Quá cảnh hàng hóa là việc vận chuyển hàng hóa thuộc quyền sở hữu của tổ chức, cá nhân nước ngoài qua lãnh thổ của quốc gia thứ 3. Do đó việc làm thủ tục hải quan cũng như quy trình vận chuyển hàng quá cảnh và chuyển khẩu sẽ có nhiều điểm khác biệt với việc vận chuyển hàng hóa giữa hai quốc gia. Vậy thủ tục hải quan quá cảnh và quy trình vận chuyển hàng quá cảnh Việt – Lào được thực hiện như thế nào? Hãy cùng Ant Logistics tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Hàng quá cảnh là gì?

Thủ tục hải quan quá cảnh và quy trình vận chuyển hàng quá cảnh Lào
Để tìm hiểu chi tiết về thủ tục hải quan quá cảnh và quy trình vận chuyển hàng quá cảnh, trước tiên chúng ta cần hiểu hàng quá cảnh là gì?
Theo quy định tại Điều 241 Luật Thương mại 2005 (LTM) quy định Quá cảnh hàng hóa là việc vận chuyển hàng hóa thuộc quyền sở hữu của tổ chức, cá nhân nước ngoài qua lãnh thổ Việt Nam. Kể cả việc trung chuyển, chuyển tải, lưu kho, chia tách lô hàng, thay đổi phương thức vận tải hoặc các công việc khác được thực hiện trong thời gian quá cảnh hàng hóa.
Thời gian quá cảnh hàng hóa, còn được gọi là thời gian transit, là khoảng thời gian mà một lô hàng hóa mất để đi qua một điểm trung gian trên đường đi từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng. Đây là một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt đối với việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa trên toàn cầu.
Thời gian quá cảnh hàng hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Phương tiện vận chuyển: Loại phương tiện vận chuyển được sử dụng (đường bộ, đường biển, hàng không) sẽ ảnh hưởng đến thời gian quá cảnh. Ví dụ, việc sử dụng đường hàng không thường nhanh hơn so với đường biển.
- Khoảng cách: Khoảng cách giữa điểm xuất phát và điểm đích cũng sẽ ảnh hưởng đến thời gian quá cảnh. Quãng đường dài hơn sẽ tốn nhiều thời gian hơn để hoàn thành.
- Điều kiện thời tiết: Điều kiện thời tiết có thể ảnh hưởng đến thời gian quá cảnh hàng hóa, đặc biệt là trong trường hợp vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc hàng không. Các yếu tố như bão, tuyết lở, sương mù có thể gây chậm trễ hoặc hủy bỏ các chuyến vận chuyển.
- Thủ tục hải quan và kiểm dịch: Thời gian quá cảnh hàng hóa cũng bao gồm thời gian cần thiết để hoàn thành các thủ tục hải quan và kiểm dịch tại các điểm trung gian trên đường đi. Quy trình này có thể mất thời gian đáng kể, đặc biệt là khi hàng hóa phải chuyển từ một nước sang nước khác.
- Cơ sở hạ tầng vận chuyển: Trạm trung chuyển, cảng biển, sân bay và các cơ sở hạ tầng vận chuyển khác có thể ảnh hưởng đến thời gian quá cảnh hàng hóa. Sự phức tạp và hiệu suất của cơ sở hạ tầng này sẽ ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển.
Quản lý thời gian quá cảnh hàng hóa là một phần quan trọng trong quá trình vận chuyển và chuỗi cung ứng. Một quá cảnh hàng hóa được quản lý tốt có thể giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí. Do đó, các công ty và tổ chức thường tìm cách cải thiện quá cảnh hàng hóa bằng cách tối ưu hóa quy trình vận chuyển và cải thiện hạ tầng vận chuyển.
Hiện nay, các công nghệ và dịch vụ mới đang phát triển để giảm thiểu thời gian quá cảnh hàng hóa, bao gồm việc sử dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh, cải thiện công nghệ thông tin và giao tiếp, cùng với việc nâng cao hiệu quả của các cơ sở hạ tầng vận chuyển.
Một số quốc gia và đặc khu kinh tế không có cảng biển, hoặc các quốc gia phải sử dụng cảng biển của quốc gia khác để nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa của họ.
