Xuất khẩu – nhập khẩu vốn là một lĩnh vực hoạt động ngoại thương khá rộng. Trong đó xuất nhập khẩu theo loại hình kinh doanh là hình thức chủ yếu và phổ biến nhất. Nếu là chủ doanh nghiệp hay là một cá thể kinh doanh, khi mua bất cứ hàng hóa nào từ nước ngoài về thì bạn cần phải nắm được quy định chung do pháp luật ban hành và tìm hiểu kỹ thủ tục nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài về.
Khó khăn gặp phải khi nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài

Khó khăn gặp phải khi nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài
Đối với những doanh nghiệp mới thành lập hay những cá thể kinh doanh lần đầu thực hiện việc nhập khẩu hàng hóa sẽ gặp không ít khó khăn trong quá trình làm thủ tục. Một trong những nguyên nhân chính mà nhiều người gặp phải là hồ sơ thiếu giấy tờ hoặc không hợp lệ. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng không khỏi bỡ ngỡ về thủ tục nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài sẽ cần chuẩn bị những hồ sơ, chứng từ gì? Thống nhất và ký hợp đồng với đối tác nước ngoài như thế nào? Phương thức thanh toán ra sao? Quá trình khai báo hải quan nhập khẩu tiến hành như thế nào? Trước khi tìm hiểu những việc cần chuẩn bị cho thủ tục nhập khẩu hàng hóa, các doanh nghiệp cần lưu ý những vấn đề sau:
- Thành lập doanh nghiệp nhập khẩu: Để một lô hàng được nhập theo dạng chính ngạch, trước hết nhà nhập khẩu phải là một pháp nhân. Phải thực hiện đăng ký kinh doanh có chức năng nhập khẩu một cách chính thống.
- Tìm đối tác kinh doanh nước ngoài uy tín: Việc nhập mặt hàng rõ nguồn gốc, chất lượng không chỉ giúp công việc kinh doanh của bạn trở nên tốt hơn mà còn đảm bảo quá trình nhập hàng của bạn không xảy ra bất kỳ rắc rối không đáng có nào
Làm thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu

Làm thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu
Các loại giấy tờ cần chuẩn bị khi tự làm thủ tục hải quan
Trong trường hợp doanh nghiệp không thuê ngoài mà tự làm thủ tục hải quan nhâp khẩu thì cần phải có đầy đủ các chứng từ hợp pháp lý từ bên xuất khẩu. Cụ thể gồm các giấy tờ như sau:
- Vận đơn đường biển / đường hàng không
- Hợp đồng kinh doanh
- Hóa đơn thương mại
- Phiếu đóng gói hàng hóa
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List) là gì? Là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Nó cung cấp thông tin chi tiết về các mặt hàng, đóng gói, số lượng và trọng lượng của hàng hóa trong lô hàng.
Thông thường, phiếu đóng gói hàng hóa bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về người xuất khẩu và người nhập khẩu: Bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên hệ của người gửi và người nhận hàng.
- Thông tin về hàng hóa: Liệt kê chi tiết về các mặt hàng được đóng gói trong lô hàng, bao gồm mã hàng, mô tả, số lượng, đơn vị đo lường, trọng lượng tịnh và trọng lượng cả bì.
- Đóng gói: Mô tả cách đóng gói hàng hóa, bao gồm loại bao bì, số lượng và mô tả các đơn vị đóng gói, chẳng hạn như hộp, pallet, thùng carton, v.v.
- Số lượng: Xác định số lượng các đơn vị đóng gói, ví dụ: số lượng hộp, số lượng pallet, số lượng thùng, v.v.
- Trọng lượng: Ghi nhận trọng lượng tịnh (trọng lượng của hàng hóa mà không tính bì) và trọng lượng cả bì (trọng lượng của hàng hóa cùng với bao bì).
- Thông tin khác: Có thể bao gồm các thông tin khác liên quan đến đóng gói và vận chuyển, chẳng hạn như kích thước của các đơn vị đóng gói, các thông tin về xuất xứ, mã vạch, số lô hàng, ghi chú đặc biệt, v.v.
