Hồ sơ hải quan nhập khẩu bao gồm những giấy tờ nào? Bộ hồ sơ hải quan đối với các mặt hàng nhập khẩu có điểm gì khác nhau? Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu chắc chắn đã không còn xa lạ với thủ tục hải quan nữa. Tuy nhiên, đối với những người mới vào nghề, kinh nghiệm còn chưa nhiều, việc vướng vào những sự cố ngoài ý muốn khi làm thủ tục thông quan hàng hoá là điều khó tránh khỏi. Vậy một bộ hồ sơ hải quan đối với hàng nhập khẩu bao gồm những chứng từ, giấy tờ nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Hồ sơ hải quan xuất nhập khẩu cần những gì? ngay sau đây!
Bộ hồ sơ hải quan đối với hàng nhập khẩu

Lô hàng nhập khẩu
Đối với các lô hàng nhập khẩu, các giấy tờ bắt buộc phải có để làm hồ sơ hải quan thông quan đã được quy định rõ tại Khoản 2 Điều 16 Thông tư 39/2018/TT-BTC, ban hành ngày 20/04/2018. Cụ thể như sau:
“Lô hàng nhập khẩu” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hàng hóa được mua từ một quốc gia và nhập khẩu vào một quốc gia khác để bán hoặc sử dụng. Đây là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Dưới đây là một số thông tin liên quan đến lô hàng nhập khẩu:
- Quy trình nhập khẩu: Quy trình nhập khẩu thường khá phức tạp và đòi hỏi nhiều bước thực hiện. Các bước bao gồm việc xác định quy định và hạn chế nhập khẩu, thực hiện thủ tục hải quan, đóng thuế và lưu trữ, kiểm tra chất lượng và tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường.
- Hải quan và quy định: Khi một lô hàng nhập khẩu vượt qua biên giới, các cơ quan hải quan của quốc gia nhập khẩu sẽ thực hiện kiểm tra hàng hóa và yêu cầu các tài liệu và giấy tờ liên quan. Các quy định và hạn chế về nhập khẩu cũng có thể áp dụng, như các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp và các biện pháp bảo hộ thương mại.
- Thuế và lệ phí: Lô hàng nhập khẩu thường phải chịu thuế và lệ phí. Các loại thuế và lệ phí phụ thuộc vào quốc gia nhập khẩu, loại hàng hóa và các thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia.
- Quản lý chất lượng và tuân thủ quy định: Các lô hàng nhập khẩu cần tuân thủ các quy định về chất lượng, an toàn và môi trường của quốc gia nhập khẩu. Thông thường, quy định này bao gồm các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm, đánh giá an toàn, chứng chỉ và kiểm tra chất lượng.
- Quản lý rủi ro và bảo hiểm: Các công ty và người nhập khẩu thường phải quản lý rủi ro trong quá trình vận chuyển và lưu trữ lô hàng nhập khẩu. Họ có thể mua các chính sách bảo hiểm hàng hóa để bảo vệ chúng khỏi hư hỏng, mất mát hoặc tai nạn.
- Thương mại quốc tế và thỏa thuận thương mại: Các lô hàng nhập khẩu thường phụ thuộc vào các thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia. Các thỏa thuận thương mại có thể giảm thuế và hạn chế thủ tục cho lô hàng nhập khẩu, khuyến khích thương mại tự do và tăng cường sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
- Các loại lô hàng nhập khẩu: Lô hàng nhập khẩu có thể bao gồm các loại hàng hóa khác nhau như đồ điện tử, ô tô, thiết bị y tế, thực phẩm, quần áo, đồ gia dụng và nhiều hơn nữa. Các lô hàng này có thể được sử dụng để tiếp cận sản phẩm không có sẵn trong nước hoặc để cung cấp lựa chọn rộng hơn cho người tiêu dùng.
Tờ khai hải quan
Người đại diện cho doanh nghiệp làm thủ tục khai hải quan phải nộp 2 bản chính của tờ khai hải quan để làm hồ sơ hải quan, được in theo mẫu HQ/2015/NK. Đây là chính sách áp dụng với trường hợp khai hải quan giấy, đã được quy định rõ tại Khoản 2 điều 25 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP, đã được sửa đổi, bổ sung tại Khoản 12 Điều 1 thuộc Nghị định ô 59/2018/NĐ-CP.
