Khi bạn muốn vận chuyển hàng hóa từ nước ngoài về Việt Nam thông qua đường biển, việc hiểu rõ về dịch vụ vận chuyển LCL (Less than Container Load) là điều quan trọng. Bài viết này Antlogistics sẽ giúp bạn tìm hiểu về LCL là gì, các hình thức vận chuyển hàng LCL, các thuật ngữ liên quan, cũng như các chi phí và trách nhiệm liên quan khi sử dụng dịch vụ này.
LCL là gì?
LCL là gì?
Thuật ngữ LCL trong vận chuyển là viết tắt của Less-than-Container Load, có nghĩa là hàng lẻ cho gom đủ container. Đây là phương thức vận chuyển hàng hóa được áp dụng khi lượng hàng hóa bạn không đủ nhiều để thuê nguyên một container mà phải gom chung với hàng hóa của các chủ hàng khác.

LCL là gì?
Với phương thức vận chuyển LCL, hàng hóa sẽ được đóng vào các kiện hàng nhỏ hơn, như thùng giấy, bao tải, kiện gỗ, v.v. và được xếp chung vào một container với các kiện hàng khác. Sau khi gom đủ lượng hàng hóa cần thiết, container sẽ được vận chuyển đến điểm đến theo lịch trình đã định.
Vận chuyển hàng lẻ LCL thường được sử dụng cho các lô hàng có kích thước nhỏ hoặc trọng lượng nhẹ, đặc biệt là khi chủ hàng không có đủ hàng hóa để thuê nguyên một container. Phương thức này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển so với thuê nguyên container, tuy nhiên thời gian vận chuyển có thể lâu hơn do phụ thuộc vào lịch trình gom hàng và xếp dỡ hàng của các bên liên quan.
Những hình thức vận chuyển hàng LCL
Vận chuyển LCL (Less-than-Container Load) là hình thức vận chuyển đường biển một phần của container trong đó nhiều lô hàng nhỏ từ nhiều người gửi được đóng gói vào một container duy nhất. Những lô hàng này sẽ được vận chuyển cùng nhau như một đơn vị, nhưng được tính phí vận chuyển riêng lẻ dựa trên khối lượng hoặc kích thước của từng lô hàng. Sau đó, container sẽ được niêm phong và vận chuyển đến cảng đích.

LCL là gì? Những hình thức vận chuyển hàng LCL
Ưu điểm của vận chuyển LCL
- Tiết kiệm chi phí: Vận chuyển LCL có chi phí thấp hơn so với vận chuyển toàn bộ container (FCL) cho những lô hàng nhỏ, vì người gửi chỉ phải trả tiền cho một phần không gian container.
- Linh hoạt: Vận chuyển LCL cho phép kết hợp nhiều lô hàng nhỏ từ nhiều người gửi vào một container duy nhất, giúp vận chuyển được dễ dàng và thuận tiện hơn.
- Tiện lợi: Vận chuyển LCL được thực hiện bởi các công ty vận chuyển thường xuyên, cung cấp tính linh hoạt cao về lịch trình và nhiều lựa chọn vận chuyển.
Quy trình vận chuyển LCL
- Người gửi hàng chuẩn bị lô hàng và đóng gói vào thùng carton hoặc kiện.
- Người gửi hàng liên hệ với công ty vận chuyển LCL để đặt chỗ và sắp xếp thông quan.
- Lô hàng được vận chuyển đến kho của công ty vận chuyển LCL.
- Lô hàng được đóng gói vào một container cùng với các lô hàng khác.
- Container được niêm phong và vận chuyển đến cảng đích.
- Tại cảng đích, lô hàng được dỡ khỏi container và thông quan.
- Người nhận hàng nhận lô hàng tại kho của công ty vận chuyển LCL hoặc được giao đến tận nơi.
Các hình thức vận chuyển LCL
Có hai hình thức chính của vận chuyển LCL:
- LCL trực tiếp: Lô hàng được vận chuyển trực tiếp từ cảng xuất phát đến cảng đích mà không dừng tại cảng trung chuyển.
- LCL chuyển tải: Lô hàng được vận chuyển đến một cảng trung chuyển, sau đó được chuyển sang một tàu khác để vận chuyển đến cảng đích.