Có thể hiểu đơn giản như sau: Hàng quá cảnh là một lô hàng được vận chuyển từ nước thứ ba qua cửa khẩu quốc tế và mượn nội địa nước khác để vận chuyển hàng hóa đến điểm cuối cùng thì được gọi là hàng quá cảnh (in-transit).
Ví dụ: Lào là quốc gia không có bất kỳ cảng biển nào. Như vậy, nếu Lào muốn nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, Hàn Quốc,… sẽ phải quá cảnh nội địa Việt Nam qua biên giới Việt – Lào.
Sơ đồ quy trình vận chuyển hàng hóa

Thủ tục hải quan quá cảnh và quy trình vận chuyển hàng quá cảnh Lào
Ví dụ: Chuyển hàng từ CHINA vận chuyển đến LÀO.
Thông tin chi tiết:
Một lô hàng sẽ được vận chuyển từ cảng Shantou, Trung Quốc đến Cảng Hải Phòng, Việt Nam. Sau đó, lô hàng này sẽ được vận chuyển qua cửa khẩu Cầu Treo sang Viêng Chăn, Lào.
- Volume:1 * 40HC
- Term: FOB
- Hàng hóa: Thực phẩm
Khi nhận được yêu cầu từ khách hàng, sẽ tiến hành kiểm tra thông tin về quy định vận chuyển hàng hóa, tuyến đường, loại hàng hóa quá cảnh phải được phép tại Việt Nam; thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh lãnh thổ Việt Nam.
Còn đối với Lô hàng đang ví dụ vẫn thực hiện như bình thường.
Quy trình thực hiện kế hoạch Vận chuyển hàng hóa hàng quá cảnh

Quy trình thực hiện kế hoạch Vận chuyển hàng hóa hàng quá cảnh
Bước 1: Kiểm tra lịch trình và sắp xếp để có được booking như kế hoạch.
Để kiểm tra lịch trình và sắp xếp booking cho hàng quá cảnh, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Xác định điểm xuất phát và điểm đích cuối cùng của hàng hóa: Đây là hai địa điểm quan trọng trong quá trình vận chuyển.
- Xác định điểm trung gian và quá cảnh: Dựa trên lộ trình dự kiến và các yêu cầu cụ thể của bạn, xác định các điểm trung gian và các điểm quá cảnh trên đường đi. Điều này có thể bao gồm các cảng biển, sân bay hoặc trạm trung chuyển.
- Liên hệ với nhà vận chuyển: Liên hệ với nhà vận chuyển hoặc công ty giao nhận hàng hóa để yêu cầu thông tin về lịch trình và sắp xếp booking cho hàng quá cảnh. Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa, điểm xuất phát và điểm đích, cũng như yêu cầu đặc biệt nếu có.
- Xem lịch trình và tìm kiếm các tùy chọn: Nhà vận chuyển sẽ cung cấp cho bạn lịch trình dự kiến và các tùy chọn vận chuyển. Xem xét các lựa chọn khác nhau về thời gian, phương tiện vận chuyển, đường đi và giá cả để tìm ra lịch trình phù hợp nhất cho hàng quá cảnh của bạn.
- Đặt booking và xác nhận: Khi bạn đã quyết định về lịch trình mong muốn, đặt booking và yêu cầu xác nhận từ nhà vận chuyển. Đảm bảo rằng bạn đã cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa và các yêu cầu khác liên quan đến quá cảnh.
- Theo dõi và ghi nhận thông tin: Theo dõi thông tin về lịch trình và hàng hóa của bạn để đảm bảo quá cảnh diễn ra theo đúng kế hoạch. Ghi lại thông tin liên quan đến quá cảnh, bao gồm thời gian, địa điểm và số hiệu booking, để tiện theo dõi và quản lý.
Lưu ý rằng quá trình kiểm tra lịch trình và sắp xếp booking có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hàng hóa, phương tiện vận chuyển và các yêu cầu cụ thể của bạn.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ làm thủ tục hải quan tại Cảng
Để làm thủ tục hải quan tại cảng, bạn cần chuẩn bị một số hồ sơ và tài liệu cần thiết. Dưới đây là một danh sách các hồ sơ thông thường mà bạn cần chuẩn bị:
- Hóa đơn xuất khẩu: Bạn cần có bản sao hóa đơn xuất khẩu hoặc bất kỳ tài liệu tài chính nào liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa.
