Mỹ phẩm là một trong những sản phẩm không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng được sử dụng để làm sạch, làm thơm, thay đổi ngoại hình, điều chỉnh mùi cơ thể và bảo vệ hoặc giữ cho cơ thể trong điều kiện tốt. Tuy nhiên, khi muốn nhập khẩu mỹ phẩm từ các nước khác, chúng ta cần phải tuân thủ đầy đủ các quy định và thủ tục hải quan. Bài viết này, Antlogistics sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm tại Việt Nam.
Mỹ phẩm là gì?

Mỹ phẩm là gì?
Mỹ phẩm là gì?
Theo quy định của Bộ Y tế, mỹ phẩm được định nghĩa là sản phẩm dùng để làm sạch, làm thơm, thay đổi ngoại hình, điều chỉnh mùi cơ thể, bảo vệ hoặc giữ cho cơ thể trong điều kiện tốt. Tuy nhiên, để xác định một sản phẩm có phải là mỹ phẩm hay không, chúng ta cần lưu ý những điểm sau:
- Tạo nên các ảnh hưởng/hiệu quả không vĩnh viễn và cần sử dụng thường xuyên để duy trì hiệu quả.
Mỹ phẩm không được tạo nên các ảnh hưởng hoặc hiệu quả vĩnh viễn trên cơ thể. Điều này có nghĩa là sản phẩm chỉ có tác dụng trong một khoảng thời gian nhất định và cần phải được sử dụng thường xuyên để duy trì hiệu quả. Ví dụ, kem dưỡng da chỉ có tác dụng trong một thời gian ngắn và cần được sử dụng liên tục để giữ cho làn da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Không điều chỉnh vĩnh viễn, phục hồi hoặc làm thay đổi chức năng cơ thể.
Mỹ phẩm không được phép có tác dụng điều chỉnh vĩnh viễn hoặc phục hồi chức năng của cơ thể. Chúng không được sử dụng để điều trị bệnh tật hay thay đổi cấu trúc của cơ thể. Ví dụ, kem trị mụn không được coi là mỹ phẩm vì nó có tác dụng điều trị và phục hồi làn da bị mụn.
- Không dùng đường uống, tiêm hoặc tiếp xúc với những phần khác của cơ thể (trừ răng và niêm mạc miệng).
Mỹ phẩm không được sử dụng bằng cách uống, tiêm hoặc tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận khác của cơ thể ngoài răng và niêm mạc miệng. Điều này có nghĩa là sản phẩm không được dùng để điều trị bệnh hay thay đổi cấu trúc của cơ thể. Ví dụ, thuốc uống giảm cân không được coi là mỹ phẩm vì nó có tác dụng điều chỉnh cơ thể bên trong.
Chính sách nhập khẩu mỹ phẩm
Các quy định về kiểm tra, đăng ký và giám sát mỹ phẩm nhập khẩu
Theo Thông tư 06/2011/TT-BYT quy định về quản lý mỹ phẩm nhập khẩu, tất cả các loại mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đều phải thực hiện các thủ tục kiểm tra, đăng ký và giám sát chất lượng sản phẩm.

Chính sách nhập khẩu mỹ phẩm
Hồ sơ đăng ký mỹ phẩm nhập khẩu
Để hoàn thành thủ tục đăng ký nhập khẩu mỹ phẩm, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai nhập khẩu mỹ phẩm
- Hóa đơn thương mại
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS)
- Phiếu kiểm nghiệm thành phần mỹ phẩm
- Bản công bố mỹ phẩm
- Giấy ủy quyền nhập khẩu (nếu có)
Thủ tục kiểm tra mỹ phẩm nhập khẩu
Khi nhập khẩu mỹ phẩm, cơ quan hải quan sẽ kiểm tra các thông tin trong hồ sơ đăng ký và tình trạng hàng hóa. Nếu phát hiện bất kỳ sai sót hoặc vi phạm quy định nào, hàng hóa có thể bị tạm giữ hoặc tịch thu.
Giám sát chất lượng mỹ phẩm nhập khẩu
Sau khi nhập khẩu thành công, cơ quan chức năng sẽ tiến hành giám sát chất lượng mỹ phẩm bằng cách lấy mẫu và kiểm nghiệm để đảm bảo sản phẩm an toàn cho người sử dụng.
Các lưu ý khác
- Cơ sở nhập khẩu mỹ phẩm phải có giấy phép kinh doanh phù hợp với ngành nghề.
- Mỹ phẩm nhập khẩu phải có nhãn mác bằng tiếng Việt, ghi rõ thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng và thông tin nhà sản xuất.
- Doanh nghiệp nhập khẩu phải chịu trách nhiệm về chất lượng và độ an toàn của mỹ phẩm nhập khẩu.
Hồ sơ thủ tục hải quan nhập khẩu mỹ phẩm
Khi muốn nhập khẩu mỹ phẩm vào Việt Nam, chúng ta cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