Các thuật ngữ liên quan đến LCL
Gửi hàng LCL (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển hàng hóa khi lượng hàng không đủ để lấp đầy một container riêng biệt. Các lô hàng LCL được kết hợp với các lô hàng của các nhà xuất khẩu khác và được vận chuyển trong một container chung.
Thuật ngữ liên quan đến LCL:
- CFS (Container Freight Station): Trạm đóng hàng container, nơi tập kết các lô hàng nhỏ lẻ trước khi đóng vào container.
- CY (Container Yard): Sân bãi container, nơi chứa và xếp dỡ các container.
- FCL (Full Container Load): Vận chuyển hàng hóa trong một container chuyên dụng, không kết hợp với các lô hàng khác.
- HAWB (House Air Waybill): Vận đơn hàng không nội bộ của nhà vận tải, được phát hành cho người gửi hàng.
- LCL Consolidation: Quá trình tập hợp các lô hàng nhỏ lẻ thành một container chung để vận chuyển.
- LCL De-consolidation: Quá trình tách các lô hàng nhỏ lẻ khỏi container chung tại điểm đến.
- MBL (Master Bill of Lading): Vận đơn chính, do hãng tàu phát hành cho nhà vận tải, bao gồm thông tin về container và các lô hàng đã đóng trong đó.
- Trucking: Vận chuyển hàng hóa từ/đến CFS hoặc CY bằng xe tải.
Các chi phí cho một lô hàng LCL nhập khẩu bằng đường biển
Chi phí vận chuyển
Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng LCL, bạn sẽ phải thanh toán một số chi phí sau:

Các chi phí cho một lô hàng LCL nhập khẩu bằng đường biển
- Chi phí xếp dỡ (Handling charges)
Chi phí xếp dỡ (Handling charges): Là chi phí trả cho việc xếp dỡ hàng hóa vào và ra khỏi container. Chi phí này thường được tính theo công suất (ví dụ: tấn hoặc mét khối) của hàng hóa. Nhà xuất khẩu hoặc nhập khẩu thường chịu trách nhiệm thanh toán chi phí này, tuy nhiên đôi khi cũng có thể được thỏa thuận là do bên vận chuyển chịu. Chi phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hàng hóa, kích thước và trọng lượng của lô hàng, cũng như địa điểm xếp dỡ. Ngoài ra, các phụ phí bổ sung như xếp dỡ tại khu vực quá khổ hoặc xếp dỡ hàng hóa nguy hiểm cũng có thể được áp dụng.
- Chi phí vận chuyển (Freight charges)
Chi phí vận chuyển là khoản chi trả cho việc vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích. Khoản phí này bao gồm các dịch vụ vận chuyển, xếp dỡ, lưu kho và các chi phí liên quan khác. Chi phí vận chuyển đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giá thành của hàng hóa, đặc biệt là đối với hàng hóa có giá trị lớn hoặc được vận chuyển trên quãng đường xa.
Các phương thức vận chuyển khác nhau, chẳng hạn như vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ, sẽ có chi phí vận chuyển khác nhau. Chi phí vận chuyển cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như kích thước, trọng lượng, loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển và thời gian vận chuyển.
Do đó, hiểu rõ các chi phí vận chuyển là rất quan trọng để các nhà nhập khẩu và xuất khẩu có thể cân nhắc các lựa chọn vận chuyển, đàm phán giá cả và tối ưu hóa chi phí hậu cần của họ.
- Chi phí xử lý tại cảng (Port handling charges)
Là khoản chi phí dành cho việc xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm các hoạt động như xếp dỡ, lưu kho, đóng gói, đóng gói lại và các dịch vụ liên quan khác. Các chi phí này thường được tính theo tấn hoặc theo khối lượng hàng hóa được xử lý, và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa, khối lượng và cảng cụ thể. Chi phí này do người gửi hàng hoặc người nhận hàng chịu trách nhiệm thanh toán.
- Chi phí dịch vụ (Service charges)
Chi phí dịch vụ (Service charges)
Đây là khoản chi phí phát sinh cho các dịch vụ bổ sung không nằm trong giá cước vận tải chính, bao gồm:
Bảo hiểm hàng hóa (Cargo insurance): Bảo vệ hàng hóa của khách hàng khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển, như mất mát, thiệt hại hoặc chậm trễ.