Tờ khai hải quan (Customs declaration form) là một biểu mẫu hoặc tài liệu được sử dụng trong quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa qua biên giới. Nó chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, giá trị, nguồn gốc và các thông tin khác liên quan đến quá trình hải quan.
Dưới đây là những thông tin quan trọng về tờ khai hải quan:
- Mục đích sử dụng: Tờ khai hải quan được sử dụng để thông báo cho cơ quan hải quan về loại hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu, giúp xác định quy định và hạn chế của quốc gia, thuế và lệ phí áp dụng, và đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và quy định pháp lý.
- Thông tin người gửi và người nhận: Tờ khai hải quan yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về người gửi và người nhận hàng hóa. Điều này bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc và các chi tiết khác cần thiết để xác định danh tính và vị trí của người gửi và người nhận.
- Chi tiết hàng hóa: Tờ khai hải quan yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa. Điều này bao gồm mô tả, số lượng, trọng lượng, giá trị và các thông tin khác như mã hàng hóa, nguồn gốc, số lô hàng (nếu có) và điều kiện bảo quản. Thông tin này giúp cơ quan hải quan xác định các loại hàng hóa và áp dụng các quy định hải quan thích hợp.
- Giá trị hàng hóa: Tờ khai hải quan yêu cầu cung cấp thông tin về giá trị hàng hóa. Điều này bao gồm giá trị thực tế của hàng hóa, tiền tệ sử dụng và các chi tiết liên quan đến việc xác định giá trị hàng hóa như giá bán, giá niêm yết hoặc giá trên hóa đơn.
- Xuất xứ hàng hóa: Tờ khai hải quan yêu cầu xác định xuất xứ hàng hóa. Thông tin này là quan trọng để xác định các thuế và lệ phí áp dụng, áp dụng các quy định về chứng nhận xuất xứ và thực hiện các thỏa thuận thương mại đặc biệt giữa các quốc gia.
- Chữ ký và cam kết: Tờ khai hải quan thường yêu cầu chữ ký của người gửi hàng hoặc đại diện hợp pháp của họ, cam kết rằng thông tin được cung cấp là chính xác và đúng, và đồng ý tuân thủ các quy định hải quan và pháp lý.
Tờ khai hải quan có thể được điền bằng tay hoặc điện tử theo quy định của cơ quan hải quan trong từng quốc gia. Việc điền đầy đủ và chính xác tờ khai hải quan là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định hải quan và tránh vi phạm pháp lý.
Hoá đơn thương mại (Commercial Invoice)

Hồ sơ hải quan xuất nhập khẩu cần những gì
Người đại diện cho doanh nghiệp làm thủ tục hải quan phải trình lên một bản chụp của hoá đơn thương mại hoặc các chứng từ khác có giá trị tương đương. Trong một số trường hợp nhất định, người khai hải quan không cần nộp giấy tờ này. Đó là:
- Lô hàng nhập khẩu nhằm mục đích thực hiện hợp đồng gia công cho thương nhân nước ngoài.
- Người mua không cần thanh toán cho người bán, lô hàng không có hoá đơn.
Vận đơn (Bill of Landing)
Trong trường hợp hàng hoá được vận chuyển bằng đường hàng không, đường sắt, đường biển hoặc đa phương thức thì vận đơn là chứng từ quan trọng mà người khai hải quan nhất định phải trình lên cơ quan hải quan. Cụ thể, cần trình lên 1 bản sao.
Nếu như các lô hàng được nhập khẩu nhằm mục đích phục vụ cho việc thăm dò hay khai thác dầu khí, các tàu chịu trách nhiệm vận chuyển cần nộp bản khai hàng hoá. Giấy tờ này có giá trị tương đương với vận đơn.
Giấy phép nhận khẩu
Chính sách hiện hành đã quy định rõ những mặt hàng có tên trong danh sách hạn chế nhập khẩu, hàng hoá cần xin giấy phép nhập khẩu. Nếu như doanh nghiệp tra cứu thấy lô hàng của mình thuộc danh sách bắt buộc phải xin giấy phép nhập khẩu thì phải làm thủ tục để xin loại giấy tờ này.
