Pháp luật hiện hành quy định như thế nào quá cảnh hàng hóa? Hồ sơ, quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa được quy định cụ thể như thế nào? Đây là câu hỏi được nhiều người thắc mắc khi quá cảnh hàng hóa. Vậy hãy cùng Ant Logistics đi tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.
Quá cảnh hàng hóa là gì?

Quy định về hồ sơ, quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa
Căn cứ theo quy định tại Điều 241 Luật Thương mại 2005 quy định về quá cảnh hàng hóa cụ thể như sau:
Quá cảnh hàng hóa là việc vận chuyển hàng hóa thuộc sở hữu của tổ chức, cá nhân nước ngoài qua lãnh thổ Việt Nam, kể cả việc trung chuyển, chuyển tải, lưu kho, chia tách lô hàng, thay đổi phương thức vận tải hoặc các công việc khác được thực hiện trong thời gian quá cảnh.
Quy định chung về quá cảnh hàng hóa ra sao?

Quy định về hồ sơ, quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa
Căn cứ tại Điều 35 Nghị định 69/2018/NĐ-CP về quy định chung về quá cảnh hàng hóa cụ thể như sau:
- Quá cảnh hàng hóa
Đối với hàng hóa là vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ, Bộ Công Thương chủ trì, phối hợp với Bộ Quốc phòng, Bộ Công an báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định việc cho phép quá cảnh.
Tiền chất thuốc nổ là một loại chất liệu chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp và quân sự để tạo ra các loại thuốc nổ. Đây là những chất hóa học có khả năng tạo ra năng lượng lớn khi được kích thích hoặc kích hoạt. Dưới đây là một số thông tin về tiền chất thuốc nổ:
Đặc điểm:
- Tiền chất thuốc nổ thường có tính chất vô cơ và hữu cơ.
- Chúng có khả năng tự cháy hoặc phản ứng cháy với các chất khác để tạo ra nhiệt và khí.
- Có thể thay đổi tính chất và hiệu suất nổ của tiền chất thuốc nổ thông qua sự kết hợp và biến đổi các thành phần hóa học.
Loại tiền chất thuốc nổ:
- Nitrat: Như nitrat amoni (NH4NO3), nitrat kali (KNO3), nitrat natri (NaNO3), là các tiền chất thuốc nổ vô cơ phổ biến.
- Nitro: Ví dụ: nitroglycerin (C3H5N3O9), nitrocellulose (C6H7N3O11), TNT (trinitrotoluene – C7H5N3O6).
- Perclorat: Ví dụ: perclorat amoni (NH4ClO4), perclorat kali (KClO4), perclorat natri (NaClO4).
- Azit: Ví dụ: azit là axit azotic (HNO3), các dạng nitrat (NH4NO3, KNO3, NaNO3).
- Nitrozit: Ví dụ: dinitrometan (CH2N2O4), dinitroetan (C2H4N2O4), dinitropentan (C5H10N2O4).
Ứng dụng:
- Tiền chất thuốc nổ được sử dụng trong quân sự để sản xuất các loại vũ khí nổ như bom, đạn, tên lửa.
- Công nghiệp sử dụng tiền chất thuốc nổ trong việc đào tạo, đánh đồn, nổ mìn, phá hủy cấu trúc.
- Ngoài ra, tiền chất thuốc nổ cũng được sử dụng trong ngành mỏ, đập đá, khoan dầu khí, công nghiệp nổ.
An toàn:
- Tiền chất thuốc nổ rất nguy hiểm và phải được xử lý cẩn thận.
- Chúng cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh xa nguồn nhiệt, lửa, và tác nhân gây cháy nổ.
- Việc vận chuyển, sử dụng và xử lý tiền chất thuốc nổ phải tuân thủ các quy định và quy trình an toàn đặc biệt.
Lưu ý: Việc sử dụng và xử lý tiền chất thuốc nổ là việc thuộc về chuyên gia và những người được đào tạo. Trước khi tiến hành bất kỳ hoạt động liên quan đến tiền chất thuốc nổ, hãy tuân thủ các quy định và quy trình an toàn định sẵn, và nên liên hệ với các chuyên gia hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Đối với hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật, Bộ Công Thương xem xét cấp Giấy phép quá cảnh.
Đối với hàng hóa không thuộc quy định tại Điểm a, Điểm b Khoản 1 Điều này, thủ tục quá cảnh thực hiện tại cơ quan hải quan.