Khai báo hải quan (Customs clearance): Phí được trả cho các dịch vụ liên quan đến việc khai báo hàng hóa tại cơ quan hải quan, chứng minh rằng hàng hóa đã tuân thủ các quy định và được phép thông quan.
Phí xếp dỡ hàng hóa (Stevedoring): Chi phí trả cho các dịch vụ xếp dỡ hàng hóa lên/xuống tàu, bao gồm cả việc sử dụng thiết bị chuyên dụng và nhân lực.
Phí lưu kho (Warehousing): Phí lưu trữ hàng hóa tại các kho bãi, trong trường hợp hàng hóa không được giao ngay sau khi đến cảng đích.
Phí kiểm tra hàng hóa (Inspection): Phí trả cho các dịch vụ kiểm tra hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.
Các chi phí dịch vụ thường được tính riêng và được nêu rõ trong vận đơn (Bill of Lading) hoặc các tài liệu vận chuyển khác. Khách hàng nên xem xét kỹ các chi phí này trước khi ký kết hợp đồng vận tải để tránh bất kỳ chi phí phát sinh ngoài ý muốn nào.
Chi phí phát sinh
Ngoài các chi phí cơ bản, có thể có các chi phí phát sinh khác như:
- Chi phí lưu kho (Warehousing charges): Chi phí cho việc lưu trữ hàng hóa tại kho trước hoặc sau khi vận chuyển.
- Chi phí bảo hiểm (Insurance charges): Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Chi phí phí quản lý (Management fees): Chi phí cho việc quản lý và giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa.
Chi phí hải quan
Khi hàng hóa nhập khẩu về Việt Nam, bạn cũng cần tính đến các chi phí hải quan sau:
- Thuế nhập khẩu (Import duties): Chi phí phải trả cho chính phủ khi nhập khẩu hàng hóa.
- Thuế giá trị gia tăng (Value-added tax – VAT): Chi phí VAT được tính dựa trên giá trị hàng hóa nhập khẩu.
- Phí dịch vụ hải quan (Customs clearance charges): Chi phí cho việc giải quyết thủ tục hải quan để làm rõ tình trạng pháp lý của hàng hóa.
Trách nhiệm của các bên khi gửi hàng LCL?

LCL là gì? Trách nhiệm của các bên khi gửi hàng LCL?
Trách nhiệm của người gửi hàng
- Chuẩn bị hàng hóa đúng với thông tin trên vận đơn
- Đóng gói hàng hóa đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển
- Đánh dấu và dán nhãn hàng hóa rõ ràng
- Cung cấp thông tin chính xác về hàng hóa, bao gồm mô tả, trọng lượng, kích thước và giá trị
- Chuẩn bị các tài liệu xuất khẩu cần thiết
- Đảm bảo hàng hóa được xếp dỡ đúng cách lên container
- Thanh toán chi phí vận chuyển
- Tuân thủ các quy định về hàng hóa nguy hiểm và hàng hóa cấm vận
Trách nhiệm của người nhận hàng
- Kiểm tra hàng hóa khi nhận để đảm bảo không bị hư hỏng hoặc mất mát
- Xử lý các giấy tờ nhập khẩu cần thiết
- Thanh toán các chi phí nhập khẩu
- Tuân thủ các quy định về hàng hóa nguy hiểm và hàng hóa cấm vận
Trách nhiệm của người vận chuyển
- Vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến
- Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời gian
- Xếp dỡ hàng hóa đúng cách lên container
- Cung cấp vận đơn và các tài liệu vận chuyển khác
- Tuân thủ các quy định về hàng hóa nguy hiểm và hàng hóa cấm vận
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về dịch vụ vận chuyển hàng LCL là gì, các chi phí phát sinh khi sử dụng dịch vụ này, cũng như trách nhiệm của các bên liên quan. Việc hiểu rõ về quy trình và chi phí vận chuyển hàng LCL sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí khi nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển. Chúc bạn thành công trong việc vận chuyển hàng hóa của mình!