Vận tải đa phương thức là một phương pháp quan trọng trong việc tối ưu hóa việc vận chuyển và quản lý hàng hóa, giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế của từng hình thức vận tải và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong một môi trường logistics ngày càng phức tạp. Để hiểu chi tiết hơn Vận tải đa phương thức là gì? Các hình thức vận tải đa phương thức, các bạn cùng Antlogistics tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa về vận tải đa phương thức

Định nghĩa về vận tải đa phương thức
“Vận tải đa phương thức” là gì? Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau để chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B. Trong trường hợp “Vận tải đa phương thức quốc tế”, người kinh doanh vận tải đa phương thức tiếp nhận hàng hóa ở một điểm ở Việt Nam và vận chuyển nó đến một địa điểm được chỉ định ở nước ngoài. Ngược lại, trong trường hợp “Vận tải đa phương thức nội địa”, việc vận chuyển hàng hóa chỉ diễn ra trong lãnh thổ của Việt Nam.
Có tổng cộng 5 phương thức vận tải là đường bộ, đường thủy (bao gồm thủy nội địa và vận tải biển), đường sắt, đường hàng không và đường ống (chuyên dùng cho hàng hóa như dầu mỏ, khí đốt, …). Mỗi phương thức sử dụng loại phương tiện vận tải khác nhau, ví dụ như tàu thủy, xà lan, ôtô, máy bay.
Trong khi đó, vận tải đơn phương thức chỉ sử dụng một phương thức vận tải để chuyển hàng hóa. Người vận tải sẽ phát hành các chứng từ vận tải như Bill of Lading (B/L), Airway Bill (AWB) hoặc phiếu gửi hàng tương tự để xác nhận việc vận chuyển hàng hóa.
Airway Bill (AWB) là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Đây là một dạng vận đơn hay hóa đơn hàng hóa, ghi lại thông tin liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích thông qua đường hàng không. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về Airway Bill:
- Chức năng chính: AWB là tài liệu hợp đồng giữa người gửi hàng (shipper) và hãng hàng không (airline) hoặc đại lý chuyển phát (forwarder), đảm bảo thông tin về hàng hóa, hình thức vận chuyển và các điều kiện liên quan được ghi lại một cách chính xác.
- Thông tin cơ bản: AWB thường bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về người gửi (shipper) và người nhận (consignee).
- Mã số AWB duy nhất để xác định chuyến bay và giao dịch.
- Mô tả chi tiết về hàng hóa, bao gồm mức độ quan trọng, số lượng, trọng lượng, kích thước, giá trị và loại hàng.
- Số lượng kiện hàng và thông tin về kiện hàng (nếu có).
- Địa chỉ người gửi và người nhận.
- Loại AWB:
- AWB độc lập (House AWB): Được sử dụng khi đại lý chuyển phát tạo ra một tài liệu vận chuyển riêng để theo dõi giao dịch, sau đó sử dụng tài liệu này để tạo ra AWB chính thức.
- AWB chính thức (Master AWB): Được tạo ra bởi hãng hàng không hoặc đại lý chuyển phát chính thức. Chứa thông tin chi tiết về giao dịch và tất cả các AWB độc lập kết nối với chuyến bay cụ thể.
- Mã số IATA: Airway Bill thường chứa mã số IATA (International Air Transport Association) để xác định và theo dõi vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu.
- Mã vận chuyển (Airline Code): Thường bao gồm mã số của hãng hàng không vận chuyển hàng.
- Phân biệt giữa e-AWB và bản giấy: Trong thời đại số hóa, e-AWB (Electronic Airway Bill) đã trở thành một xu hướng, thay thế cho bản giấy truyền thống. e-AWB cho phép trao đổi thông tin nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sự cố mất tài liệu.
- Quyền sở hữu: AWB thường được xem là chứng từ quan trọng, và việc kiểm soát quyền sở hữu hoặc quyền chuyển nhượng AWB có thể ảnh hưởng đến quyền kiểm soát hàng hóa.
Airway Bill đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thương mại và giao dịch quốc tế.