- Trung chuyển hàng hóa
Trung chuyển hàng hoá là quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát ban đầu đến điểm đích cuối cùng thông qua một điểm trung gian. Trung chuyển hàng hoá giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm chi phí, đồng thời cung cấp sự linh hoạt cho quá trình giao nhận hàng hóa. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến trung chuyển hàng hoá:
Chức năng của trung chuyển hàng hoá:
- Thu gom hàng từ nhiều điểm khác nhau và kết hợp chúng thành một đơn hàng hoàn chỉnh.
- Vận chuyển hàng từ điểm thu gom đến điểm trung chuyển.
- Xử lý và phân loại hàng hoá để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển tiếp theo.
- Theo dõi và quản lý thông tin liên quan đến hàng hoá trong quá trình trung chuyển.
Lợi ích của trung chuyển hàng hoá:
- Giảm chi phí vận chuyển bằng cách kết hợp hàng hoá từ nhiều nguồn khác nhau trong một chuyến vận chuyển duy nhất.
- Tăng hiệu suất vận chuyển bằng cách tối ưu hóa quá trình xếp dỡ và phân loại hàng hoá.
- Tiết kiệm thời gian bằng cách tránh các quá trình vận chuyển trực tiếp từ điểm xuất phát đến điểm đích.
- Cung cấp sự linh hoạt trong quá trình giao nhận hàng hoá, cho phép điều chỉnh và thay đổi tuyến đường và phương tiện vận chuyển dễ dàng.
Quá trình trung chuyển hàng hoá:
- Thu gom hàng hoá từ các điểm nguồn khác nhau.
- Vận chuyển hàng hoá từ điểm nguồn đến điểm trung chuyển bằng các phương tiện vận chuyển như xe tải, container, đường bi, hoặc đường hàng không.
- Xếp dỡ và phân loại hàng hoá tại điểm trung chuyển.
- Vận chuyển hàng hoá từ điểm trung chuyển đến điểm đích cuối cùng.
- Quá trình giao nhận hàng hoá tại điểm đích.
Các công ty trung chuyển hàng hoá:
- Có nhiều công ty vận chuyển hàng hoá chuyên nghiệp trên toàn thế giới, như DHL, ANT, FedEx, UPS, TNT, và nhiều công ty khác.
Trường hợp hàng hóa quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều này vận chuyển bằng đường biển từ nước ngoài vào khu vực trung chuyển tại cảng biển, sau đó được đưa ra nước ngoài từ chính khu vực trung chuyển này hoặc đưa đến khu vực trung chuyển tại bến cảng, cảng biển khác để đưa ra nước ngoài, thủ tục trung chuyển thực hiện theo hướng dẫn của Bộ Tài chính, không phải có giấy phép của Bộ Công Thương.
Đối với các Hiệp định quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam ký giữa Việt Nam và các nước có chung đường biên giới, thực hiện theo hướng dẫn của Bộ Công Thương.
Việc vận chuyển hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa có độ nguy hiểm cao quá cảnh lãnh thổ Việt Nam phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam về vận chuyển hàng nguy hiểm và các Điều ước quốc tế có liên quan mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
Danh mục hàng hóa có độ nguy hiểm cao được phân loại và quy định bởi các tổ chức và cơ quan quốc tế như Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) và Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ (USDOT). Dưới đây là một số ví dụ về các loại hàng hóa có độ nguy hiểm cao:
Vật liệu nổ:
- Thuốc nổ: Như TNT (trinitrotoluene), dynamite, C-4.
- Thuốc súng: Như cordite, black powder.
- Bọt nổ: Như napalm, thermite.
Chất độc và hóa chất gây nguy hiểm:
- Chất độc: Như cyanide, arsenic, ricin.
- Hóa chất gây nguy hiểm: Như axit sulfuric, axit nitric, hydrofluoric acid.
- Chất phóng xạ: Như uranium, plutonium, cesium-137.
Chất ăn mòn:
- Axít: Như axit sulfuric, axit hydrocloric, axit nitric.
- Kiềm: Như natri hidroxit, kali hidroxit, ammonium hydroxide.
Chất ôxi hoá:
- Peroxit: Như peroxide hydrogen, peroxide organic.
- Chất oxy hóa mạnh: Như chlorate, perchlorate, bromate.
Chất khí dễ cháy:
- Chất gas dễ cháy: Như propane, butane, methane.
- Chất khí có khả năng gây nổ: Như acetylene, hydrogen, ethylene oxide.
