khai báo. Mức phạt này tương đối cao, nhằm mục đích răn đe các hãng tàu không tuân thủ quy định và đảm bảo việc khai báo thông tin kịp thời để hải quan Mỹ có thể thực hiện các biện pháp an ninh và kiểm soát biên giới hiệu quả. Trong trường hợp các hãng tàu liên tục vi phạm quy định, hải quan Mỹ có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc hơn, bao gồm cả đình chỉ hoạt động vận chuyển của hãng tàu đó. Biện pháp này nhằm ngăn chặn các vi phạm tái diễn và đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan đến an ninh và kiểm soát biên giới. Do đó, các hãng tàu cần nghiêm túc tuân thủ thời hạn khai báo AMS để tránh bị phạt và đảm bảo hoạt động vận chuyển diễn ra suôn sẻ.
Thiệt hại do việc giữ hàng
Thiệt hại do việc giữ hàng có thể bao gồm các yếu tố sau:
- Chi phí lưu trữ: Khi hàng hóa bị giữ lại tại cảng hoặc kho bãi do không tuân thủ quy định, người xuất nhập khẩu sẽ phải chi trả chi phí lưu trữ hàng hóa. Điều này có thể là một khoản chi phí lớn nếu thời gian giữ hàng kéo dài.
- Chi phí xử lý: Ngoài việc phải trả chi phí lưu trữ, người xuất nhập khẩu cũng có thể phải chịu chi phí xử lý hàng hóa để đảm bảo tuân thủ quy định hải quan và các thủ tục nhập khẩu.
- Mất cơ hội kinh doanh: Việc giữ hàng kéo dài có thể ảnh hưởng đến kế hoạch cung ứng hàng hóa của người xuất nhập khẩu, dẫn đến mất cơ hội kinh doanh và tiềm ẩn rủi ro về mất khách hàng.
- Chi phí phát sinh: Ngoài các chi phí trực tiếp liên quan đến việc giữ hàng, người xuất nhập khẩu còn phải đối mặt với các chi phí phát sinh như chi phí vận chuyển lại hàng hoá, chi phí phạt do vi phạm quy định hải quan.
Để tránh thiệt hại do việc giữ hàng, người xuất nhập khẩu cần chú ý đảm bảo tuân thủ đúng các quy định hải quan và thủ tục nhập khẩu từ đầu. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi xuất khẩu hàng hóa có thể giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí không mong muốn.
Các rủi ro pháp lý
Ngoài việc bị áp đặt mức phạt cao, việc không tuân thủ các quy định liên quan đến khai báo AMS còn có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý. Nếu bị phát hiện vi phạm liên tục, hải quan Mỹ có thể điều tra và xử lý hành vi buôn lậu hoặc các hoạt động phi pháp khác. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của doanh nghiệp mà còn có thể dẫn đến những hậu quả như:
- Bị tịch thu hàng hóa: Hải quan Hoa Kỳ có quyền tịch thu toàn bộ hoặc một phần hàng hóa của doanh nghiệp nếu phát hiện có hành vi vi phạm các quy định về khai báo AMS.
- Bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng, hải quan Hoa Kỳ có thể truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các cá nhân hoặc doanh nghiệp cố tình vi phạm các quy định về khai báo AMS. Điều này có thể dẫn đến việc bị phạt tù hoặc nộp tiền phạt lên đến hàng triệu đô la.
- Bị hạn chế xuất nhập khẩu: Hải quan Hoa Kỳ có thể hạn chế hoặc đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp nếu phát hiện có nhiều lần vi phạm các quy định về khai báo AMS. Điều này sẽ gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh và uy tín của doanh nghiệp.