Nếu như doanh nghiệp nhập khẩu mặt hàng đó nhiều lần, cần trình lên một bản gốc.
Nếu như doanh nghiệp nhập khẩu 2 lần trở lên thì chỉ cần trình lên bản chính trong lần đầu tiên mà thôi.
Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành
Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành (Certificate of Conformity) là một tài liệu pháp lý cung cấp bởi một cơ quan, tổ chức hoặc cơ sở kiểm tra độc lập. Nó xác nhận rằng hàng hóa hoặc dịch vụ đã được kiểm tra và tuân thủ các tiêu chuẩn, quy định, và yêu cầu chuyên ngành tương ứng. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành:
- Mục đích: Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành có mục đích chính để xác nhận rằng hàng hóa hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, an toàn, chất lượng và tuân thủ các quy định của một ngành công nghiệp cụ thể hoặc quy định của một quốc gia hoặc khu vực.
- Cơ quan cấp giấy chứng nhận: Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành thường được cấp bởi các cơ quan, tổ chức, hoặc cơ sở kiểm tra chuyên ngành có uy tín và được ủy quyền. Các cơ quan này thường có kiến thức chuyên môn và đủ năng lực để tiến hành kiểm tra, đánh giá và xác nhận tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chuyên ngành.
- Quy trình kiểm tra: Quá trình kiểm tra chuyên ngành thường bao gồm kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ, xem xét tài liệu kỹ thuật, đánh giá công nghệ, kiểm tra an toàn, chất lượng, và tuân thủ các quy định. Các tiêu chuẩn và quy trình kiểm tra có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp hoặc yêu cầu của quốc gia.
- Phạm vi áp dụng: Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành có thể áp dụng cho một loại hàng hóa cụ thể, nhóm hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó thường xác định rõ ràng các yêu cầu kỹ thuật, quy định và tiêu chuẩn áp dụng cho hàng hóa hoặc dịch vụ đó.
- Hiệu lực và hạn chế: Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành có thời hạn hiệu lực cụ thể và có thể có các hạn chế về địa điểm hoặc phạm vi sử dụng. Nếu hàng hóa hoặc dịch vụ thay đổi, cần có kiểm tra và cấp giấy chứng nhận lại để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và quy định mới.
- Quyền hạn và uy tín: Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành được coi là một bằng chứng về việc hàng hóa hoặc dịch vụ tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và quy định chuyên ngành. Nó có thể yêu cầu hoặc được yêu cầu bởi các quy định hải quan, cơ quan chính phủ hoặc người mua hàng để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định.
- Tác động thương mại: Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành có thể ảnh hưởng đến quá trình xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa. Nó có thể yêu cầu bởi quy định nhập khẩu của quốc gia đích hoặc để đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa khi bán trên thị trường.
Việc có giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành đáng tin cậy là quan trọng để tăng cường niềm tin và đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định chuyên ngành cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Tuỳ vào từng chuyên ngành, từng loại hàng hoá cụ thể, nếu chính sách hiện hành nói rõ người khai hải quan phải nộp bản sao hoặc bản gốc. Nếu như doanh nghiệp nhập khẩu mặt hàng đó nhiều lần thì chỉ cần trình lên chi cục hải quan bản gốc ở lần đầu tiên mà thôi.
Chứng từ chứng minh tổ chức, cá nhân
Chứng từ này nhằm mục đích chứng minh doanh nghiệp của bạn đã đủ điều kiện để được nhập khẩu mặt hàng đó. Chứng từ này chỉ cần nộp 1 bản sao trong lần nhập khẩu đầu tiên.
Tờ khai trị giá
Bộ hồ sơ hải quan không thể thiếu tờ khai trị giá. Người đại diện cho doanh nghiệp làm thủ tục khai hải quan sẽ nộp lên hệ thống giấy tờ này dưới dạng dữ liệu điện tử hoặc nộp 2 bản chính trực tiếp lên cơ quan hải quan nếu chọn phương pháp hải quan giấy.
