Hóa chất là một ngành công nghiệp quan trọng và đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm khác nhau. Trong bối cảnh thị trường kinh tế hiện nay, Việt Nam đang cố gắng mở rộng quan hệ thương mại với nhiều quốc gia khác nhau, nhập khẩu hóa chất là một phần không thể thiếu để đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước.Tuy nhiên, việc nhập khẩu hóa chất không đơn giản và đòi hỏi sự tuân thủ các quy định và thủ tục nhập khẩu cụ thể. Trong bài viết này, Antlogistics sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về quy trình nhập khẩu hóa chất về Việt Nam, từ những khái niệm cơ bản đến các bước thực hiện cụ thể.
Hóa chất là gì?
Trước khi đi vào chi tiết về quy trình nhập khẩu hóa chất, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm hóa chất là gì.
Hoá chất là gì?
Hóa chất là những chất có thành phần hóa học định danh và có thể được tạo ra từ nguyên liệu tự nhiên hoặc nguyên liệu nhân tạo. Hóa chất bao gồm cả đơn chất, hợp chất và hỗn hợp các chất khác nhau.

Hóa chất là gì?
Với vai trò quan trọng trong việc sản xuất, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, hóa chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, thực phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Tiền chất công nghiệp là gì?
Tiền chất công nghiệp là một loại hóa chất đặc biệt, được sử dụng trong quá trình sản xuất, nghiên cứu, phát triển và kiểm nghiệm các sản phẩm khác. Chúng được sử dụng như nguyên liệu, dung môi hoặc chất xúc tiến cho quá trình sản xuất và có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP, tiền chất công nghiệp được chia thành hai nhóm: Nhóm 1 và Nhóm 2. Nhóm 1 bao gồm các hóa chất thiết yếu cho sản xuất ma túy, trong khi đó Nhóm 2 bao gồm các hóa chất được sử dụng như chất phản ứng hoặc dung môi trong quá trình sản xuất ma túy.
Danh mục các sản phẩm không thuộc đối tượng hóa chất
Ngoài hóa chất và tiền chất công nghiệp, còn có một số sản phẩm không thuộc đối tượng hóa chất và không yêu cầu thực hiện thủ tục nhập khẩu hóa chất. Đây là những sản phẩm được sử dụng trong đời sống hàng ngày và không có tác dụng lớn đến quá trình sản xuất, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm khác.

Danh mục các sản phẩm không thuộc đối tượng hóa chất
Các sản phẩm không thuộc đối tượng hóa chất bao gồm:
- Dược phẩm, chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng, thực phẩm, mỹ phẩm.
- Thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, sản phẩm bảo quản, chế biến nông sản, lâm sản, hải sản và thực phẩm.
- Chất phóng xạ, vật liệu xây dựng, sơn, mực in, keo dán, sản phẩm tẩy rửa gia dụng.
- Xăng, dầu, condensate, naphtha (dùng trong chế biến xăng dầu).
Việc nhận diện đúng loại hóa chất và sản phẩm không thuộc đối tượng hóa chất là rất quan trọng để thực hiện đúng các thủ tục nhập khẩu.
Quy trình nhập khẩu hóa chất
Sau khi đã hiểu rõ về các khái niệm cơ bản, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy trình nhập khẩu hóa chất về Việt Nam. Quy trình này có một số bước cụ thể cần được tuân thủ để đảm bảo việc nhập khẩu được diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
Bước 1: Trước khi nhập khẩu hóa chất
Trước khi thực hiện nhập khẩu hóa chất, nhà nhập khẩu cần phải liên hệ với nhà xuất khẩu để yêu cầu cung cấp MSDS (Material Safety Data Sheet). Đây là tài liệu quan trọng để kiểm tra mã CAS của hóa chất mà bạn muốn nhập khẩu. Nếu mã CAS không được liệt kê trong danh sách cho phép của Bộ Công Thương, bạn sẽ không được phép nhập khẩu hóa chất này.