Đặc điểm của vận tải đa phương thức

Đặc điểm
Vận tải kết hợp là hình thức vận tải hàng hóa trong một đơn vị xếp dỡ, kết hợp nhiều phương thức vận tải khác nhau. Điều này có nghĩa là các phương tiện vận chuyển khác nhau như đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không được sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Trong quá trình này, một đơn vị xếp dỡ sẽ đảm nhận tổ chức và quản lý toàn bộ quá trình vận tải từ điểm/cảng xuất phát đến điểm/cảng đích thông qua 1 hoặc nhiều điểm chuyển tải.
Trong khi đó, vận tải đa phương thức là hình thức vận tải hàng hóa bằng nhiều phương thức vận tải khác nhau do một người vận tải hoặc người khai thác thực hiện. Người vận tải sẽ tổ chức toàn bộ quá trình vận tải từ điểm xuất phát đến điểm đích thông qua nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau, tùy vào trách nhiệm được phân chia trên toàn bộ quá trình vận tải. Trong quá trình này, người vận tải sẽ phát hành các loại chứng từ vận tải khác nhau, chẳng hạn như B/L (Bill of Lading), AWB (Air Waybill) hoặc phiếu gửi hàng, để đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đến địa điểm đích một cách an toàn và đúng hạn.
Kinh doanh vận tải đa phương thức là hình thức một người tự mình hoặc ủy quyền cho người khác kí một hợp đồng vận tải đa phương thức. Trong khi đó, người vận tải hoạt động như là một bên chính, đảm bảo trách nhiệm về hàng hóa theo hợp đồng và trả phí khi sử dụng dịch vụ. Tuy nhiên, người vận tải không phải là một đại lý hoặc người thay mặt người gửi hàng, hay những người chuyên chở tham gia vận tải đa phương thức.
Vận tải đa phương thức (hay còn gọi là vận tải kết hợp) là một khái niệm trong lĩnh vực logistics và vận tải, mô tả việc sử dụng nhiều phương tiện và hình thức vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu vận chuyển của hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Đặc điểm chính của vận tải đa phương thức bao gồm:
- Hiệu quả chi phí: Sử dụng các phương tiện và hình thức vận chuyển phù hợp cho từng phần của hành trình có thể giúp tối ưu hóa chi phí vận tải. Ví dụ, sử dụng đường biển cho các phần xa cách, còn sử dụng đường bộ hoặc đường sắt cho các phần gần cách.
- Tối ưu hóa thời gian: Vận tải đa phương thức cho phép chọn lựa các phương tiện có tốc độ nhanh hơn để vượt qua các phần của hành trình mất thời gian hoặc tránh các vùng kẹt xe, đường cống kẹt.
- Tăng tính linh hoạt: Khi một phương tiện gặp sự cố hoặc không thể sử dụng do điều kiện thời tiết hoặc sự cố khác, vận tải đa phương thức cho phép chuyển đổi sang phương tiện hoặc hình thức khác để không làm gián đoạn toàn bộ quá trình vận chuyển.
- Đảm bảo an toàn và bảo hiểm: Sử dụng nhiều phương tiện và hình thức vận chuyển khác nhau có thể giảm nguy cơ mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa trong trường hợp sự cố xảy ra với một phương tiện cụ thể.
- Giảm tác động môi trường: Kết hợp sử dụng các phương tiện vận chuyển khác nhau có thể giúp giảm tải lên một phương tiện duy nhất, giúp giảm tác động môi trường.
- Tích hợp dịch vụ: Vận tải đa phương thức còn cho phép tích hợp các dịch vụ như lưu trữ tạm thời, đóng gói, bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Mở rộng phạm vi địa lý: Khi sử dụng nhiều phương tiện và hình thức vận chuyển, bạn có thể dễ dàng mở rộng phạm vi vận chuyển đến những nơi mà một phương tiện cố định khó có thể tiếp cận.
- Tối ưu hóa sự phụ thuộc vào một phương tiện duy nhất: Sử dụng một phương tiện duy nhất có thể dẫn đến sự phụ thuộc quá mức, nếu sự cố xảy ra với phương tiện đó thì toàn bộ quá trình vận chuyển có thể bị ảnh hưởng. Vận tải đa phương thức giúp giảm thiểu tình trạng này.