- Hóa đơn mua hàng hoặc đơn đặt hàng: Cung cấp bản sao hóa đơn mua hàng hoặc đơn đặt hàng để chứng minh việc mua hàng.
- Hợp đồng mua bán: Nếu có, cung cấp bản sao hợp đồng mua bán hoặc các tài liệu hợp đồng tương tự.
- Giấy tờ vận chuyển: Điều này bao gồm bản sao hóa đơn vận chuyển, tài liệu vận chuyển hoặc các giấy tờ liên quan khác như vận đơn hoặc bảng kê hàng hóa.
- Giấy chứng nhận xuất xứ: Đối với các hàng hóa yêu cầu chứng nhận xuất xứ, cung cấp bản sao giấy chứng nhận xuất xứ hoặc các giấy tờ liên quan khác để chứng minh nguồn gốc hàng hóa.
- Giấy tờ hải quan: Bao gồm các biểu mẫu khai báo hải quan như Biểu mẫu khai báo hải quan (Customs Declaration Form), Biểu mẫu nhập khẩu (Import Declaration Form) và các tài liệu liên quan khác.
- Giấy tờ thanh toán thuế và phí: Bao gồm các tài liệu chứng minh việc thanh toán thuế và phí hải quan như biên lai thanh toán hoặc các tài liệu tài chính khác.
- Giấy tờ chứng từ khác: Có thể bao gồm giấy tờ bổ sung như giấy chứng nhận chất lượng, giấy phép nhập khẩu hoặc giấy phép xuất khẩu đặc biệt, nếu áp dụng.
Lưu ý rằng các yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của quốc gia và cảng nơi bạn thực hiện thủ tục hải quan. Để đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, hãy liên hệ với cơ quan hải quan hoặc công ty giao nhận hàng hóa để biết thông tin chi tiết về yêu cầu cụ thể và quy trình thủ tục hải quan tại cảng cụ thể mà bạn muốn sử dụng.
Lưu ý: Trong một số trường hợp, các hãng tàu hoặc các quy định của chính phủ có thể yêu cầu/ nhấn mạnh rằng điều khoản là “Hàng hóa quá cảnh đến“ tên quốc gia hoặc điểm đến cuối cùng ”về dịch vụ rủi ro và chi phí“ Trong ô Mô tả hàng hóa trên bill.
Ví dụ: Hiển thị trên bill câu“Cargo in transit to laos via haiphong” hoặc “Cargo in transit to laos via haiphong haulage from haiphong to laos is arranged by consignee at their risk and expenses”
Bước 3: Thủ tục hải quan quá cảnh
Khi nhận được thông báo hàng đến, kiểm tra và thanh toán Local Charge để nhận D / O hoặc EDO. Kiểm tra lại với khách hàng về kế hoạch nhận hàng bên Lào để lên tờ khai và kế hoạch cụ thể cho việc làm thủ tục và vận chuyển hàng đến kho khách. Đồng thời, lên tờ khai hải quan OLA và làm thủ tục hải quan tại Cảng.
Thanh toán Local Charge, hay còn gọi là phí local charge, là một khoản phí được áp dụng trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Đây là một khoản phí bổ sung mà người gửi hàng hoặc người nhận hàng phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ logistics để bù đắp cho các chi phí phát sinh trong quá trình xử lý và giao nhận hàng hóa tại cảng hoặc điểm đến địa phương.
Dưới đây là những thông tin cơ bản về Thanh toán Local Charge:
- Định nghĩa: Local Charge là khoản phí bổ sung trong ngành logistics, được tính dựa trên các yếu tố như cân nặng, kích thước và loại hàng hóa, địa điểm giao nhận, các yêu cầu đặc biệt và các yếu tố địa phương khác.
- Nguyên tắc tính phí: Phí local charge thường được tính dựa trên các đơn vị đo lường như TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) hoặc FEU (Forty-foot Equivalent Unit) đối với container, hoặc theo cân nặng (kg, tấn) hoặc kích thước (m3) của hàng hóa.
- Phạm vi áp dụng: Local Charge có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh trong quá trình vận chuyển hàng hóa, bao gồm xử lý hàng tại cảng, lưu kho tại cảng, dịch vụ vận chuyển đến điểm đích cuối cùng, phí xử lý hải quan, phí bốc xếp và phí bảo quản hàng hóa.
- Người trả phí: Trách nhiệm trả phí Local Charge có thể thuộc về người gửi hàng (người xuất khẩu), người nhận hàng (người nhập khẩu) hoặc thậm chí có thể được chia sẻ giữa hai bên.
- Điều khoản và điều kiện: Các điều khoản và điều kiện về Local Charge được quy định trong hợp đồng vận chuyển hoặc thoả thuận giữa người gửi hàng và nhà cung cấp dịch vụ logistics. Thông thường, chi phí local charge được thỏa thuận trước khi vận chuyển hàng hóa và được thông báo cho người gửi hàng trước khi thực hiện dịch vụ.
- Thay đổi giá và thông báo: Nhà cung cấp dịch vụ logistics có quyền thay đổi giá Local Charge dựa trên các yếu tố như biến động giá cước vận tải, biến động chi phí địa phương, các yêu cầu thay đổi của cơ quan chính phủ và các yếu tố khác. Thông thường, thông báo về sự thay đổi giá này sẽ được gửi cho người gửi hàng trước một khoảng thời gian nhất định.
Lưu ý rằng các thông tin cụ thể về Local Charge có thể thay đổi theo từng quốc gia, từng nhà cung cấp dịch vụ logistics và từng thỏa thuận vận chuyển cụ thể. Để biết thông tin chính xác và chi tiết hơn về Local Charge, người gửi hàng và người nhận hàng nên tham khảo trực tiếp với các nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc công ty vận chuyển hàng hóa mà họ sử dụng.
“D/O” hoặc “EDO” là viết tắt của “Delivery Order” hoặc “Electronic Delivery Order”. Đây là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua đường biển. D/O (hoặc EDO) là một tài liệu hợp đồng giữa người gửi hàng (người xuất khẩu) và công ty vận chuyển (nhà tàu, hãng tàu) cho phép người nhận hàng (người nhập khẩu) lấy hàng hoá tại cảng đích.
Dưới đây là những thông tin cơ bản về D/O hoặc EDO:
- Định nghĩa: Delivery Order (D/O) hoặc Electronic Delivery Order (EDO) là một tài liệu chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền lấy hàng hoá tại cảng đích. Nó được cung cấp bởi công ty vận chuyển (nhà tàu, hãng tàu) cho người nhận hàng để xác nhận rằng hàng hoá đã được chuyển đến cảng đích và có thể được nhận.
- Chức năng: D/O hoặc EDO cho phép người nhận hàng lấy hàng tại cảng đích. Đây là tài liệu quan trọng để xác nhận quyền lấy hàng hóa từ cảng và thể hiện sự chuyển giao hàng hoá từ người gửi hàng đến người nhận hàng.
- Thông tin chứa trong D/O hoặc EDO: Thông tin trong D/O hoặc EDO bao gồm tên người gửi hàng, tên người nhận hàng, chi tiết hàng hoá (số lượng, mô tả, cân nặng), thông tin vận chuyển (số lô, tên tàu, số hiệu container), thông tin cảng và địa điểm nhận hàng.
- Loại D/O: Có hai loại chính của D/O hoặc EDO. D/O truyền thống in trên giấy và được chuyển giao trực tiếp cho người nhận hàng. EDO là phiên bản điện tử của D/O, thông qua việc trao đổi dữ liệu điện tử giữa các bên liên quan, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính hiệu quả trong quá trình xử lý.
- Quy trình nhận D/O hoặc EDO: Người nhận hàng cần cung cấp các thông tin và tài liệu cần thiết cho công ty vận chuyển, bao gồm phiên bản hóa đơn xuất khẩu, hợp đồng mua bán, danh sách hàng hoá và các tài liệu liên quan khác. Sau khi các thông tin được xác nhận và kiểm tra, công ty vận chuyển sẽ cấp D/O hoặc EDO cho người nhận hàng.
- Sử dụng D/O hoặc EDO: Khi người nhận hàng có D/O hoặc EDO, họ có thể sử dụng tài liệu này để yêu cầu cảng đích phát hành hàng hoá hoặc để thực hiện các thủ tục hải quan và giao nhận hàng hoá.