Vật liệu radioactif:
- Vật liệu phóng xạ: Như uranium, plutonium, cobalt-60.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số ví dụ phổ biến và không bao hàm hết tất cả các loại hàng hóa có độ nguy hiểm cao. Các loại hàng hóa này thường được đóng gói, vận chuyển và xử lý theo các quy định an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường.
Chủ hàng quá cảnh phải nộp lệ phí hải quan và các loại phí khác áp dụng cho hàng hóa quá cảnh theo quy định hiện hành của Việt Nam.
Khi hàng hóa đi qua các quốc gia và đang trong quá trình quá cảnh, có một số lệ phí hải quan và phí khác có thể áp dụng. Tuy nhiên, việc áp dụng lệ phí và phí khác có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và các hiệp định thương mại quốc tế. Dưới đây là một số loại phí phổ biến có thể áp dụng cho hàng hóa quá cảnh:
- Lệ phí hải quan: Đây là một khoản phí thuế được áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia hoặc ra khỏi một quốc gia. Lệ phí hải quan được tính dựa trên giá trị hàng hóa, loại hàng hóa và quy định của quốc gia đang quá cảnh.
- Phí bảo hiểm: Khi hàng hóa đang trong quá cảnh, người vận chuyển có thể yêu cầu mức phí bảo hiểm để bảo đảm rủi ro và bồi thường cho các vấn đề như mất mát, hư hỏng hoặc tai nạn trong quá trình vận chuyển.
- Phí xử lý hải quan: Đây là các khoản phí liên quan đến quá trình xử lý hải quan của hàng hóa. Nó bao gồm các chi phí cho việc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra, khám xét và giám sát hàng hóa.
- Phí lưu kho: Nếu hàng hóa phải được lưu trữ trong kho trong quá trình quá cảnh, phí lưu kho có thể áp dụng. Đây là các khoản phí hàng ngày hoặc hàng tháng dựa trên diện tích và thời gian lưu trữ của hàng hóa trong kho.
- Phí bảo quản và xử lý: Nếu hàng hóa cần được bảo quản hoặc xử lý đặc biệt trong quá trình quá cảnh, các phí có thể áp dụng. Ví dụ, phí cho việc bảo quản hàng đông lạnh, hàng hóa dễ hư hỏng hoặc việc xử lý chất thải.
- Phí vận chuyển và xử lý nội địa: Nếu hàng hóa cần được vận chuyển hoặc xử lý nội địa trong quá trình quá cảnh, các phí vận chuyển và xử lý nội địa có thể áp dụng.
Lưu ý rằng các loại phí và lệ phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng quốc gia, khu vực và điều khoản thương mại quốc tế áp dụng. Để biết thông tin chi tiết và chính xác, nên tham khảo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan hải quan và vận chuyển tại quốc gia cụ thể mà hàng hóa đang quá cảnh.
Quy định về hồ sơ, quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa

Quy định về hồ sơ, quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa
Theo quy định tại Điều 36 Nghị định 69/2018/NĐ-CP về hồ sơ, quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa cụ thể như sau:
Đối với trường hợp quá cảnh hàng hóa là vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ.
Chủ hàng gửi 1 bộ hồ sơ đề nghị quá cảnh hàng trực tiếp hoặc qua đường bưu điện hoặc trực tuyến (nếu có áp dụng) đến Bộ Công Thương. Hồ sơ bao gồm:
- Văn bản đề nghị quá cảnh nêu rõ mặt hàng (tên hàng, mã HS, số lượng, trị giá); phương tiện vận chuyển; tuyến đường vận chuyển: 1 bản chính.
Văn bản đề nghị quá cảnh là một tài liệu chính thức được sử dụng để yêu cầu quá cảnh hàng hóa qua một quốc gia hoặc một điểm quá cảnh trên tuyến vận chuyển. Đây là một phần quan trọng trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, giúp đảm bảo thông suốt và hợp pháp cho quá trình vận chuyển. Dưới đây là các đặc điểm và lưu ý quan trọng liên quan đến văn bản đề nghị quá cảnh:
Đặc điểm của văn bản đề nghị quá cảnh:
- Chính xác: Văn bản đề nghị quá cảnh cần cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về hàng hoá, điểm xuất phát, điểm đích và điểm quá cảnh.