Bộ hồ sơ hải quan (Customs documentation) là tập hợp các tài liệu và giấy tờ liên quan đến quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa thông qua cửa khẩu. Bộ hồ sơ này cung cấp thông tin và chứng từ cần thiết để đáp ứng các yêu cầu hải quan và quy định pháp lý. Dưới đây là một số tài liệu quan trọng trong bộ hồ sơ hải quan:
- Hóa đơn xuất khẩu (Commercial invoice): Đây là một tài liệu quan trọng đối với quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa. Hóa đơn xuất khẩu cung cấp thông tin về bên bán hàng, bên mua hàng, mô tả chi tiết về hàng hóa, giá trị hàng hóa, số lượng, giá cả, điều khoản giao hàng và thanh toán.
- Vận đơn (Bill of Lading): Đây là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Vận đơn ghi lại thông tin về hàng hóa, bên gửi, bên nhận và điều kiện vận chuyển. Nó cũng chứng nhận quyền sở hữu của hàng hóa và là một chứng từ tài chính để thu hồi hàng hóa từ công ty vận chuyển.
- Tờ khai hải quan (Customs declaration form): Đây là một biểu mẫu hoặc tài liệu được điền để thông báo cho cơ quan hải quan về hàng hóa, giá trị, xuất xứ và các thông tin liên quan khác. Tờ khai hải quan giúp xác định quy định và hạn chế nhập khẩu, thuế và lệ phí áp dụng và đảm bảo tuân thủ quy định hải quan và pháp lý.
- Chứng từ về xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin): Đây là một giấy chứng nhận xác định nơi xuất xứ của hàng hóa. Chứng từ về xuất xứ hàng hóa có thể là hợp đồng mua bán, chứng từ do các cơ quan chứng nhận xuất xứ cấp, hoặc các chứng từ chứng minh quá trình sản xuất của hàng hóa.
- Chứng từ bảo hiểm (Insurance documents): Đây là các tài liệu và giấy tờ liên quan đến việc bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Chứng từ bảo hiểm bao gồm chứng chỉ bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm và các tài liệu liên quan khác để bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- Các giấy tờ và chứng từ khác: Ngoài những tài liệu trên, bộ hồ sơ hải quan còn có thể bao gồm các giấy tờ và chứng từ khác như giấy phép nhập khẩu, giấy phép xuất khẩu, chứng từ kiểm tra chất lượng, chứng từ kiểm tra an toàn, chứng chỉ nguồn gốc hàng hóa và các tài liệu liên quan đến hợp đồng và thanh toán.
Quá trình chuẩn bị và quản lý bộ hồ sơ hải quan rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định hải quan và tránh vi phạm pháp lý. Nó yêu cầu sự cẩn thận và chi tiết trong việc thu thập, kiểm tra và lưu trữ các tài liệu liên quan.
Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O)
Đây là chứng từ phải nộp nếu có để hoàn tất bộ hồ sơ hải quan nhập khẩu.
Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin – C/O) là một tài liệu quan trọng trong quá trình xuất khẩu hàng hóa. Nó xác nhận nơi xuất xứ của hàng hóa và có thể yêu cầu bởi quy định nhập khẩu của quốc gia đích hoặc để đảm bảo tuân thủ quy định và thỏa thuận thương mại.
Dưới đây là một số thông tin liên quan đến chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa:
- Mục đích: Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa được sử dụng để xác nhận nơi xuất xứ của hàng hóa. Nó có thể yêu cầu bởi cơ quan chính phủ hoặc người mua hàng để đảm bảo chất lượng, tuân thủ quy định và thực hiện các thỏa thuận thương mại.
- Cơ quan cấp chứng nhận: Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa thường được cấp bởi cơ quan chứng nhận xuất xứ hoặc cơ quan có thẩm quyền tương tự. Các cơ quan này có nhiệm vụ xác định xuất xứ của hàng hóa dựa trên quy định và quy trình quy định.
- Phạm vi áp dụng: Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa có thể áp dụng cho một loại hàng hóa cụ thể, nhóm hàng hóa hoặc ngành công nghiệp. Nó xác định quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà hàng hóa được sản xuất hoặc gia công cuối cùng.
- Tiêu chuẩn và quy định: Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp chứng chỉ. Các tiêu chuẩn này có thể bao gồm nguyên liệu, phương pháp sản xuất, quy trình kiểm tra, và các yêu cầu khác liên quan đến xuất xứ hàng hóa.