MSDS cũng cung cấp thông tin chi tiết về tính chất vật lý, hóa học và an toàn của hóa chất đó, giúp bạn có thể đánh giá được nguy cơ và đảm bảo an toàn cho quá trình nhập khẩu.

Quy trình nhập khẩu hóa chất
Bước 2: Kiểm tra mã CAS
Kiểm tra mã CAS của hóa chất là một bước quan trọng khác trong quy trình nhập khẩu. Mã CAS là một chuỗi 12 ký tự được dùng để xác định các loại hóa chất và tiền chất công nghiệp. Theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP, mã CAS được phân loại vào 5 Phụ lục khác nhau.
- Phụ lục 1: Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp.
- Cần xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp từ Bộ Công Thương.
- Nếu mã CAS thuộc tiền chất Nhóm 1 hoặc Nhóm 2, cần xin thêm giấy phép nhập khẩu Tiền chất công nghiệp (thời hạn 6 tháng).
Sau khi đã kiểm tra mã CAS, bạn cần phải chắc chắn rằng mã này thuộc danh sách cho phép của Bộ Công Thương. Nếu không, bạn sẽ không được phép nhập khẩu hóa chất này về Việt Nam.
Bước 3: Đăng ký hồ sơ nhập khẩu
Sau khi đã có đầy đủ thông tin về hóa chất và mã CAS, bạn cần phải đăng ký hồ sơ nhập khẩu tại Cục Hàng không, Vận tải hàng không và Đường bộ (Cục Hàng không). Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị nhập khẩu hóa chất.
- Hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng dịch vụ.
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh hóa chất (nếu áp dụng).
- Giấy phép nhập khẩu tiền chất công nghiệp (nếu áp dụng).
- Giấy xác nhận mã số thuế của người nhập khẩu.
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện lưu hành sản phẩm (nếu áp dụng).
Sau khi hoàn thành hồ sơ, bạn cần nộp bản sao cho Cục Hàng không và giữ bản gốc để đối chiếu khi cần thiết.
Bước 4: Đăng ký bản báo cáo tổng quan hàng nhập khẩu
Trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận được giấy chứng nhận đủ điều kiện của cơ quan có thẩm quyền, bạn cần phải đăng ký bản báo cáo tổng quan hàng nhập khẩu tại Cục Hàng không. Bản báo cáo này cần phải được gửi tới cơ quan này trước khi hóa chất được nhập khẩu.
Bước 5: Thanh toán thuế và phí
Trước khi hóa chất được nhập khẩu, bạn cần phải thanh toán đầy đủ các khoản thuế và phí liên quan. Các khoản thuế và phí này bao gồm:
- Thuế nhập khẩu (nếu có).
- Phí hành chính.
- Phí dịch vụ của cơ quan kiểm tra, giám sát.
- Phí cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh hóa chất (nếu áp dụng).
Sau khi đã thanh toán đầy đủ các khoản thuế và phí, bạn có thể tiến hành nhập khẩu hóa chất về Việt Nam.
Khi nào không phải khai báo hóa chất?
Mặc dù việc khai báo và tuân thủ các quy định về nhập khẩu hóa chất là rất quan trọng, tuy nhiên cũng có một số trường hợp không yêu cầu phải khai báo hóa chất. Đây là những trường hợp đặc biệt và được quy định cụ thể trong Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.
Các trường hợp không phải khai báo hóa chất gồm:
- Hàng nhập khẩu được miễn thuế theo quy định của pháp luật về thuế nhập khẩu.
- Hàng nhập khẩu được thực hiện trong khu vực tự do, khu kinh tế cửa khẩu hoặc khu công nghiệp đã được phép hoạt động theo quy định của pháp luật.
- Hàng nhập khẩu được miễn thuế theo cam kết thuế nhập khẩu.
- Các loại hóa chất có số lượng nhỏ và không có tính chất thương mại.
Tuy nhiên, trong những trường hợp này, bạn cũng cần phải tuân thủ các quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường khi sử dụng hóa chất.
Lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu hoá chất về Việt Nam
Khi làm thủ tục nhập khẩu hóa chất về Việt Nam, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:
- Thứ nhất, kiểm tra kỹ danh mục các hóa chất được phép nhập khẩu: Trước khi tiến hành làm thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ danh mục các hóa chất được phép nhập khẩu vào Việt Nam. Các danh mục này được quy định trong các văn bản pháp luật liên quan, chẳng hạn như Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ban hành ngày 5/4/2022.
- Thứ hai, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nhập khẩu: Hồ sơ nhập khẩu hóa chất bao gồm các loại giấy tờ sau:
- Giấy phép nhập khẩu hóa chất (nếu có)
Giấy phép nhập khẩu hóa chất là một trong những loại giấy tờ quan trọng cần thiết khi nhập khẩu hóa chất vào Việt Nam. Để có thể nhập khẩu hóa chất hợp pháp, bạn cần phải có giấy phép này từ cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu hoá chất về Việt Nam
Quy trình xin giấy phép nhập khẩu hóa chất bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm thông tin về hóa chất cần nhập khẩu, mục đích sử dụng, số lượng, thông số kỹ thuật, v.v.
- Nộp hồ sơ: Sau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần nộp hồ sơ tới cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền, thông thường là Bộ Công Thương hoặc Bộ Y Tế.
- Xác nhận và kiểm tra: Cơ quan quản lý sẽ tiến hành xem xét, kiểm tra hồ sơ của bạn để đảm bảo đầy đủ và đúng quy định.
- Cấp giấy phép: Nếu hồ sơ của bạn đạt yêu cầu, cơ quan quản lý sẽ cấp giấy phép nhập khẩu hóa chất cho bạn.
Việc có giấy phép nhập khẩu hóa chất là điều cần thiết để đảm bảo việc nhập khẩu hóa chất của bạn được thực hiện đúng quy định pháp luật, tránh được các rủi ro về an toàn và môi trường. Đồng thời, giấy phép này cũng giúp cơ quan chức năng có cơ sở để kiểm tra và giám sát việc sử dụng hóa chất của bạn sau khi nhập khẩu.
-
-
- Hợp đồng mua bán hóa chất
- Hóa đơn thương mại
- Tờ khai hải quan
- Giấy chứng nhận chất lượng hóa chất (C/Q)
- Giấy chứng nhận nguồn gốc hóa chất (C/O) (nếu có)
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan hải quan (nếu có)
-
- Thứ ba, thực hiện kiểm tra chất lượng hóa chất: Trước khi làm thủ tục thông quan, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra chất lượng hóa chất theo quy định của pháp luật. Việc kiểm tra này nhằm đảm bảo rằng hóa chất nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn.
- Thứ tư, đăng ký mã số phân loại hàng hóa: Doanh nghiệp cần đăng ký mã số phân loại hàng hóa (HS code) cho lô hàng hóa chất nhập khẩu. Mã HS code được sử dụng để xác định loại thuế và các biện pháp quản lý khác áp dụng đối với lô hàng.
- Thứ năm, thực hiện nghĩa vụ thuế và các loại phí: Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ thuế và các loại phí liên quan đến lô hàng nhập khẩu, chẳng hạn như thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), phí hải quan, phí kiểm tra chất lượng,…
- Thứ sáu, lưu ý đến các quy định về bao bì và vận chuyển: Doanh nghiệp cần lưu ý đến các quy định về bao bì và vận chuyển hóa chất theo quy định của pháp luật. Ví dụ, hóa chất nguy hại phải được đóng gói trong bao bì chuyên dụng và vận chuyển bằng các phương tiện chuyên dụng theo quy định.
Kết luận
Nhập khẩu hóa chất là một quy trình khó khăn và yêu cầu sự chú ý và tôn trọng các quy định liên quan để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường. Qua bài viết này, chúng ta đã được tìm hiểu chi tiết về các quy trình và thủ tục