- Hợp pháp: Văn bản phải tuân thủ các quy định và quy trình pháp lý của quốc gia hoặc điểm quá cảnh liên quan. Các thông tin, giấy tờ và chứng từ phải được cung cấp theo yêu cầu hợp pháp.
- Liên quan đến hàng hóa: Văn bản đề nghị quá cảnh tập trung vào mô tả và xác định hàng hóa cụ thể cần quá cảnh, bao gồm mô tả chi tiết, khối lượng, số lượng và giá trị.
- Thời gian: Văn bản cần đề cập đến thời gian dự kiến của quá cảnh, cho phép cơ quan hải quan hoặc điểm quá cảnh có thể xác định lịch trình và thực hiện các thủ tục liên quan.
Lưu ý khi viết văn bản đề nghị quá cảnh:
- Rõ ràng và ngắn gọn: Văn bản nên được viết một cách rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu. Tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp hoặc mơ hồ.
- Chính xác thông tin: Đảm bảo rằng tất cả các thông tin về hàng hóa, điểm quá cảnh và giấy tờ liên quan đều chính xác và được xác minh trước khi gửi văn bản.
- Gửi đúng người: Xác định đúng cơ quan hải quan hoặc điểm quá cảnh mà bạn đang gửi văn bản để đảm bảo rằng nó được gửi đến đúng người nhận.
- Tuân thủ quy định: Đảm bảo rằng văn bản tuân thủ tất cả các quy định, quy trình và yêu cầu của quốc gia hoặc điểm quá cảnh liên quan.
- Giấy tờ và chứng từ: Đính kèm tất cả các giấy tờ và chứng từ liên quan, bao gồm hóa đơn xuất khẩu, hóa đơn nhập khẩu, văn bản chứng nhận và bất kỳ giấy tờ hải quan khác theo yêu cầu.
- Lịch trình gửi và theo dõi: Gửi văn bản đề nghị quá cảnh đủ sớm để cho phép đủ thời gian xử lý. Theo dõi tiến trình và thực hiện các hành động cần thiết để đảm bảo quá trình quá cảnh diễn ra suôn sẻ.
- Liên lạc và phản hồi: Cung cấp thông tin liên hệ chính xác để cho phép cơ quan hải quan hoặc điểm quá cảnh có thể liên lạc và phản hồi lại với bạn liên quan đến đề nghị của bạn.
Lưu ý rằng yêu cầu và quy định cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia hoặc điểm quá cảnh. Vì vậy, nên tham khảo các hướng dẫn và quy định chính thức từ cơ quan hải quan hoặc điểm quá cảnh mà bạn đang làm việc để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.
- Hợp đồng vận tải: 1 bản chính.
Hợp đồng vận tải là một hợp đồng pháp lý được thiết lập giữa người gửi hàng (Shipper) và người vận chuyển (Carrier) để xác định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Đây là một phần quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hoá và thiết lập quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Dưới đây là các đặc điểm và lưu ý quan trọng liên quan đến hợp đồng vận tải:
Đặc điểm của hợp đồng vận tải:
Các bên tham gia:
- Người gửi hàng (Shipper): Người hoặc công ty gửi hàng hóa.
- Người vận chuyển (Carrier): Người hoặc công ty chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
- Người nhận hàng (Consignee): Người hoặc công ty nhận hàng hóa.
Điều khoản và điều kiện:
- Mô tả hàng hóa: Hợp đồng nêu rõ mô tả chi tiết về hàng hóa cần vận chuyển, bao gồm loại hàng, số lượng, khối lượng, giá trị và các yêu cầu đặc biệt khác.
- Điểm xuất phát và điểm đích: Hợp đồng xác định rõ điểm xuất phát và điểm đích của hàng hóa.
- Phương thức vận chuyển: Hợp đồng quy định phương thức vận chuyển cụ thể, bao gồm đường bộ, đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt.
- Thời gian vận chuyển: Hợp đồng đề cập đến thời gian dự kiến để vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
- Cước vận chuyển: Hợp đồng xác định giá cước vận chuyển và các khoản phụ phí có thể áp dụng.
- Bảo hiểm: Hợp đồng quy định về trách nhiệm và bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Trách nhiệm và phân chia rủi ro:
- Trách nhiệm của người gửi hàng, người vận chuyển và người nhận hàng được xác định.
- Phân chia rủi ro trong trường hợp mất mát, hư hỏng hoặc trễ chuyển hàng.
Điều khoản thanh toán:
- Hợp đồng quy định về phương thức thanh toán, thời gian thanh toán và các điều kiện liên quan đến thanh toán cước vận chuyển.