- Loại chứng từ: C/O có thể có nhiều loại, bao gồm Chứng chỉ Xuất xứ tự do (Certificate of Free Sale), Chứng chỉ Xuất xứ hàng hóa tự nhiên (Certificate of Naturalization), Chứng chỉ Xuất xứ hàng hóa gia công (Certificate of Manufacture), và nhiều hơn nữa. Mỗi loại chứng từ xuất xứ có mục đích và yêu cầu riêng.
Danh mục máy móc, thiết bị
Ở nội dung danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam, phân loại máy móc, thiết bị ở dạng tháo rời hoặc chưa láp ráp đã quy định rõ doanh nghiệp nhập khẩu cần nộp lên 1 bản sao đồng thời xuất trình bản gốc của loại giấy tờ này.
Hợp đồng uỷ thác
Nếu như doanh nghiệp được uỷ thác nhập khẩu các mặt hàng có tên trong danh mục hàng phải xin giấy phép thì người đại diện khai hải quan phải trình lên 1 bản sao.
Hợp đồng bán hàng cho viện nghiên cứu, trường học
Với hợp đồng bán hàng cho trường học, viên nghiên cứu, người khai hải quan phải trình lên một bản sao.
Hợp đồng bán hàng cho viện nghiên cứu hoặc trường học (Sales Contract for Research Institutes or Schools) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên bán và bên mua để quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc bán hàng hoá hoặc dịch vụ cho viện nghiên cứu hoặc trường học. Dưới đây là một số yếu tố chính thường có trong hợp đồng bán hàng cho viện nghiên cứu hoặc trường học:
- Bên bán và bên mua: Hợp đồng sẽ xác định rõ hai bên tham gia giao dịch, bao gồm bên bán (nhà cung cấp) và bên mua (viện nghiên cứu hoặc trường học). Thông tin liên quan đến tên, địa chỉ, và thông tin liên lạc của cả hai bên sẽ được đề cập trong hợp đồng.
- Mô tả hàng hoá hoặc dịch vụ: Hợp đồng sẽ mô tả chi tiết về hàng hoá hoặc dịch vụ được bán. Thông tin này bao gồm mô tả kỹ thuật, quy cách, số lượng, chất lượng và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào về hàng hoá hoặc dịch vụ.
- Giá cả và thanh toán: Hợp đồng sẽ quy định giá cả của hàng hoá hoặc dịch vụ, bao gồm các điều khoản về phương thức thanh toán, thời gian thanh toán, và các điều khoản khác liên quan đến việc thanh toán tiền hàng.
- Giao hàng và bảo hành: Hợp đồng sẽ xác định thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức vận chuyển, và trách nhiệm phí vận chuyển. Ngoài ra, hợp đồng có thể bao gồm các điều khoản liên quan đến bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
- Bảo mật thông tin và quyền sở hữu trí tuệ: Đặc biệt trong trường hợp viện nghiên cứu, hợp đồng có thể chứa các điều khoản về bảo mật thông tin và quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến dự án nghiên cứu hoặc công nghệ được phát triển trong quá trình giao dịch.
- Các điều khoản khác: Hợp đồng cũng có thể chứa các điều khoản khác như điều khoản về thay đổi hợp đồng, chấm dứt hợp đồng, xử lý tranh chấp và áp dụng luật pháp.
Bản kê lâm sản với gỗ nguyên liệu nhập khẩu
Với mặt hàng là gỗ nhập khẩu, người khai hải quan phải trình lên một bản gốc. Điều này đã được Bộ NNPTNT quy định rõ.
Bản kê lâm sản với gỗ nguyên liệu nhập khẩu là một bảng thống kê và phân loại các loại gỗ và sản phẩm gỗ được nhập khẩu từ các quốc gia khác. Bản kê này cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, loại gỗ, khối lượng và giá trị của gỗ nhập khẩu.
Bản kê lâm sản thường bao gồm các thông tin sau:
- Nguồn gốc: Đây là quốc gia hoặc khu vực mà gỗ được nhập khẩu từ. Thông tin này giúp xác định xuất xứ của gỗ.