Quy định của pháp luật Việt Nam về vận tải đa phương thức

Quy định của pháp luật Việt Nam về vận tải đa phương thức
Vào ngày 10/10/2011, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Nghị định số 89/2011/NĐ-CP sửa đổi và bổ sung Điều 6, Điều 7 của Nghị định số 87/2009/NĐ-CP về việc cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế cho các doanh nghiệp. Theo đó, các doanh nghiệp muốn được cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế phải gửi hồ sơ đầy đủ và các loại giấy tờ như sau đến Bộ Giao thông vận tải:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh đã được chứng thực. (Phải có đăng ký ngành nghề kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế).
- Giấy xác nhận giá trị tài sản của cơ quan tài chính hoặc bảo lãnh tương đương.
“Giấy xác nhận giá trị tài sản” thường là một tài liệu mà cơ quan tài chính hoặc cơ quan định giá tài sản cung cấp để xác định giá trị của một tài sản cụ thể. Điều này có thể liên quan đến tài sản vô hình (như quyền sở hữu trí tuệ) hoặc tài sản vật chất (như bất động sản, máy móc, hàng hóa). Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến giấy xác nhận giá trị tài sản:
- Mục đích: Giấy xác nhận giá trị tài sản có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
- Định giá tài sản để thực hiện giao dịch thương mại, mua bán, chuyển nhượng, hay thế chấp.
- Định giá tài sản để tính thuế, phí, hoặc các khoản thanh toán liên quan đến tài sản đó.
- Định giá tài sản trong trường hợp tranh chấp, bồi thường bảo hiểm, hoặc trong các tình huống pháp lý.
- Nội dung: Giấy xác nhận giá trị tài sản thường bao gồm các thông tin quan trọng như:
- Thông tin về tài sản: Loại tài sản, mô tả chi tiết về tài sản, số lượng, tình trạng, vị trí, và bất kỳ đặc điểm nào quan trọng.
- Phương pháp định giá: Mô tả các phương pháp và tiêu chí đã được sử dụng để xác định giá trị của tài sản.
- Giá trị xác định: Giá trị ước tính của tài sản dựa trên các phương pháp và thông tin liên quan.
- Chữ ký và xác nhận: Chữ ký của chuyên gia định giá hoặc người đại diện cơ quan tài chính thực hiện định giá, cùng với ngày thực hiện định giá.
- Chuyên gia định giá: Trong nhiều trường hợp, giá trị của tài sản được xác định bởi các chuyên gia định giá. Các chuyên gia này có thể là những người có kiến thức sâu về tài sản cụ thể và có kinh nghiệm trong việc định giá theo các phương pháp chính thống.
- Sự cần thiết của tài liệu: Giấy xác nhận giá trị tài sản có thể là một yếu tố quan trọng trong các giao dịch tài chính và pháp lý. Nó giúp tạo sự minh bạch và xác định rõ ràng về giá trị tài sản trong các tình huống khác nhau.
Lưu ý rằng mỗi quốc gia có thể có các quy định riêng về việc xác nhận và định giá tài sản. Thông tin cụ thể và quy trình cần thực hiện có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và pháp luật của từng quốc gia.
Để được kinh doanh vận tải đa phương thức, các doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (trong đó phải có đăng kí nghành nghề kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế).
- Phải đảm bảo duy trì được mức tài sản tối thiểu là 80.000 SDR (Quyền rút vốn đặc biệt) hoặc có bảo lãnh tương đương.
- Đã đăng khí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức hoặc có bảo lãnh tương đương.
- Đã được Bộ Giao thông vận tải cấp giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức.
Hiện trạng vận tải đa phương thức tại Việt Nam

Hiện trạng vận tải đa phương thức tại Việt Nam
Trong ngành dịch vụ Logistics, quá trình vận tải không thể tách rời khỏi quá trình sản xuất và lưu thông trong chuỗi cung ứng liên hoàn. Do đó, các doanh nghiệp cần tăng cường chất lượng của chuỗi cung ứng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp cần phân tích kỹ thuật loại hình vận tải đa phương thức để xác định những lợi ích sẵn có. Đồng thời, phải nhận diện các hạn chế, bất cập trong quá trình kinh doanh để đưa ra các giải pháp hiệu quả.
Việc tập trung phân tích và đánh giá cẩn thận về loại hình vận tải đa phương thức sẽ giúp các doanh nghiệp nắm bắt được cơ hội kinh doanh và đồng thời giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn. Các giải pháp hữu hiệu như tối ưu hóa quy trình vận tải, cải thiện đội ngũ nhân viên và đầu tư vào công nghệ mới cũng sẽ giúp các doanh nghiệp tăng cường hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực logistics.