Sự thay đổi và chấm dứt hợp đồng:
- Các điều khoản liên quan đến sự thay đổi và chấm dứt hợp đồng cần được quy định rõ ràng.
Luật áp dụng:
- Hợp đồng xác định luật áp dụng và quyền giải quyết tranh chấp.
Lưu ý khi thực hiện hợp đồng vận tải:
- Hiểu rõ các điều khoản: Đảm bảo hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng trước khi ký kết và thực hiện.
- Kiểm tra giấy tờ và thông tin hàng hóa: Đảm bảo rằng các giấy tờ và thông tin liên quan đến hàng hóa đúng và chính xác.
- Bảo hiểm hàng hóa: Xem xét việc mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển để bảo vệ chủ sở hữu khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng.
- Đối tác đáng tin cậy: Lựa chọn người vận chuyển đáng tin cậy và có kinh nghiệm để đảm bảo quá trình vận chuyển được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.
- Luật pháp và quy định: Tuân thủ các quy định và luật pháp về vận chuyển hàng hóa trong quốc gia hoặc khu vực tương ứng.
- Giải quyết tranh chấp: Xác định quyền giải quyết tranh chấp và cơ chế giải quyết tranh chấp trong hợp đồng.
Lưu ý rằng từng loại hợp đồng vận tải có những đặc điểm và yêu cầu riêng. Vì vậy, nên tham khảo các luật và quy định cụ thể liên quan và tư vấn pháp lý để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.
- Công thư đề nghị của cơ quan có thẩm quyền của nước đề nghị cho hàng hóa quá cảnh gửi Bộ trưởng Bộ Công Thương: 1 bản chính.
Công thư đề nghị của cơ quan có thẩm quyền là một loại văn bản chính thức được cơ quan hoặc tổ chức có quyền hạn và thẩm quyền gửi đến một cơ quan khác để đề nghị hợp tác, yêu cầu hỗ trợ hoặc trình bày các vấn đề liên quan đến lĩnh vực hoạt động của cơ quan. Dưới đây là các đặc điểm và lưu ý quan trọng khi viết công thư đề nghị của cơ quan có thẩm quyền:
Đặc điểm của công thư đề nghị của cơ quan có thẩm quyền:
Điều khoản và điều kiện:
- Cụ thể vấn đề: Công thư cần mô tả và nêu rõ vấn đề hoặc yêu cầu cụ thể mà cơ quan muốn đề nghị hoặc trình bày.
- Mục tiêu và lợi ích: Công thư phải nêu rõ mục tiêu và lợi ích của việc hợp tác hoặc yêu cầu hỗ trợ đối với cơ quan gửi và cơ quan nhận.
Thông tin cơ quan gửi:
- Tên cơ quan: Công thư phải ghi rõ tên cơ quan hoặc tổ chức gửi công thư.
- Địa chỉ: Địa chỉ cơ quan gửi công thư.
- Số điện thoại và email: Cung cấp thông tin liên lạc của cơ quan gửi để cơ quan nhận có thể liên hệ khi cần thiết.
Thông tin cơ quan nhận:
- Tên cơ quan: Công thư phải xác định rõ tên cơ quan nhận.
- Địa chỉ: Địa chỉ cơ quan nhận công thư.
Phần mở đầu:
- Trình bày mục đích của công thư và ngắn gọn giới thiệu về cơ quan gửi và hoạt động của cơ quan.
Nội dung chính:
- Mô tả vấn đề: Cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề hoặc yêu cầu được đề nghị, bao gồm lý do, tình hình hiện tại và các yêu cầu cụ thể.
- Lợi ích hợp tác: Trình bày các lợi ích và giá trị của việc hợp tác hoặc hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề.
- Đề xuất hợp tác: Đề nghị các biện pháp cụ thể hoặc kế hoạch hợp tác để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng yêu cầu.
Lời kết:
- Cảm ơn: Gửi lời cảm ơn đến cơ quan nhận đã xem xét công thư và sẵn lòng hợp tác.
- Liên hệ: Cung cấp thông tin liên lạc của cơ quan gửi để cơ quan nhận có thể liên hệ lại.
Lưu ý khi viết công thư đề nghị của cơ quan có thẩm quyền:
- Rõ ràng và ngắn gọn: Viết công thư một cách rõ ràng, súc tích và dễ hiểu, tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp và lặp lại.