Phiếu đóng gói hàng hóa giúp đảm bảo sự chính xác và tuân thủ trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Nó cung cấp thông tin quan trọng cho các bên liên quan, bao gồm nhà vận chuyển, cơ quan hải quan và bên thứ ba có liên quan, để đảm bảo quy trình vận chuyển và giao nhận diễn ra một cách trơn tru và chính xác.
- Bản kê chi tiết thông tin của hàng hóa
Bản kê chi tiết thông tin hàng hóa (Detailed Itemized List) là gì? Là một tài liệu chứa thông tin cụ thể về các mặt hàng trong một lô hàng hoặc giao dịch mua bán. Nó giúp mô tả chi tiết về từng mặt hàng, bao gồm thông tin về loại hàng, số lượng, đơn vị đo lường, giá trị và các thông tin khác liên quan.
Bản kê chi tiết thông tin hàng hóa thường bao gồm các thông tin sau:
- Mã hàng: Đây là mã định danh duy nhất cho từng mặt hàng trong lô hàng. Mã hàng có thể được sử dụng để xác định và phân loại hàng hóa theo từng danh mục cụ thể.
- Mô tả hàng hóa: Cung cấp mô tả chi tiết về từng mặt hàng, bao gồm thông tin về chủng loại, thuộc tính, kích thước, chất liệu và các đặc điểm khác.
- Số lượng: Xác định số lượng của mỗi mặt hàng trong lô hàng. Thông thường, số lượng được đưa ra dưới dạng đơn vị đo lường như cái, hộp, thùng, mét vuông, kilogram, v.v.
- Đơn vị đo lường: Chỉ ra đơn vị mà hàng hóa được đo lường, chẳng hạn như cái, hộp, thùng, kilogram, mét vuông, v.v.
- Giá trị: Ghi nhận giá trị của mỗi mặt hàng trong lô hàng. Giá trị có thể được chỉ định theo đơn vị tiền tệ cụ thể, chẳng hạn như USD, EUR, VND, v.v.
- Thông tin khác: Có thể bao gồm các thông tin khác liên quan đến mặt hàng, chẳng hạn như xuất xứ, mã vạch, trạng thái (mới, cũ), trạng thái kiểm tra, v.v.
Bản kê chi tiết thông tin hàng hóa cung cấp một cái nhìn tổng quan về các mặt hàng trong lô hàng hoặc giao dịch mua bán. Nó hữu ích để quản lý, theo dõi và xác nhận các thông tin về hàng hóa, đồng thời hỗ trợ quá trình vận chuyển, thanh toán và xử lý hải quan một cách chính xác và hiệu quả.
- Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
- Giấy chứng nhận phân tích
- MSDS (dành cho hàng nguy hiểm, hàng hóa chất)
MSDS (Material Safety Data Sheet) là gì? Là một tài liệu quan trọng dành cho hàng nguy hiểm hoặc hàng hóa chất. Nó cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, thành phần, rủi ro, cách sử dụng và biện pháp an toàn khi làm việc với các chất hoá học nguy hiểm.
Một MSDS thông thường bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về sản phẩm và công ty: Bao gồm tên sản phẩm, công ty sản xuất, địa chỉ và thông tin liên hệ.
- Thành phần chất: Liệt kê các thành phần chính của sản phẩm, bao gồm cả tên, tỷ lệ phần trăm và thông tin về các chất nguy hiểm.
- Tính chất vật lý và hóa học: Cung cấp thông tin về trạng thái vật lý, màu sắc, mùi, điểm nóng chảy, điểm sôi và các tính chất hóa học khác của sản phẩm.
- Rủi ro: Đánh giá các rủi ro liên quan đến sức khỏe và an toàn khi làm việc với sản phẩm, bao gồm các hiệu ứng độc hại, cháy nổ, phản ứng hóa học và tác động môi trường.
- Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát: Cung cấp hướng dẫn về việc sử dụng sản phẩm một cách an toàn, bao gồm các biện pháp bảo vệ cá nhân, quy trình làm việc, thông tin về xử lý sự cố và xử lý chất thải.
- Biện pháp cấp cứu: Cung cấp hướng dẫn về biện pháp cấp cứu và xử lý sự cố, bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ, xử lý sự cố cháy nổ và cách xử lý các vấn đề khẩn cấp.
MSDS là một công cụ quan trọng để cung cấp thông tin về an toàn và sức khỏe liên quan đến các chất hoá học nguy hiểm. Người sử dụng hàng hóa chất phải đọc và hiểu MSDS trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định liên quan.
- Và các giấy tờ khác có liên quan nếu được yêu cầu,..
Quy trình thủ tục hải quan theo quy định pháp luật

Quy trình thủ tục hải quan theo quy định pháp luật
Dựa trên những chứng từ thương mại trên, phía bên nhập khẩu sẽ khai hải quan để được tiến hành nhập khẩu hàng hóa theo quy định pháp luật ban hành. Việc kê khai sẽ được thực hiện qua phần mềm hải quan điện tử. Sau khi hệ thống tiến hành kiểm tra xong, bạn sẽ nhận ngay được kết quả phân luồng kiểm tra từ hệ thống hải quan điện tử:
- Luồng xanh: Hàng hóa được thông quan không cần chứng từ giấy
- Luồng vàng: Cần mang chứng từ gốc (như trên) đến cho hải quan kiểm tra
Trong trường hợp luồng Vàng như trên thì bạn cần xác minh lại hàng hóa lần nữa. Bộ hồ sơ hải quan bao gồm:
- Bộ tờ khai hải quan
Bộ tờ khai hải quan là gì? Là một tài liệu quan trọng được sử dụng trong quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa qua biên giới quốc gia. Đây là một hồ sơ chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, các bên liên quan và các yêu cầu hải quan.
Bộ tờ khai hải quan thường bao gồm các thông tin sau đây:
- Thông tin về người xuất khẩu và người nhập khẩu: Bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của người gửi và người nhận hàng.
- Thông tin về hàng hóa: Bao gồm mô tả chi tiết về hàng hóa, đơn vị đo lường, số lượng, giá trị và trọng lượng của hàng hóa.
- Phương tiện vận chuyển: Bao gồm thông tin về phương tiện vận chuyển hàng hóa, như tàu, máy bay, container, xe hơi, v.v.
- Giấy tờ liên quan: Bao gồm các tài liệu và chứng từ khác liên quan đến quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa, như hóa đơn mua bán, hợp đồng, chứng từ xuất xứ, chứng từ thanh toán, v.v.
- Mục đích nhập khẩu hoặc xuất khẩu: Mô tả mục đích của việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa, chẳng hạn như mục đích thương mại, sử dụng cá nhân, công nghiệp, v.v.
Bộ tờ khai hải quan cung cấp thông tin quan trọng cho các cơ quan hải quan để kiểm tra và xử lý thông quan hàng hóa qua biên giới quốc gia. Việc hoàn thành và nộp đúng bộ tờ khai hải quan là một phần quan trọng trong quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa.
- Hóa đơn thương mại
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) là gì? Là một loại tài liệu tài chính quan trọng trong quá trình giao dịch thương mại quốc tế. Đây là một bản ghi chính thức của giao dịch mua bán hàng hóa giữa người bán và người mua. Hóa đơn thương mại thường được sử dụng để xác nhận các chi tiết quan trọng của giao dịch, như loại hàng hóa, số lượng, giá trị và các điều kiện thanh toán.
Thông thường, hóa đơn thương mại bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về bên bán: Tên, địa chỉ, thông tin liên hệ của người bán hàng.
- Thông tin về bên mua: Tên, địa chỉ, thông tin liên hệ của người mua hàng.