Các phương thức vận tải trong vận tải đa phương thức ở Việt Nam

Các phương thức vận tải trong vận tải đa phương thức ở Việt Nam
Các phương thức vận tải phối hợp với giao nhận hàng hóa trong hoạt động vận tải đa phương thức tại Việt Nam. Được mô tả cụ thể qua sơ đồ dưới:
Phương thức vận tải đường bộ kết hợp với đường sắt (2R)
Mô hình vận tải đường bộ kết hợp với đường sắt (Road-Rail) là một mô hình vận tải có tính linh hoạt cao bằng cách sử dụng phương tiện ô tô kết hợp với phương tiện tàu hỏa có tải trọng lớn. Mô hình 2R này đang được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
Theo phương thức này, hàng hóa được đóng gói trong các trailer và được vận chuyển bằng ô tô đến ga vận tải. Tại ga, trailer chứa hàng hóa được kéo lên các toa tàu để vận chuyển đến ga đến. Khi đến đích, các trailer được kéo xuống bằng các xe kéo và tiếp tục được vận chuyển đến các địa điểm cần thiết bằng phương tiện ô tô. Mô hình này kết hợp tính cơ động của vận tải ô tô với tính an toàn, tốc độ và tải trọng lớn của vận tải sắt, giúp cho việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Phương thức vận tải đường bộ kết hợp với đường hàng không (R-A)
Mô hình vận tải đường bộ sử dụng phương tiện có tính linh hoạt cao là ô tô kết hợp với vận tải hàng không, được thực hiện bằng cách sử dụng phương tiện máy bay với độ an toàn cao và thời gian vận chuyển ngắn trên quãng đường dài (Road – Air).
Mô hình RA (Road-Air) là sự phối hợp cả ưu thế của vận tải ô tô và vận tải hàng không, kết hợp tính cơ động linh hoạt của ô tô với độ dài vận chuyển của máy bay, còn được gọi là dịch vụ nhặt và giao (Pick up and delivery).
Theo phương thức này, người kinh doanh vận tải sử dụng ô tô để tập trung hàng về các cảng hàng không, hoặc từ các cảng hàng không chở đến nơi giao hàng ở các địa điểm khác. Hoạt động vận tải ô tô thực hiện ở đoạn đầu và đoạn cuối của quá trình vận tải, có tính linh động cao và đáp ứng cho việc thu gom, tập trung hàng về đầu mối là cảng hàng không sân bay. Trong khi đó, hoạt động vận tải hàng không được thực hiện bởi các chuyên gia trung gian để chuyển hàng hóa phục vụ cho các tuyến bay đường dài liên tỉnh có các cảng hàng không.
Phương thức vận tải đường bộ kết hợp với vận tải biển, thủy nội địa (R-S)
Mô hình vận tải đường bộ kết hợp vận tải đường biển/đường thủy nội địa là sự sáng tạo để tận dụng tính linh hoạt cao của ô tô và tiết kiệm chi phí vận tải. Mô hình R-A (Road – Air) là sự phối hợp giữa vận tải ô tô và vận tải hàng không, tận dụng những ưu thế của hai phương tiện này. Đây còn được gọi là dịch vụ nhặt và giao (pick up and delivery), bao gồm việc thu gom và tập trung hàng về đầu mối là sân bay.
Người kinh doanh vận tải sử dụng ô tô để vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất tới các cảng hàng không, hoặc chở hàng từ các cảng hàng không đến nơi giao hàng ở các địa điểm khác. Việc vận chuyển bằng ô tô thực hiện ở đầu và cuối quá trình vận tải, có tính linh động cao, đáp ứng cho việc thu gom và tập trung hàng hóa về đầu mối là sân bay.
Hoạt động vận tải hàng không thực hiện trung gian để chuyển hàng hóa phục vụ cho các tuyến bay đường dài liên lục địa. Ví dụ, từ châu Âu sang châu Mỹ hoặc các tuyến xuyên qua Thái Bình Dương, Đại Tây Dương. Việc sử dụng máy bay có độ an toàn cao và thời gian vận chuyển ngắn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển, tạo ra sự tiết kiệm đáng kể cho doanh nghiệp vận tải.
Phương thức vận tải đường hàng không kết hợp với đường biển (A-S)
Mô hình vận tải hàng hóa kết hợp giữa vận tải hàng không và vận tải đường biển (Air – Sea) là phương thức vận chuyển hàng hóa có tốc độ nhanh hơn so với đường biển, nhưng chi phí lại rẻ hơn so với đường hàng không.
Mô hình AS kết hợp ưu điểm của vận tải hàng không về tốc độ và tính kinh tế của vận tải đường biển. Phương thức này được ứng dụng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa từ khu vực Viễn Đông sang châu Âu, đặc biệt là những hàng hóa có giá trị cao như linh kiện điện tử, hoặc có tính thời vụ như quần áo, đồ chơi, giầy dép, thực phẩm.
Sau khi hàng hóa được vận chuyển đến cảng biển, việc chuyển tải đến người nhận hàng cần được thực hiện một cách nhanh chóng. Do đó, đường hàng không là lựa chọn phù hợp để vận chuyển hàng hóa đến người nhận ở nơi sâu trong đất liền một cách nhanh chóng. Việc sử dụng các phương tiện vận tải khác có thể không đảm bảo được tính thời vụ hoặc giá trị của hàng hóa sẽ giảm đi.
Phương thức vận tải hỗn hợp (2RIS)
Mô hình vận tải hỗn hợp là sự kết hợp của các loại hình vận tải đường sắt, đường bộ, vận tải thủy nội địa và vận tải đường biển (Rail/Road/Inland waterway/Sea) để chuyên chở hàng hoá xuất nhập khẩu. Đây là mô hình vận tải phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong ngành logistics.
Trong mô hình này, hàng hóa được vận chuyển bằng đường sắt, đường bộ hoặc đường thủy nội địa đến cảng biển của nước xuất khẩu. Sau đó, hàng hóa được đóng gói trong container và vận chuyển bằng đường biển tới cảng của nước nhập khẩu. Khi đến cảng, hàng hoá được xếp xuống bến cảng và vận chuyển đến địa điểm của người nhận bằng đường bộ, đường sắt hoặc vận tải nội thủy.
Mô hình 2RIS là một dạng của mô hình vận tải hỗn hợp, được sử dụng cho các loại hàng hoá đóng trong container trên các tuyến vận chuyển. Với mô hình này, thời gian vận chuyển không quá cấp thiết, do đó mô hình này thích hợp cho các loại hàng hoá không yêu cầu gấp rút về thời gian vận chuyển.
Nhu cầu phát triển vận tải đa phương thức

Nhu cầu phát triển
Mỗi loại hàng hóa sẽ có những yêu cầu vận tải khác nhau. Do đó, việc lựa chọn phương thức vận tải kết hợp phù hợp sẽ giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển. Vận tải đa phương thức đã trở nên phổ biến hơn do những lý do sau đây.
- Đầu tiên, xu hướng tiêu chuẩn hóa trong vận tải, như sử dụng container và pallet, giúp tận dụng lợi thế về quy mô, đồng thời cải thiện tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Thứ hai, việc kết hợp nhiều phương thức vận tải giúp tối ưu hóa chi phí và tăng tính linh hoạt trong quá trình vận chuyển. Hơn nữa, vận tải đa phương thức còn cung cấp nhiều tùy chọn vận tải, bao gồm tần suất lớn, just in time, đơn giản hóa. Các nhà tổ chức vận tải cũng chịu trách nhiệm đảm bảo cho quá trình vận chuyển được thuận tiện và đảm bảo tính hiệu quả.
- Thứ ba, yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương thức vận tải kết hợp. Sử dụng các phương thức vận tải thân thiện hơn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Thứ tư, hoạt động thương mại quốc tế ngày càng phát triển, tạo nhu cầu vận tải lớn hơn. Vận tải đa phương thức giúp giải quyết vấn đề quá tải ở một số phương thức vận tải và điều chỉnh cân đối tỷ trọng vận tải giữa các phương thức.
- Cuối cùng, sự toàn cầu hóa thương mại và sản xuất là một trong những yếu tố thúc đẩy việc áp dụng vận tải đa phương thức để phục vụ hiệu quả cho chuỗi cung ứng toàn cầu.
Lợi ích của vận tải đa phương thức

Lợi ích
Vận tải đa phương thức là một phương pháp phát triển đúng hướng và kết hợp các phương thức vận tải để đóng góp vào hoạt động thương mại và sản xuất cũng như nền kinh tế quốc dân. Các giá trị của vận tải đa phương thức bao gồm giảm chi phí logistics, tăng khả năng cạnh tranh về giá thành và chất lượng, khuyến khích thương mại quốc tế phát triển và mở rộng mạng lưới vận tải. Ngoài ra, nó cũng giúp các doanh nghiệp tiếp cận nhanh hơn với thị trường, tạo ra sự hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp nhằm giảm thiểu những chứng từ không cần thiết.
Tuy nhiên, Giao thông ở Việt Nam hiện nay đang đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc kết nối giữa các phương thức vận tải. Hiện khoảng 76% hàng hóa luân chuyển Bắc – Nam được vận chuyển bằng đường bộ, trong khi các phương thức vận tải khác chiếm tỷ lệ thấp. Việc phát triển các loại hình vận tải chưa đồng bộ đã làm tăng giá thành sản xuất và giá hàng hóa xuất nhập khẩu. Chi phí logistics Việt Nam đang chiếm khoảng 20,9% GDP, do phương thức vận tải đường bộ phụ thuộc nhiều vào tải trọng lớn và đã làm hư hỏng đường sá, ảnh hưởng đến an toàn giao thông và môi trường. Ngoài ra, hiện tại còn tồn tại nhiều tiêu cực như “làm luật” và “mua đường”.
Do đó, tăng cường giải pháp kết nối giữa các phương thức vận tải là cần thiết, bởi nó là một phần không thể thiếu trong dịch vụ logistics và tiền đề của việc cung cấp dịch vụ tích hợp 3PL của các DN logistics Việt Nam.
Dịch vụ tích hợp 3PL (Third-Party Logistics) là một loại dịch vụ vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng trong đó một nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL provider) cung cấp một loạt các dịch vụ liên quan đến vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa cho các doanh nghiệp. Mục tiêu chính của dịch vụ tích hợp 3PL là tối ưu hóa hiệu quả, tiết kiệm chi phí và cải thiện quản lý toàn bộ quy trình logistics cho khách hàng.
Dịch vụ tích hợp 3PL thường bao gồm các phần sau:
- Vận chuyển và phân phối: 3PL provider đảm nhiệm việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Điều này có thể bao gồm địa điểm lưu trữ tạm thời, quản lý kiện hàng, và việc đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và đúng địa điểm.
- Lưu trữ và quản lý kho: 3PL provider có thể cung cấp dịch vụ lưu trữ hàng hóa trong kho và quản lý kho để đảm bảo rằng hàng hóa được duyệt nhanh chóng và hiệu quả.
- Quản lý đơn hàng: Dịch vụ 3PL cung cấp quản lý toàn bộ quá trình đơn hàng, từ việc nhận đơn hàng, xác nhận, đóng gói, giao hàng, đến theo dõi và thông báo cho khách hàng về tình trạng đơn hàng.
- Xử lý định vị và thông tin: 3PL provider thường có khả năng cung cấp thông tin về vị trí của hàng hóa trong thời gian thực thông qua các công nghệ định vị và hệ thống thông tin liên quan.
- Báo cáo và phân tích: Dịch vụ tích hợp 3PL thường cung cấp báo cáo và phân tích về hoạt động logistics như tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, thời gian chờ đợi, lưu lượng hàng hóa, và các chỉ số hiệu suất khác.
- Tùy chỉnh theo yêu cầu: Dịch vụ 3PL có thể được tùy chỉnh dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng để đáp ứng nhu cầu đặc thù của họ.
- Quản lý rủi ro và bảo hiểm: 3PL provider có thể cung cấp dịch vụ quản lý rủi ro và bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Dịch vụ tích hợp 3PL giúp các doanh nghiệp tập trung vào core business của mình mà không cần phải đầu tư quá nhiều vào hạ tầng logistics. Nó cũng giúp cải thiện hiệu suất và linh hoạt trong quản lý chuỗi cung ứng.
Ant logistics cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi!