- Loại gỗ: Gỗ nhập khẩu có thể bao gồm nhiều loại gỗ khác nhau như teak, sồi, thông, gỗ bách xanh, v.v. Mỗi loại gỗ có đặc điểm và ứng dụng riêng.
- Khối lượng: Bản kê lâm sản thường ghi lại khối lượng gỗ nhập khẩu theo đơn vị đo lường như mét khối (m³) hoặc tấn (t). Thông tin này giúp đánh giá quy mô của việc nhập khẩu và định hướng sử dụng gỗ.
- Giá trị: Bản kê cũng thường ghi lại giá trị của gỗ nhập khẩu, thông thường được tính bằng đơn vị tiền tệ như USD hoặc Euro. Thông tin này có thể giúp phân tích tình hình kinh tế liên quan đến việc nhập khẩu gỗ.
Bản kê lâm sản với gỗ nguyên liệu nhập khẩu cung cấp thông tin quan trọng về lượng và giá trị gỗ được nhập khẩu từ các nguồn khác nhau. Điều này giúp các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các đối tác kinh doanh có được cái nhìn tổng quan về thị trường gỗ và xu hướng nhập khẩu gỗ trong một khu vực cụ thể.
Hồ sơ hải quan xuất khẩu thương mại

Hồ sơ hải quan xuất nhập khẩu cần những gì
Đối với những tổ chức, doanh nghiệp muốn làm hồ sơ xuất khẩu thương mại, quy tình như sau:
- Người đại diện doanh nghiệp tiến hành khai hải quan và xuất trình hồ sơ hải quan với đầy đủ giấy tờ nếu có. Đồng thời, tốt nhất nên xuất trình thực tế hàng hoá cho hải quan kiểm tra.
- Sau khi hoàn tất các bước trên, đơn vị hải quan co trách nhiệm thông quan hàng hoá cho doanh nghiệp.
Hồ sơ trình lên bao gồm:
- Tờ khai háng hoá xuất khẩu.
- Giấy phép xuất khẩu.
- Giấy thông báo miễn kiểm tra. Hoặc có thể thay thế bằng giấy thông báo kết quả kiểm tra chuyên ngành, bản gốc.
Ngay sau khi người khai hải quan nộp và xuất trình hồ sơ, đơn vị hải quan có trách nhiệm tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ. Chậm nhất là 2 giờ làm việc từ khi tiếp nhận hồ sơ hoặc 8 giờ sau khi người khai hải quan xuất trình đầy đủ hàng hoá, đơn vị hải quan phải hoàn thành kiểm tra hồ sơ và hàng hoá thực tế.
Đơn vị làm hồ sơ Hồ sơ hải quan xuất nhập khẩu chuyên nghiệp

Hồ sơ hải quan xuất nhập khẩu cần những gì
Ant Logistics tự hào là một trong những đơn vị tiên phong, uy tín số 1 hiện nay, chuyên cung cấp dịch vụ hải quan trọn gói, làm thủ tục hải quan xuất nhập khẩu.
Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi hiểu rõ những khó khăn của các doanh nghiệp trong quá trình làm thủ tục thông quan. Để hạn chế tối đa rủi ro và tổn thất ngoài ý muốn, dịch vụ hải quan trọn gói của Ant Logistics là giải pháp tối ưu lí tưởng nhất. Là đối tác đáng tin cậy, lâu dài của rất nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước, chúng tôi cam kết cam kết:
- Hỗ trợ làm thủ tục thông quan lô hàng trọn gói.
- Kinh nghiệm dày dạn, xử lí các vấn đề triệt để.
- Giá cả phải chăng, rẻ nhất thị trường ở thời điểm hiện tại.
- Quy trình chuyên nghiệp, đầy đủ tính pháp lí.
- Đảm bảo tiến độ thông quan lô hàng.
- Sẵn sàng tháo gỡ mọi vấn đề phát sinh mà doanh nghiệp vướng mắc trong quá trình làm thủ tục thông quan.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về hồ sơ hải quan nhập khẩu. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến số điện thoại đường dây nóng hoặc truy cập website chính thức của Ant Logistics! Sự hài lòng của quý khách là thành công của chúng tôi!