Hồ sơ thủ tục hải quan nhập khẩu mỹ phẩm
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu là một trong những giấy tờ quan trọng nhất trong thủ tục hải quan. Đây là giấy tờ do người nhập khẩu hoặc đại diện của người nhập khẩu điền thông tin về hàng hóa, giá trị hàng hóa và các thông tin liên quan khác. Tờ khai này sẽ được gửi đến cục Hải quan để xác nhận và tính thuế cho hàng hóa nhập khẩu.
Sale contract – Hợp đồng
Hợp đồng bán hàng hay còn gọi là hợp đồng mua bán là một trong những giấy tờ quan trọng để chứng minh việc mua bán hàng hóa giữa người bán và người mua. Hợp đồng này cần phải được ký bởi cả hai bên và có chứa đầy đủ thông tin về sản phẩm, giá cả, điều khoản giao hàng và thanh toán.
Hợp đồng bán hàng giúp bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán. Người mua có thể sử dụng hợp đồng để yêu cầu người bán thực hiện đúng nghĩa vụ của mình, chẳng hạn như giao hàng đúng thời hạn và đúng chất lượng. Người bán có thể sử dụng hợp đồng để yêu cầu người mua thanh toán đúng hạn.
Invoice – Hóa đơn thương mại
Invoice là hóa đơn thương mại được lập bởi người bán để xác nhận việc bán hàng và giá trị của hàng hóa. Hóa đơn này cần phải được ký và đóng dấu bởi người bán và có chứa đầy đủ thông tin về sản phẩm, giá cả, số lượng và giá trị tổng cộng của hàng hóa.
Packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa
Packing list là phiếu đóng gói hàng hóa được lập bởi người bán để xác nhận số lượng và loại hàng hóa được đóng gói trong một lô hàng. Phiếu này cần phải được ký và đóng dấu bởi người bán và có chứa đầy đủ thông tin về số lượng, loại hàng hóa và trọng lượng của từng kiện hàng.
Bill of lading – Vận đơn
Bill of lading là vận đơn được lập bởi công ty vận tải để xác nhận việc vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất khẩu đến nơi nhập khẩu. Vận đơn này cần phải được ký và đóng dấu bởi công ty vận tải và có chứa đầy đủ thông tin về tên người gửi, tên người nhận, loại hàng hóa và số lượng.
Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm
Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm là giấy tờ do Cục Quản Lý Dược – Bộ Y Tế cấp để xác nhận rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn và chất lượng. Chúng ta cần phải có phiếu công bố mỹ phẩm trước khi thực hiện các thủ tục hải quan nhập khẩu.
Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu có)
Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa là một loại giấy tờ được cấp bởi cơ quan chức năng của quốc gia xuất khẩu nhằm xác nhận nguồn gốc của hàng hóa. Đây là một phần quan trọng trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt khi áp dụng các chính sách ưu đãi thuế theo các hiệp định thương mại tự do.
Khi sản phẩm được nhập khẩu từ một trong các quốc gia ký kết Hiệp định Thỏa thuận Thương mại tự do với Việt Nam, việc có chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa là điều cần thiết để đảm bảo việc hưởng ưu đãi thuế theo các điều khoản của hiệp định. Chứng từ này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc của hàng hóa, giúp xác định liệu sản phẩm có đủ điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế hay không.
Quá trình xin cấp chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa thường đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp xuất khẩu, cơ quan chức năng và các tổ chức kiểm định. Thông qua việc xác nhận nguồn gốc của hàng hóa, chứng từ này giúp tạo ra sự minh bạch và tin cậy trong hoạt động thương mại quốc tế, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc áp dụng chính sách thuế quan và thuế nhập khẩu.
HS Code sản phẩm mỹ phẩm
HS Code là mã số quốc tế dùng để phân loại các loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Để nhập khẩu mỹ phẩm vào Việt Nam, chúng ta cần phải biết HS Code của sản phẩm đó để khai báo trong tờ khai hàng hóa nhập khẩu. Mã HS Code của mỹ phẩm thường là 3304.
Quy định về nhãn mác các loại sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu
Theo quy định của Bộ Y tế, nhãn mác của sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu cần phải tuân thủ các yêu cầu sau:

Quy định về nhãn mác các loại sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu
- Tương thích với yêu cầu ghi nhãn mỹ phẩm của ASEAN.
- Có đầy đủ thông tin về tên sản phẩm, thành phần, hạn sử dụng, số lô sản xuất, tên và địa chỉ của người sản xuất hoặc nhập khẩu.
- Sử dụng tiếng Việt hoặc tiếng Anh để ghi nhãn.
- Không được sử dụng những từ ngữ hoặc hình ảnh có tính chất gây nhầm lẫn hoặc lừa dối người tiêu dùng.
- Không được sử dụng những từ ngữ hoặc hình ảnh vi phạm pháp luật Việt Nam.
Những lưu ý khi nhập khẩu mỹ phẩm
Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm, chúng ta cần lưu ý những điểm sau:
- Chỉ được nhập khẩu các sản phẩm đã có phiếu công bố mỹ phẩm và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn và chất lượng.
- Cần tuân thủ đầy đủ các quy định về nhãn mác và HS Code của sản phẩm.
- Cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và chứng minh được nguồn gốc của hàng hóa.
- Nếu sản phẩm được nhập khẩu từ một trong các nước ký kết Hiệp định Thỏa thuận Thương mại tự do với Việt Nam, chúng ta có thể được hưởng ưu đãi thuế.
- Nếu sản phẩm không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn và chất lượng, chúng ta sẽ bị từ chối nhập khẩu hoặc phải chịu các khoản phạt theo quy định của pháp luật.
Kết luận
Nhập khẩu mỹ phẩm là một quy trình phức tạp và đòi hỏi sự chú ý và chuẩn bị kỹ lưỡng. Chúng ta cần phải tuân thủ đầy đủ các quy định và thủ tục hải quan để đảm bảo việc nhập khẩu diễn ra thuận lợi và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Bài viết này hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm tại Việt Nam và có thể áp dụng những thông tin này khi cần thiết. Chúc bạn thành công trong việc nhập khẩu mỹ phẩm!