Phương thức thanh toán phí AMS
Trong quá trình xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ, việc chọn phương thức thanh toán phù hợp là điều cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và tiết kiệm chi phí cho người xuất nhập khẩu. Có 2 phương thức thanh toán phổ biến khi vận chuyển hàng hóa đến Mỹ:

Phương thức thanh toán phí AMS
Thanh toán trước (Prepaid)
Thành toán trước (Prepaid) là phương thức mà người xuất khẩu (exporter) hoặc forwarder sẽ thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển, bao gồm cả phí AMS cho đơn vị vận chuyển. Sau đó, đơn vị vận chuyển sẽ thu phí AMS từ cơ quan hải quan tại Mỹ và trả lại cho người xuất khẩu hoặc forwarder.
Với phương thức này, người xuất nhập khẩu hoàn toàn có thể kiểm soát và quản lý chi phí được chi trả cho các khoản phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Thanh toán sau (Collect)
Phương thức thanh toán sau (Collect) là khi người nhập khẩu (importer) sẽ chỉ thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển, bao gồm cả phí AMS khi nhận hàng. Sau đó, các khoản phí này sẽ được đơn vị vận chuyển thu từ người nhập khẩu và trả lại cho cơ quan hải quan tại Mỹ.
Với phương thức này, người nhập khẩu có thể lựa chọn các khoản phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa để thanh toán sau, giúp tiết kiệm chi phí ban đầu.
Các yêu cầu khác khi vận chuyển hàng hóa sang Mỹ
Ngoài việc khai báo AMS, còn có một số yêu cầu khác khi vận chuyển hàng hóa sang Mỹ mà người xuất nhập khẩu cần lưu ý:
Khai báo ISF (Importer Security Filing)
Importer Security Filing (ISF), hay còn được biết đến với tên gọi viết tắt là ISF, là một quy trình quan trọng đối với các nhà nhập khẩu và forwarder khi chuyển hàng hóa đến Mỹ bằng đường biển. Quy trình này yêu cầu các bên liên quan phải cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng trước khi hàng hóa được đưa lên tàu. ISF được thiết lập với mục đích gia tăng an ninh biên giới và đảm bảo an toàn cho chuỗi cung ứng hàng hóa vào Mỹ.
Thông tin cần khai báo trong ISF
Để đáp ứng yêu cầu của ISF, các nhà nhập khẩu và forwarder phải cung cấp một loạt thông tin quan trọng, bao gồm:
- Thông tin về lô hàng:
Thông tin này bao gồm chi tiết về hàng hóa được vận chuyển, bao gồm mã số container (nếu có), mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng, giá trị ước tính của hàng hóa và các thông tin khác liên quan đến tính chất của lô hàng. Các mục này giúp cho cơ quan chức năng có thể xác định chính xác hàng hóa và đảm bảo rằng các sản phẩm này đáp ứng các quy định nhập khẩu của Mỹ.
- Thông tin về người xuất khẩu:
Thông tin về người gửi hàng từ quốc gia xuất khẩu cũng được yêu cầu trong ISF. Điều này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu, cùng với các chi tiết liên lạc như số điện thoại và địa chỉ email. Thông tin này quan trọng để cơ quan chức năng có thể liên lạc và xác minh nguồn gốc của hàng hóa nếu cần thiết.
- Thông tin về đơn vị vận chuyển:
ISF cũng yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về đơn vị vận chuyển hàng hóa. Điều này bao gồm tên và thông tin liên lạc của công ty vận chuyển, số hiệu đăng ký vận tải nếu có, và các chi tiết khác liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến.
Ý nghĩa và lợi ích của ISF
ISF không chỉ đơn thuần là một yêu cầu thủ tục hành chính mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh và quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa. Bằng việc cung cấp các thông tin chi tiết trước khi hàng hóa đến nơi đích, ISF giúp cơ quan chức năng kiểm soát hiệu quả hơn các hoạt động nhập khẩu, từ đó giảm thiểu rủi ro về an ninh và tăng cường sự chính xác trong quản lý hàng hóa.
Các quy định và thực hiện ISF
ISF áp dụng cho tất cả các lô hàng được vận chuyển đến Mỹ bằng đường biển, và yêu cầu phải được thực hiện trước khi hàng hóa được tải lên tàu. Việc tuân thủ ISF là bắt buộc và có thể áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm khắc nếu không tuân thủ đầy đủ và đúng thời hạn.