- Mô tả hàng hóa: Bao gồm mô tả chi tiết về các mặt hàng được mua bán, bao gồm mã hàng, số lượng, đơn vị đo lường, đơn giá và tổng giá trị của hàng hóa.
- Thanh toán: Chứng từ hóa đơn thương mại cũng thường chỉ ra các điều khoản thanh toán, bao gồm phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán và thông tin tài khoản ngân hàng.
- Các điều khoản giao hàng: Bao gồm các điều khoản về vận chuyển, bảo hiểm, thời gian giao hàng và các yêu cầu đặc biệt khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa.
Hóa đơn thương mại được sử dụng như một chứng từ pháp lý quan trọng trong quá trình hải quan, thanh toán và xử lý hải quan. Nó cung cấp thông tin cần thiết cho các bên liên quan, bao gồm ngân hàng, cơ quan hải quan và bên thứ ba có liên quan, để đảm bảo sự chính xác và tuân thủ các quy định về thương mại quốc tế.
- Vận đơn, C/O
Vận đơn (Bill of Lading) và C/O (Certificate of Origin) là hai tài liệu quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế và vận tải hàng hóa. Dưới đây là giải thích về hai loại tài liệu này:
Vận đơn (Bill of Lading) là gì? Vận đơn là một tài liệu vận chuyển quan trọng trong quá trình vận tải hàng hóa bằng đường biển. Nó được sử dụng để chứng nhận việc chấp nhận hàng hóa từ người gửi (người xuất khẩu) và cam kết giao hàng cho người nhận (người nhập khẩu). Vận đơn thường có ba bản: bản gốc dành cho người nhận hàng, bản sao dành cho người gửi và bản sao dành cho công ty vận chuyển.
Vận đơn thông thường bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về người gửi (người xuất khẩu) và người nhận (người nhập khẩu).
- Mô tả chi tiết về hàng hóa, bao gồm loại hàng, số lượng, trọng lượng, và các thông tin khác liên quan đến hàng hóa.
- Thông tin về tàu/chuyến bay và các thông tin vận chuyển khác.
- Các điều khoản và điều kiện vận chuyển, bao gồm thời gian vận chuyển, trách nhiệm và các điều khoản về bồi thường khi hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng.
C/O (Certificate of Origin) là gì? C/O là một tài liệu quan trọng được sử dụng để xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. Nó giúp xác định quốc gia mà hàng hóa được sản xuất hoặc chế tạo. C/O được yêu cầu trong nhiều trường hợp, bao gồm việc xác định các lợi suất thuế quan, thực hiện các biện pháp chống phá giá và chống bán phá giá, đảm bảo tuân thủ các quy định xuất xứ của các hiệp định thương mại tự do.
C/O thông thường bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về người gửi (người xuất khẩu) và người nhận (người nhập khẩu).
- Mô tả chi tiết về hàng hóa, bao gồm mã hàng, số lượng, giá trị và thông tin xuất xứ.
- Xác nhận của cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền về nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- Chữ ký và dấu hiệu chứng nhận của cơ quan hoặc tổ chức chứng nhận.
C/O cần được cung cấp đầy đủ và chính xác để đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan đến xuất xứ hàng hóa và nhận được lợi suất thuế quan hoặc các ưu đãi khác từ các hiệp định thương mại.
- Hóa đơn cước biển (với điều kiện FOB)
Hóa đơn cước biển (Ocean Freight Invoice) là gì? Là một tài liệu quan trọng trong giao dịch vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Hóa đơn cước biển được sử dụng để yêu cầu thanh toán phí vận chuyển hàng hóa từ nhà vận chuyển (người cung cấp dịch vụ vận tải biển) đến người xuất khẩu hoặc người nhận hàng.
Khi hóa đơn cước biển được lập, điều kiện FOB (Free On Board) được áp dụng. Điều này có nghĩa là người xuất khẩu chịu trách nhiệm và chi trả cước biển từ điểm xếp hàng (thường là cảng xuất khẩu) cho đến khi hàng hóa được chuyển giao trên boong tàu. Sau đó, chi phí và trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ boong tàu đến cảng nhập khẩu chuyển sang người nhận hàng.