Lưu ý rằng quy trình và chi tiết về D/O hoặc EDO có thể thay đổi tùy theo quốc gia và công ty vận chuyển cụ thể. Để biết thông tin chính xác và chi tiết hơn về D/O hoặc EDO, người gửi hàng và người nhận hàng nên liên hệ trực tiếp với công ty vận chuyển hoặc cơ quan hải quan địa phương mà họ đang làm việc.
Tờ khai hải quan OLA là viết tắt của “Ocean Bill of Lading Application” hoặc “Online Bill of Lading Application”. Đây là một hình thức khai báo hải quan điện tử trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế thông qua đường biển. Tờ khai hải quan OLA được sử dụng để xác nhận thông tin vận chuyển hàng hóa, quyền sở hữu và tài liệu liên quan.
Dưới đây là những thông tin cơ bản về Tờ khai hải quan OLA:
- Định nghĩa: Tờ khai hải quan OLA là một hình thức khai báo hải quan điện tử, cho phép người gửi hàng (người xuất khẩu) và công ty vận chuyển (nhà tàu, hãng tàu) gửi thông tin liên quan đến hàng hóa và quá trình vận chuyển cho các cơ quan hải quan đối tác.
- Chức năng: Tờ khai hải quan OLA được sử dụng để cung cấp thông tin về hàng hóa, địa điểm xuất phát và đích, thông tin vận chuyển (tên tàu, số hiệu container), thông tin người gửi hàng, người nhận hàng và các tài liệu liên quan khác. Nó là một tài liệu quan trọng trong quá trình hải quan và được chấp nhận là chứng từ vận chuyển.
- Quy trình OLA: Quy trình OLA thường bắt đầu khi người gửi hàng (người xuất khẩu) hoặc công ty vận chuyển đăng nhập vào hệ thống OLA và điền đầy đủ thông tin cần thiết về hàng hóa và quá trình vận chuyển. Sau khi hoàn tất, hệ thống sẽ tạo ra một bản OLA điện tử, được chuyển đến cơ quan hải quan và có thể được chia sẻ với các bên liên quan như người nhận hàng và cảng đích.
- Lợi ích của OLA: Sử dụng Tờ khai hải quan OLA mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tiết kiệm thời gian và công sức so với việc sử dụng giấy tờ truyền thống, giảm sai sót thông tin, tăng tính chính xác và minh bạch trong quá trình khai báo hải quan, và tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình xử lý hàng hoá.
- Quy định pháp lý: Tờ khai hải quan OLA phải tuân thủ quy định và yêu cầu pháp lý liên quan đến khai báo hải quan trong từng quốc gia và khu vực. Các quy định và yêu cầu này có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và hệ thống hải quan áp dụng.
Lưu ý rằng thông tin cụ thể về Tờ khai hải quan OLA có thể thay đổi tùy theo quốc gia, hãng tàu và quy trình vận chuyển cụ thể. Để biết thông tin chi tiết và chính xác hơn về Tờ khai hải quan OLA, người gửi hàng và công ty vận chuyển nên liên hệ với cơ quan hải quan địa phương và nhà cung cấp dịch vụ logistics mà họ sử dụng.
Các quy định về vận chuyển hàng quá cảnh Lào

Các quy định về vận chuyển hàng quá cảnh Lào
Ngoài ra để hiểu thêm về hàng quá cảnh bạn có thể tra cứu thêm:
- Về quá cảnh hàng hóa: Điều 35 Nghị định 69/2018/NĐ-CP quy định về quá cảnh hàng hóa.
- Về tuyến đường quá cảnh: Điều 3 Thông tư số 16/2017/TT-BGTVT
- Thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh qua lãnh thổ Việt Nam: thực hiện theo quy định tại Khoản 29 Điều 1 Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 sửa đổi bổ sung điều 51 Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính.
- Hàng hóa quá cảnh phải xin phép ở Việt Nam: Điều 40 Nghị định số 187/2013/NĐ-CP
Nếu bạn cần tư vấn thủ tục hải quan, hồ sơ, thời gian về Hàng hóa quá cảnh, xin vui lòng liên hệ với Ant Logistics để được giải đáp nhanh chóng và tận tình.