Các yêu cầu khác khi vận chuyển hàng hóa sang Mỹ
Chứng nhận tuân thủ chuẩn an ninh hàng hóa (C-TPAT)
Customs-Trade Partnership Against Terrorism (C-TPAT) là một chương trình do Hải quan và Biên phòng Mỹ (U.S. Customs and Border Protection – CBP) thành lập nhằm tăng cường an ninh biên giới và giảm thiểu nguy cơ khủng bố trong chuỗi cung ứng quốc tế. Chương trình này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp nhập khẩu và xuất khẩu, giúp chúng đảm bảo tính an toàn và an ninh của hàng hóa khi chuyển động qua biên giới Mỹ.
Ý nghĩa và mục đích của C-TPAT
C-TPAT cho phép các doanh nghiệp tham gia được nhận các lợi ích như ưu tiên trong quá trình kiểm tra và thông quan hàng hóa tại các cảng biển và điểm nhập cảnh Mỹ. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và tính chính xác trong quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí cho các bên liên quan.
Tiêu chuẩn và yêu cầu của C-TPAT
Để đạt được chứng nhận C-TPAT, các doanh nghiệp phải tuân thủ một loạt các tiêu chuẩn và yêu cầu chặt chẽ, bao gồm:
- Tiêu chuẩn an ninh và kiểm soát biên giới
Các doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp bảo vệ hàng hóa như kiểm tra an ninh nhân viên, kiểm soát phương tiện vận chuyển, và giám sát chặt chẽ các điểm xuất nhập khẩu.
- Quản lý rủi ro và phản ứng khẩn cấp
C-TPAT yêu cầu các doanh nghiệp phải có các kế hoạch phòng ngừa và phản ứng khẩn cấp trong trường hợp xảy ra sự cố an ninh hoặc sự cố vận chuyển.
- Đào tạo và nâng cao nhận thức
Các nhân viên của doanh nghiệp cần được đào tạo về các quy tắc và quy định của C-TPAT, đồng thời nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của an ninh hàng hóa và biên giới.
Lợi ích của việc tham gia C-TPAT
Việc tham gia C-TPAT mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp, bao gồm:
- Ưu tiên kiểm tra: Nhận được ưu tiên trong quá trình kiểm tra hàng hóa tại các cảng biển và điểm nhập cảnh Mỹ, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và chi phí vận chuyển.
- Tăng cường uy tín: Chứng nhận C-TPAT giúp nâng cao uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trong ngành hàng hải và logistics quốc tế.
- Giảm thiểu rủi ro: Đảm bảo an toàn và an ninh hàng hóa giúp giảm thiểu rủi ro về hậu quả pháp lý và tài chính do sự cố an ninh.
Thực hiện và tuân thủ C-TPAT
Để duy trì chứng nhận C-TPAT, các doanh nghiệp phải đáp ứng và duy trì các tiêu chuẩn an ninh hàng hóa theo đúng các quy định và yêu cầu của CBP. Việc tuân thủ đầy đủ sẽ giúp các doanh nghiệp tiếp tục hưởng các lợi ích và ưu tiên từ chương trình này.
Kết luận
Việc khai báo AMS là một trong những yêu cầu quan trọng khi vận chuyển hàng hóa sang Mỹ. Hiểu rõ về khái niệm và các chi phí liên quan đến AMS sẽ giúp bạn đảm bảo tính chính xác và hiệu quả khi thực hiện quá trình xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ. Ngoài ra, việc tuân thủ đúng các quy định và thủ tục liên quan đến AMS cũng giúp tránh những rủi ro phát sinh và giảm thiểu chi phí không cần thiết trong quá trình vận chuyển. Vì vậy, hãy thông tin kỹ về các quy định và thực hiện đúng các thủ tục để đảm bảo thành công trong việc xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ.