Vận tải đa phương thức là gì? Ví dụ vận tải đa phương thức. Các bạn cùng Antlogistics tìm hiểu nhé! Vận chuyển đa phương thức được hiểu đơn giản là phương thức kinh doanh vận chuyển hàng hoá quốc tế bao gồm ít nhất hai phương thức vận chuyển khác nhau trở lên trên cơ sở một hợp đồng vận chuyển.
Khái niệm vận tải đa phương thức là gì?

Khái niệm – Vận tải đa phương thức là gì?
Vận tải đa phương thức là gì? Vận tải đa phương thức có thể hiểu đơn giản là phương thức kinh doanh vận chuyển hàng hoá quốc tế bao gồm ít nhất hai phương thức vận chuyển khác nhau trở lên trên cơ sở một hợp đồng vận chuyển.Vận tải đa phương thức được áp dụng khi hợp đồng được ký kết và khi đó người kinh doanh vận chuyển đa phương thức có trách nhiệm đến sự an toàn của hàng hoá từ khi nhận hàng ở một nước cho đến khi hàng hoá được vận chuyển đến nước khác.
Trong thương mại quốc tế việc xác định hợp đồng vận chuyển đa phương thức được xác định trên một số dấu hiệu pháp lí sau:
- Hợp đồng được ký kết phải sử dụng ít nhất hai phương thức vận chuyển hàng hoá khác nhau;
Phương thức vận chuyển hàng hóa là các phương thức, hình thức, hoặc cách thức mà hàng hóa được di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Các phương thức này có thể sử dụng đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không, hay thậm chí là công nghệ vũ trụ. Các phương thức vận chuyển hàng hoá khác nhau có ưu điểm và hạn chế riêng, phụ thuộc vào tính chất của hàng hoá, khoảng cách, tốc độ, giá cả và các yếu tố khác.
Dưới đây là một số phương thức vận chuyển hàng hoá phổ biến:
- Vận chuyển đường bộ: Sử dụng các phương tiện giao thông trên đường bộ như ô tô, xe tải, xe buýt, và xe container. Phương thức này thích hợp cho các hành trình ngắn và có thể tiếp cận nhiều địa điểm.
- Vận chuyển đường sắt: Sử dụng hệ thống đường ray và các phương tiện như tàu hỏa để vận chuyển hàng hoá, đặc biệt là các lô hàng lớn và xa.
- Vận chuyển đường thủy: Sử dụng các tàu và thuyền trên các con sông, kênh, và biển để vận chuyển hàng hóa. Phương thức này thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, đặc biệt là các lô hàng quốc tế.
- Vận chuyển hàng không: Sử dụng máy bay và các hãng hàng không để nhanh chóng vận chuyển hàng hoá đi xa và quốc tế.
- Vận chuyển bằng ống: Dùng các đường ống để vận chuyển chất lỏng, khí và sản phẩm khí đốt từ một địa điểm đến một địa điểm khác.
- Vận chuyển bằng vũ trụ: Đây là phương thức vận chuyển cần công nghệ cao, sử dụng các tàu vũ trụ và tàu con thoi để vận chuyển hàng hoá trong không gian.
Mỗi phương thức vận chuyển có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn phương thức thích hợp phụ thuộc vào các yếu tố như tốc độ cần thiết, tính chất của hàng hóa, khoảng cách vận chuyển, và yêu cầu kinh tế.
- Hàng hoá trong hợp đồng ký kết phải được vận chuyển qua các nước khác nhau;
- Phải có một hợp đồng, một văn bản thống nhất về vận chuyển quốc tế đa phương thức;

Khái niệm – Vận tải đa phương thức là gì?
Vận chuyển quốc tế đa phương thức (Multimodal Transportation) là một hình thức vận chuyển hàng hoá mà trong quá trình di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích, hàng hoá sẽ sử dụng và chuyển từ một loại phương tiện vận chuyển sang loại phương tiện vận chuyển khác. Ý tưởng chính của vận chuyển đa phương thức là kết hợp các ưu điểm của các phương thức vận chuyển khác nhau để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và giảm thiểu hạn chế của từng phương thức.
Ví dụ, quá trình vận chuyển quốc tế đa phương thức có thể diễn ra như sau:
- Bước 1: Hàng hoá được vận chuyển bằng xe tải từ điểm xuất phát đến cảng biển.
- Bước 2: Tại cảng biển, hàng hoá được xếp lên tàu thủy hoặc tàu container để tiếp tục hành trình qua biển.
- Bước 3: Sau khi vượt qua biển, hàng hoá được hạ xuống tại cảng đích.
- Bước 4: Tại cảng đích, hàng hoá tiếp tục được vận chuyển bằng xe tải hoặc đường sắt đến địa điểm cuối cùng.
Lợi ích của vận chuyển quốc tế đa phương thức bao gồm:
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp cho từng phần của hành trình giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển.
- Hiệu quả vận hành: Tận dụng ưu điểm của từng phương tiện vận chuyển giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và giảm thiểu thời gian giao hàng.
- Đảm bảo an toàn hàng hoá: Khi sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển, có thêm lớp bảo vệ và kiểm soát giữa các bước chuyển giao hàng hoá, giúp giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Vận chuyển quốc tế đa phương thức đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các công ty vận chuyển và các đối tác liên quan để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành logistics và thương mại quốc tế.
- Toàn bộ chặng đường vận chuyển chỉ được sử dụng một biên lai vận chuyển đa phương thức;
Biên lai là một loại giấy tờ hay tài liệu mà người bán sử dụng để ghi lại việc nhận tiền từ người mua trong quá trình thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Đây là một chứng từ quan trọng, có tính chất pháp lý, và thể hiện rõ ràng thông tin về giao dịch tài chính giữa hai bên.
Thông thường, biên lai bao gồm các thông tin sau:
- Tên và địa chỉ của người bán và người mua: Để xác định đối tượng giao dịch.
- Ngày và số hóa đơn (nếu có): Xác định ngày giao dịch và thông tin hóa đơn nếu có.
- Mô tả hàng hoá hoặc dịch vụ: Liệt kê chi tiết về hàng hoá hoặc dịch vụ đã được mua.
- Số lượng và đơn giá: Thông tin về số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được mua và giá trị tương ứng của chúng.
- Tổng số tiền: Tổng số tiền mà người mua đã thanh toán cho người bán.
- Ký tên và chữ ký của người bán: Xác nhận rằng người bán đã nhận tiền từ giao dịch.
Biên lai có vai trò quan trọng trong việc xác nhận việc thanh toán và là bằng chứng về giao dịch tài chính. Đối với người mua, biên lai là một cách để kiểm soát việc tiêu dùng và quản lý các giao dịch một cách chính xác. Đối với người bán, biên lai giúp theo dõi việc thu tiền và là một tài liệu hỗ trợ trong việc quản lý tài chính và thuế.
Biên lai có thể có nhiều hình thức, từ một tờ giấy đơn giản với thông tin cơ bản đến các biểu mẫu chuẩn được in sẵn chứa đầy đủ thông tin và logo của công ty. Đối với các giao dịch thương mại lớn, các biên lai thường được tạo bằng phần mềm máy tính hoặc hệ thống quản lý doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và sự hiệu quả trong việc lưu trữ và quản lý thông tin giao dịch.
- Một người kinh doanh vận chuyển phải đảm nhiệm việc vận chuyển;
- Cước phí vận chuyển phải được thanh toán cho cả chặng đường vận chuyển;
Cước phí vận chuyển là số tiền mà người gửi hàng hoá phải trả cho công ty vận chuyển hoặc nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển để di chuyển hàng từ nơi xuất phát đến nơi đích. Cước phí này bao gồm các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá, bao gồm cả chi phí vận chuyển trực tiếp và các phí phụ thuộc khác.
Cước phí vận chuyển có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Loại hàng hoá: Các loại hàng hoá khác nhau có yêu cầu vận chuyển và đóng gói khác nhau, dẫn đến các cước phí khác nhau.
- Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ nơi xuất phát đến nơi đích ảnh hưởng đến cước phí, vì việc vận chuyển xa hơn thường đòi hỏi chi phí cao hơn.
- Phương thức vận chuyển: Sử dụng các phương thức vận chuyển khác nhau như đường bộ, đường sắt, đường thủy, hay hàng không sẽ có cước phí khác nhau do tính chất và tốc độ của từng phương thức.
- Trọng lượng và kích thước: Cước phí thường phụ thuộc vào trọng lượng và kích thước của hàng hoá, vì các hành trình vận chuyển có hạn chế về khối lượng và không gian.
- Quy mô vận chuyển: Việc vận chuyển lô hàng lớn hơn thường có cước phí thấp hơn so với vận chuyển các lô hàng nhỏ.
- Điều kiện địa lý: Các điều kiện địa lý khó khăn hoặc khu vực hẻo lánh có thể làm tăng cước phí vận chuyển.
- Thời gian vận chuyển: Nếu cần vận chuyển hàng hoá trong thời gian ngắn, cước phí có thể cao hơn do đòi hỏi các dịch vụ ưu tiên hoặc tiết chế.
Cước phí vận chuyển thường được thỏa thuận giữa người gửi hàng hoá và công ty vận chuyển trước khi bắt đầu quá trình vận chuyển. Điều này giúp người gửi hàng hoá có cái nhìn rõ ràng về chi phí và đảm bảo quyết định vận chuyển hợp lý và kinh tế.
- Có chế độ chịu trách nhiệm thống nhất.
Điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế

Điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế – Vận tải đa phương thức là gì?
Doanh nghiệp hay hợp tác xã Việt Nam, doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Việt Nam chỉ được phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế sau khi có Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế trên cơ sở doanh nghiệp, hợp tác xã , doanh nghiệp nước ngoài đó phải đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:
Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế (Multimodal Transport Operator License) là một giấy phép do cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý vận tải cấp để cho phép một công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức quốc tế. Điều này cho phép công ty đó tham gia vào hoạt động vận tải đa phương thức, tức là vận chuyển hàng hoá từ nơi xuất phát đến nơi đích thông qua nhiều loại phương tiện vận chuyển khác nhau, như đường bộ, đường sắt, đường thủy và hàng không.
Một số điểm quan trọng liên quan đến giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế:
- Điều kiện đăng ký: Các công ty hoặc tổ chức muốn nhận được giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế phải đáp ứng các yêu cầu và điều kiện quy định của cơ quan quản lý vận tải. Điều này có thể bao gồm đáp ứng các tiêu chuẩn về hạ tầng, an toàn, và quản lý kinh doanh.
- Phạm vi hoạt động: Giấy phép này xác định rõ ràng phạm vi hoạt động của công ty vận tải đa phương thức, bao gồm các khu vực địa lý mà họ được phép vận chuyển hàng hoá.
- Tuân thủ quy định: Các doanh nghiệp sở hữu giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế phải tuân thủ các quy định và quy tắc của cơ quan quản lý vận tải liên quan đến hoạt động vận tải và giao nhận hàng hoá.
- Quản lý giấy phép: Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế thường có thời hạn và cần được gia hạn sau khi hết hạn. Các công ty phải duy trì tuân thủ và đáp ứng các yêu cầu của cơ quan quản lý để giữ được giấy phép.
Việc có giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế cho phép công ty vận tải tham gia vào các hoạt động quốc tế, cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn diện và tích hợp các phương thức vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả trong quá trình vận chuyển hàng hoá quốc tế.
- Phải duy trì tài sản tối thiểu tương đương 80.000 SDR hoặc phải có bảo lãnh tương đương hoặc có phương án tài chính thay thế theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức hoặc có bảo lãnh tương đương là điều bắt buộc phải có

Điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế
Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức (Multimodal Transport Liability Insurance) là một loại bảo hiểm được mua bởi các công ty vận tải đa phương thức để bảo vệ họ khỏi các rủi ro và tổn thất phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hoá từ nơi xuất phát đến nơi đích thông qua nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau.
Vận tải đa phương thức đòi hỏi sự tích hợp của nhiều phương thức vận chuyển, từ đường bộ, đường sắt, đường thủy cho đến hàng không, và mỗi phương thức có các rủi ro riêng biệt. Do đó, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức được thiết kế để bảo vệ công ty vận tải trước các rủi ro như mất mát, hư hỏng hoặc thiệt hại của hàng hoá trong quá trình vận chuyển, sai sót trong việc xử lý, hoặc các vấn đề khác liên quan đến dịch vụ vận tải của họ.
Một số đặc điểm chung của bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức có thể bao gồm:
- Phạm vi bảo hiểm: Bảo hiểm này bao gồm các tổn thất và thiệt hại của hàng hoá trong quá trình vận chuyển, bao gồm cả thiệt hại vật chất và thiệt hại kinh tế do việc mất mát hoặc hư hỏng hàng hoá.
- Thời hạn bảo hiểm: Thời gian bảo hiểm thường phù hợp với khoảng thời gian của quá trình vận chuyển, bao gồm cả thời gian từ khi hàng hoá được nhận đến khi hàng hoá được giao đến nơi đích.
- Giá trị bảo hiểm: Giá trị bảo hiểm thường được xác định dựa trên giá trị thực của hàng hoá và các yếu tố khác như đặc điểm của hàng hoá, quy mô vận chuyển, địa điểm đích, và mức độ rủi ro.
- Loại rủi ro bảo hiểm: Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức thường bao gồm bảo hiểm rủi ro vận chuyển, bảo hiểm trách nhiệm về hàng hoá, và các rủi ro khác liên quan đến hoạt động vận tải.
Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi cho cả công ty vận tải và khách hàng trong quá trình vận chuyển hàng hoá quốc tế. Việc mua bảo hiểm này là một phần quan trọng của việc quản lý rủi ro trong ngành vận tải đa phương thức.
Doanh nghiệp của các quốc gia phải là thành viên Hiệp định khung ASEAN về vận tải đa phương thức hoặc là doanh nghiệp của các quốc gia đã ký điều ước quốc tế với Việt Nam về vận tải đa phương thức, Đồng thời, khi đáp ứng đủ những điều trên thì doanh nghiệp quốc tế chỉ được kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế sau khi có đầy đủ giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế của Việt Nam trên cơ sở đáp ứng đủ các điều kiện sau:
Hiệp định khung ASEAN (ASEAN Framework Agreement) là một hiệp định được ký kết giữa các nước thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) nhằm củng cố và thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa và an ninh trong khu vực. Hiệp định khung này chính thức được ký vào ngày 15 tháng 12 năm 1995 tại Singapore.
Mục tiêu chính của Hiệp định khung ASEAN là xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và hợp tác, nâng cao sự thịnh vượng và phát triển của các quốc gia thành viên. Hiệp định này cũng đề ra những nguyên tắc và mục tiêu cơ bản để tạo ra một cộng đồng ASEAN đoàn kết, gắn kết, và chia sẻ trách nhiệm trong việc giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy hợp tác toàn diện trong khu vực.
Hiệp định khung ASEAN là cơ sở để xây dựng các hiệp định chi tiết và thỏa thuận cụ thể hơn giữa các nước thành viên ASEAN trong từng lĩnh vực cụ thể. Điều này tạo nền tảng để thúc đẩy hợp tác và củng cố mối quan hệ giữa các nước thành viên trong khu vực Đông Nam Á.
- Phải có giấy tờ tương đương do cơ quan có thẩm quyền nước đó cấp hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.
- Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức hoặc có bảo lãnh tương đương là điều phải có.
- Bộ Giao thông vận tải là bộ tổ chức quản lý và cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế

Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế – Vận tải đa phương thức là gì?
Theo nghị định 144/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung các nghị định về vận tải đa phương thức quy định như sau:
Doanh nghiệp, hợp tác xã, doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Việt Nam quy định tại khoản 1 Điều 5 của Nghị định này nộp 01 bộ hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế trực tiếp tại Bộ Giao thông vận tải hoặc qua đường bưu chính hoặc gửi bằng hình thức phù hợp khác theo quy định. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế theo mẫu quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định này.
- Bản sao từ sổ gốc hoặc bản sao và xuất trình bản chính để đối chiếu hoặc bản sao có chứng thực (trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp), nộp bản sao có chứng thực (trường hợp nộp hồ sơ qua đường bưu chính) đối với Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy tờ tương đương theo quy định của pháp luật.
- Báo cáo tài chính được kiểm toán. Trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã không thực hiện kiểm toán thì phải được tổ chức ngân hàng hoặc tổ chức, cá nhân khác bảo lãnh tương đương; hoặc có phương án tài chính thay thế theo quy định của pháp luật.
Báo cáo tài chính được kiểm toán là một báo cáo chính thức được cung cấp bởi một công ty kiểm toán độc lập sau khi họ đã tiến hành quá trình kiểm toán tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Báo cáo này thường đi kèm với báo cáo tài chính của doanh nghiệp và cung cấp đánh giá của công ty kiểm toán về tính xác thực, công bằng và đáng tin cậy của báo cáo tài chính.
Mục tiêu chính của quá trình kiểm toán là đảm bảo rằng báo cáo tài chính của doanh nghiệp được thực hiện một cách đúng đắn và đáng tin cậy. Công ty kiểm toán thực hiện việc kiểm tra các bằng chứng, chứng từ và ghi chép của doanh nghiệp để xác nhận tính chính xác và hợp pháp của thông tin tài chính được báo cáo.