Hóa đơn cước biển (FOB) thông thường bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin vận chuyển: Bao gồm tên của nhà vận chuyển, địa chỉ và thông tin liên hệ.
- Thông tin về lô hàng: Bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu và người nhận hàng, cũng như các thông tin liên quan đến vận chuyển như số vận đơn, mã lô hàng và tên tàu/chuyến bay.
- Mô tả hàng hóa: Cung cấp thông tin chi tiết về các mặt hàng trong lô hàng, bao gồm mô tả, số lượng, đơn vị đo lường và khối lượng.
- Cước biển: Liệt kê cước phí vận chuyển hàng hóa từ điểm xếp hàng (cảng xuất khẩu) đến cảng nhập khẩu.
- Thông tin thanh toán: Ghi rõ thông tin về phương thức thanh toán và các điều khoản thanh toán.
Hóa đơn cước biển (FOB) giúp đảm bảo quy trình thanh toán cước biển được thực hiện một cách chính xác và tuân thủ các điều khoản hợp đồng vận chuyển. Nó là một phần quan trọng của giao dịch vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và được sử dụng để định rõ trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ người xuất khẩu đến người nhận hàng.
- Chứng từ khác: giấy kiểm tra chất lượng,…
- Luồng đỏ: hàng hóa buộc phải kiểm hóa thực tế trong kho ngoại quan.
Luồng đỏ là gì? Là quá trình kiểm hóa thực tế hàng hóa trong kho ngoại quan. Đây là một quy trình kiểm tra chi tiết và tỉ mỉ của các hàng hóa được thực hiện bởi các cơ quan hải quan hoặc các đơn vị kiểm tra chuyên nghiệp.
Khi hàng hóa đến kho ngoại quan, một phần của lô hàng có thể được chọn ngẫu nhiên hoặc dựa trên các yếu tố như mức độ rủi ro, loại hàng hóa hoặc quốc gia xuất xứ để kiểm tra hóa chất, chất lượng, xuất xứ và tuân thủ các quy định hải quan.
Trong quá trình kiểm hóa thực tế, hàng hóa được xem xét và so sánh với thông tin có trong bộ tờ khai hải quan và các tài liệu khác. Các bước kiểm tra có thể bao gồm:
- Kiểm tra hóa chất: Kiểm tra mẫu hàng hóa để xác định tính chất, thành phần và chất lượng hóa học của nó.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra hàng hóa để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, quy định và các yêu cầu khác.
- Kiểm tra xuất xứ: Xác định và xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và các hiệp định thương mại.
- Kiểm tra số lượng và trọng lượng: Kiểm tra số lượng và trọng lượng hàng hóa để đảm bảo sự khớp đúng với thông tin trong tài liệu hải quan.
- Kiểm tra kiện hàng: Kiểm tra tình trạng, đóng gói và vận chuyển hàng hóa để đảm bảo rằng nó không bị hư hại hoặc thất lạc.
Quá trình kiểm hóa thực tế trong kho ngoại quan nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và các quy định liên quan, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của người nhập khẩu, người tiêu dùng và ngành công nghiệp trong nước.
Đây là trường hợp buộc doanh nghiệp phải tốn khá nhiều thời gian, chi phí cũng như công sức. Vì vậy để tránh những rủi ro thì ngay từ đầu chủ doanh nghiệp phải hết sức cẩn trọng với các khâu nhập hàng hóa và chấp hành nghiêm túc Luật Thương mại.
Bước cuối cùng là doanh nghiệp nhập khẩu sẽ phải đi nộp thuế theo thông tin trên hệ thống. Việc này giúp hàng hóa được ghi nhận và thông quan. Sau đó doanh nghiệp đã có thể sắp xếp xe tải hoặc container để chở hàng về kho.