- Chính xác thông tin: Đảm bảo rằng tất cả thông tin và số liệu được cung cấp trong công thư là chính xác và được kiểm tra trước khi gửi.
- Thể hiện sự chuyên nghiệp: Viết công thư một cách chuyên nghiệp và tránh sử dụng ngôn từ không lịch sự hoặc không thích hợp.
- Tôn trọng quy định và thủ tục: Đảm bảo rằng công thư tuân thủ các quy định, quy trình và thủ tục liên quan của cơ quan nhận.
- Kiểm tra lại và chuẩn bị tài liệu: Kiểm tra lại công thư trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc thông tin thiếu sót. Đồng thời, chuẩn bị các tài liệu và thông tin liên quan đầy đủ để có thể hỗ trợ và chứng minh các yêu cầu hoặc đề nghị trong công thư.
- Theo dõi và phản hồi: Theo dõi tiến trình và thực hiện các hành động cần thiết để đảm bảo công thư được xem xét và phản hồi đúng thời hạn.
Lưu ý rằng cách viết và định dạng công thư đề nghị của cơ quan có thẩm quyền có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và quy trình của cơ quan nhận. Vì vậy, nên tham khảo các hướng dẫn và quy định cụ thể của cơ quan nhận trước khi viết công thư.
Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, đúng quy định, trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ, Bộ Công Thương có văn bản yêu cầu chủ hàng hoàn thiện hồ sơ.
Trong thời hạn 7 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, đúng quy định của chủ hàng, Bộ Công Thương có văn bản trao đổi ý kiến với Bộ Quốc phòng, Bộ Công an.
Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản trao đổi ý kiến của Bộ Công Thương, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an có văn bản trả lời.
Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được ý kiến của Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Bộ Công Thương có văn bản trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định.
Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được ý kiến của Thủ tướng Chính phủ, Bộ Công Thương trả lời chủ hàng bằng văn bản.
Đối với trường hợp quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật:
Chủ hàng gửi 1 bộ hồ sơ đề nghị cho phép quá cảnh theo quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều này trực tiếp hoặc qua đường bưu điện hoặc trực tuyến (nếu có áp dụng) đến Bộ Công Thương.
Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, đúng quy định, trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ, Bộ Công Thương có văn bản gửi chủ hàng yêu cầu hoàn thiện hồ sơ.
Trong thời hạn 7 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, Bộ Công Thương cấp Giấy phép quá cảnh cho chủ hàng.
Trường hợp không cấp Giấy phép quá cảnh, Bộ Công Thương có văn bản trả lời chủ hàng và nêu rõ lý do.
Trường hợp bổ sung, sửa đổi Giấy phép, cấp lại do mất, thất lạc Giấy phép, chủ hàng gửi văn bản đề nghị và các giấy tờ liên quan đến Bộ Công Thương. Trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, Bộ Công Thương xem xét điều chỉnh, cấp lại Giấy phép.

Quy định về hồ sơ, quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa
Trên cơ sở các quy định pháp luật và quy trình của cơ quan chức năng, Antlogistics cam kết tuân thủ đầy đủ quy định về hồ sơ và quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa. Chúng tôi cam kết cung cấp hồ sơ đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn, nhằm đảm bảo sự thông suốt và hiệu quả trong quá trình quá cảnh hàng hóa.
Với kinh nghiệm và chuyên môn của đội ngũ nhân viên, chúng tôi tự hào đáp ứng được các yêu cầu về hồ sơ và quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa một cách nhanh chóng và chính xác. Đồng thời, chúng tôi luôn tận dụng các công nghệ tiên tiến và quy trình tối ưu hóa để đảm bảo sự chính xác và đồng bộ trong việc xử lý hồ sơ và đề nghị cấp giấy phép quá cảnh.
Chúng tôi cam kết tiếp tục nâng cao chất lượng dịch vụ và nỗ lực không ngừng trong việc tuân thủ các quy định và quy trình cấp giấy phép quá cảnh hàng hóa. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn về quy trình và yêu cầu cần thiết để đạt được sự thông suốt và thành công trong quá cảnh hàng hóa.
Trân trọng cảm ơn sự tin tưởng và ủng hộ của Quý khách hàng đối với Antlogistics. Chúng tôi cam kết duy trì một mối quan hệ đối tác lâu dài và mang lại giá trị tốt nhất cho Quý khách hàng trong lĩnh vực vận chuyển và quá cảnh hàng hóa.