Báo cáo tài chính được kiểm toán là một công cụ quan trọng giúp tăng cường tính minh bạch và đáng tin cậy trong thông tin tài chính của một doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp quy định tại khoản 2 Điều 5 của Nghị định này nộp 01 bộ hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế trực tiếp tại Bộ Giao thông vận tải hoặc qua đường bưu chính hoặc gửi bằng hình thức phù hợp khác. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế theo mẫu quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định này.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế hoặc giấy tờ tương đương do Cơ quan có thẩm quyền nước đó cấp và đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
- Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức hoặc có bảo lãnh tương đương.
Trường hợp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế chưa đầy đủ theo quy định, trong thời hạn 03 (ba) ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ trực tiếp hoặc ngày đến ghi trên dấu bưu điện, Bộ Giao thông vận tải phải có văn bản trả lời doanh nghiệp và nêu rõ lý do.
Trong thời hạn 05 (năm) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Bộ Giao thông vận tải cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thực quốc tế cho doanh nghiệp theo mẫu quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định này.
Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp.
Nếu có thay đổi một trong những nội dung ghi trong Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế trong thời hạn có hiệu lực, người kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế phải làm thủ tục theo quy định tại Điều 7 của Nghị định này để đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.”.
Cấp lại Giấy phép kinh doanh

Cấp lại Giấy phép kinh doanh
Trường hợp doanh nghiệp đã được cấp giấy phép kinh doanh vận tải quốc tế nếu có thay đổi một trong những nội dung ghi trong Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế trong thời hạn có hiệu lực hoặc Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế hết hạn, bị mất, bị hủy hoại hoặc bị hư hỏng, doanh nghiệp sẽ được cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế. Khi đó, Thủ tục cấp lại sẽ được thực hiện như sau:
Doanh nghiệp, hợp tác xã thuộc quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 5 của Nghị định này sẽ nộp 01 bộ hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế trực tiếp tại Bộ Giao thông vận tải hoặc nếu doanh nghiệp, hợp tác xã có thể hoàn toàn gửi qua đường bưu chính hoặc gửi bằng hình thức phù hợp khác theo quy định của pháp luật.
.Khi đó, hồ sơ xin cấp phép bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp lại giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế theo mẫu quy định sẵn tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này.
- Bản sao từ sổ gốc hoặc bản sao và xuất trình bản chính để đối chiếu hoặc bản sao có chứng thực (trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp); nộp bản sao có chứng thực (trường hợp nộp hồ sơ qua đường bưu chính) đối với Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương theo quy định của pháp luật (nếu có thay đổi).
- Bên cạnh đó, hồ sơ cũng cần bao gồm báo cáo tài chính được kiểm toán của doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp, hợp tác xã có phương án tài chính thay thế theo quy định của pháp luật hay bảo lãnh tương đương (nếu có thay đổi).
Trong thời hạn 03 (ba) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, nếu không có vấn đề gì xảy ra thì Bộ Giao thông vận tải cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế cho doanh nghiệp. Đồng thời, giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế này sẽ có giá trị 05 (năm) năm kể từ ngày cấp.
Trường hợp hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế chưa hợp lệ, thì bắt buộc trong thời hạn 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ trực tiếp hoặc ngày đến ghi trên dấu bưu điện, Bộ Giao thông vận tải phải có văn bản trả lời doanh nghiệp hoặc hợp tác xã và nêu rõ lý do.
Các dạng chứng từ

Các dạng chứng từ
Chứng từ vận tải đa phương thức ở dạng chuyển nhượng được thì thường được phát hành theo một trong các hình thức sau, các bạn lưu ý nhé:
- Xuất trình
- Theo lệnh
- Theo lệnh của người có tên trong chứng từ gốc
Chứng từ vận tải đa phương thức ở dạng không chuyển nhượng được thì sẽ được phát hành theo hình thức đích danh người nhận hàng.
Chứng từ vận tải đa phương thức ở dạng không chuyển nhượng được (Non-Negotiable Multimodal Transport Document) là một loại giấy tờ vận tải đa phương thức không thể chuyển giao hoặc chuyển nhượng cho các bên thứ ba. Điều này có nghĩa là người nhận hàng hoá không thể chuyển quyền sở hữu hay quyền vận chuyển cho người khác bằng cách chuyển giao chứng từ này, và chứng từ này thường chỉ giới hạn cho một bên nhất định đã được chỉ định.