Dịch vụ khai hải quan trọn gói tại Ant Logistics

Dịch vụ khai hải quan trọn gói tại Ant Logistics
Ký hợp đồng dịch vụ nhập khẩu
- Ant Logistics sẽ tiến hành gửi hợp đồng mẫu cho bên khách hàng
- Khách hàng xem xét, điều chỉnh hợp đồng sao cho phù hợp tùy vào trường hợp cụ thể.
- Khách hàng và đối tác ký kết hợp đồng dịch vụ.
Tiếp nhận thông tin lô hàng nhập khẩu
- Khách hàng gửi các thông tin liên quan về lô hàng kinh doanh.
- Ant Logistics sẽ đánh giá và bổ sung thông tin cần thiết về lô hàng.
Lập lịch trình dịch vụ cho lô hàng
- Căn cứ vào thông tin lô hàng, Ant Logistics lập lịch trình giao nhận hàng hóa quốc tế và nội địa.
- Điều chỉnh lịch trình nếu có thay đổi về thông tin lô hàng, trước khi thực hiện các nghiệp vụ nhập khẩu.
Thực hiện dịch vụ nhập khẩu
- Ant Logistics sẽ nhận thông tin liên hệ Shipper từ công ty xuất khẩu và liên hệ với shipper để nắm chính xác thời gian hàng sẵn sàng, xác nhận thông tin lô hàng (tên hàng, số lượng hàng, số kiện, số kg, số khối, …).
- Công ty sẽ sắp xếp lịch lấy hàng (Pickup), lịch trình vận chuyển (book tàu, chuyến bay) và sau đó là pickup lô hàng.
- Công ty sẽ soạn bộ hồ sơ, đăng ký kiểm dịch, hun trùng, xin giấy phép xuất khẩu, … (nếu có).
- Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu, thủ tục giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Hàng sẽ lên phương kiện khởi hành và xác nhận thông tin ghi trên vận đơn (Bill).
- Gửi chứng từ gốc về Việt Nam (trong trường hợp có C/O, sử dụng bill gốc và các chứng từ gốc khác).
- Ant Logistics tiến hành kiểm tra, hoàn thiện bộ hồ sơ nhập khẩu, trình ký bộ chứng từ nhập khẩu và đăng ký kiểm tra nhà nước, kiểm định, giấy phép nhập khẩu (nếu có).
- Theo dõi thông tin hàng về tới Việt Nam, trình manifest hàng vận chuyển đường biển (nếu có).
- Liên hệ khách hàng nhận bộ hồ sơ hải quan đã ký tên đóng dấu, chữ ký số, đăng ký tài khoản VNACCS (nếu chưa đăng ký), truyền tờ khai hải quan.
- Lấy lệnh giao hàng, cược container (nếu hàng nguyên container có yêu cầu cược container), giấy ủy quyền (nếu hàng Air).
- Tiến hành thanh toán chi phí tại cảng, sân bay, và bên thứ ba cùng với đó là nộp thuế nhập khẩu, thuế GTGT hàng nhập khẩu (nếu có).
- Nộp hồ sơ tại cơ quan hải quan, xuất trình hàng hóa để kiểm tra (kiểm hóa), thông quan hàng hóa.
- Thực hiện thủ tục nhận hàng tại kho và giao hàng về kho mà khách hàng yêu cầu. Tuy nhiên, nếu là hàng nguyên container, chúng tôi sẽ lấy hóa đơn và phiếu hạ container rỗng sau đó liên hệ hãng tàu nhận lại tiền cược đã nộp khi lấy lệnh, hoặc làm việc vấn đề sửa chữa container (trong trường hợp container bị hư hỏng).
Hoàn tất dịch vụ nhập khẩu

Hoàn tất dịch vụ nhập khẩu
- Ant Logistics quyết toán lô hàng.
- Đối chiếu công nợ.
- Cuối cùng là thanh toán, trả hồ sơ gốc và chữ ký số.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp Ant Logistics cam kết quy trình nhập khẩu hoàn thành nhanh tiến độ giúp rút ngắn thời gian, hàng hoá an toàn và hoàn toàn hợp pháp.