Thông thường, chứng từ vận tải đa phương thức ở dạng không chuyển nhượng được có mục đích giữ cho tính bảo mật và đảm bảo rằng quyền kiểm soát hàng hoá và việc vận chuyển được duy trì bởi người nhận hàng hoá ban đầu hoặc bên được chỉ định. Điều này đảm bảo rằng hàng hoá được vận chuyển và giao đến đúng người nhận, giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển và chuyển giao.
Chứng từ vận tải đa phương thức ở dạng không chuyển nhượng được cung cấp sự an tâm cho người gửi hàng hoá và công ty vận chuyển bằng cách hạn chế quyền chuyển giao và đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hoá. Nó là một phần quan trọng của quá trình giao dịch vận tải đa phương thức để đảm bảo tính minh bạch và tránh các vấn đề tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu và quyền vận chuyển hàng hoá.
Các dạng chứng từ có trong vận tải đa phương thức nội địa thì sẽ do các bên liên quan thỏa thuận theo quy định của pháp luật.
Nội dung của chứng từ vận tải theo quy định pháp luật

Nội dung của chứng từ vận tải theo quy định pháp luật – Vận tải đa phương thức là gì?
Chứng từ vận tải đa phương thức bao gồm các nội dung chính sau đây:
- Tất cả các chi tiết sau đây sẽ do người gửi hàng cung cấp: Đặc tính tự nhiên chung của hàng hóa; ký hiệu, mã hiệu cần thiết để nhận biết hàng hóa; tính chất nguy hiểm hoặc mau hỏng của hàng hóa; số lượng kiện hoặc chiếc; trọng lượng cả bì của hàng hóa và cả số lượng của hàng hóa…
- Tình trạng bên ngoài của hàng hóa được gửi;
- Tên và trụ sở chính của người kinh doanh trong vận tải đa phương thức;
- Tên của người gửi hàng cũng là điều không thể thiếu;
- Tên người nhận hàng nếu như người gửi hàng đã nêu tên;
- Địa điểm cũng như ngày người kinh doanh vận tải đa phương thức tiếp nhận hàng hóa;
- Địa điểm giao trả hàng;
- Ngày hoặc thời hạn giao trả hàng tại địa điểm giao trả hàng trong trường hợp các bên liên quan đã thỏa thuận;
- Nêu rõ chứng từ vận tải đa phương thức là loại nào: Chứng từ chuyển nhượng được hoặc không chuyển nhượng được.
- Chữ ký của người đại diện cho người kinh doanh vận tải đa phương thức hoặc của người được người kinh doanh vận tải đa phương thức ủy quyền;
- Trong trường hợp các bên liên quan đã thỏa thuận, cước phí vận chuyển cho mỗi phương thức vận tải, hoặc cước phí vận chuyển, đồng tiền thanh toán cước phí mà người nhận hàng thanh toán, hoặc sự diễn tả khác về cước phí sẽ được người nhận hàng thanh toán;
- Khi đó, các tuyến hành trình dự định hay phương thức vận tải trong từng chặng và các địa điểm chuyển tải là điều cần thiết mà người ký kết hợp đồng được biết khi phát hành chứng từ vận tải đa phương thức.
- Các chi tiết khác mà các bên liên quan nhất trí đưa vào chứng từ vận tải đa phương thức, nếu không trái với quy định của pháp luật.
- Việc thiếu một hay một số chi tiết đã được đề cập tại khoản 1 của Điều này sẽ không ảnh hưởng đến tính pháp lý của chứng từ vận tải đa phương thức, nên các bạn cũng lưu ý nhé!
Trách nhiệm đối với người làm công, đại lý hoặc người vận chuyển

Trách nhiệm đối với người làm công, đại lý hoặc người vận chuyển
Người kinh doanh vận tải đa phương thức cần phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về mọi hành vi và sai sót của người làm công hay đại lý của mình khi có trường hợp xấu xảy ra, khi họ đã có hành động trong phạm vi được thuê, hay mọi hành vi và sai sót của bất cứ người nào khác mà người kinh doanh vận tải đa phương thức sử dụng dịch vụ của họ để thực hiện hợp đồng vận tải đa phương thức, nên các doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý!
Bên cạnh đó, trong trường hợp người kinh doanh vận tải đa phương thức có ký hợp đồng vận chuyển đơn thức với người vận chuyển thì cần phải áp dụng pháp luật chuyên ngành của vận tải đơn thức đó.
Trên đây là nội dung bài viết về Vận tải đa phương thức là gì và quy định về vận tải đa phương thức theo pháp luật của công ty Ant Logistics, các bạn tham khảo. Trân trọng cảm ơn!