Vận tải đường hàng không đã trở thành một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với tốc độ nhanh chóng và khả năng kết nối đến các điểm đến trên toàn thế giới, vận tải hàng không đang ngày càng được ưa chuộng. Tuy nhiên, bên cạnh cước vận chuyển chính, còn rất nhiều loại phụ phí mà người gửi hàng và nhận hàng cần nắm rõ để có thể tính toán chính xác chi phí thực tế cho mỗi lô hàng. Bài viết này, Antlogistics sẽ phân tích chi tiết các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không, từ khâu nhập khẩu đến xuất khẩu, cũng như những điều cần chú ý khi vận chuyển hàng hóa.
Vận tải đường hàng không là gì?
Vận chuyển hàng không là một phương thức vận chuyển sử dụng máy bay để vận chuyển hàng hóa và hành khách. Đây là một hình thức vận tải quan trọng vì nó cho phép vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả đến các điểm đến xa. Vận chuyển hàng không chủ yếu được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao hàng nhanh chóng.

Vận tải đường hàng không là gì?
Các loại hình vận tải đường hàng không
Có hai loại hình chính của vận tải hàng không:
- Vận chuyển hàng không thương mại: Loại hình vận chuyển này sử dụng các máy bay chở khách hoặc chở hàng do các hãng hàng không thương mại điều hành. Các chuyến bay thương mại thường có lịch trình cố định và vận chuyển hành khách, hàng hóa và bưu kiện.
- Vận chuyển hàng không thuê chuyến: Loại hình vận chuyển này sử dụng các máy bay do các công ty cho thuê máy bay điều hành. Các chuyến bay thuê chuyến linh hoạt hơn và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người thuê. Vận chuyển hàng không thuê chuyến thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh, nặng hoặc cần vận chuyển nhanh chóng.
Ưu điểm của vận tải đường hàng không
Vận chuyển hàng không có một số ưu điểm so với các phương thức vận tải khác, bao gồm:
- Tốc độ: Vận chuyển hàng không là phương thức vận chuyển nhanh nhất, với thời gian vận chuyển ngắn hơn nhiều so với vận tải đường bộ hoặc đường biển.
- Hiệu quả: Vận chuyển hàng không có thể vận chuyển các mặt hàng đến các điểm đến xa một cách hiệu quả. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các mặt hàng cần giao hàng nhanh chóng.
- Tính linh hoạt: Vận chuyển hàng không có thể được sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa, từ các mặt hàng nhỏ và nhẹ đến các mặt hàng cồng kềnh và nặng.
- An toàn: Vận chuyển hàng không được coi là một phương thức vận chuyển an toàn. Các máy bay được bảo dưỡng thường xuyên và các phi công được đào tạo kỹ lưỡng.
Nhược điểm của vận tải đường hàng không
Vận chuyển hàng không cũng có một số nhược điểm, bao gồm:
- Chi phí: Vận chuyển hàng không thường đắt hơn so với các phương thức vận tải khác, đặc biệt là đối với các chuyến bay thuê chuyến.
- Hạn chế về kích thước và trọng lượng: Có những hạn chế về kích thước và trọng lượng đối với hàng hóa có thể được vận chuyển bằng máy bay.
- Tình trạng thời tiết: Tình trạng thời tiết có thể ảnh hưởng đến lịch trình của các chuyến bay và gây ra sự chậm trễ.
- Tính sẵn có: Vận chuyển hàng không có thể không khả dụng tại tất cả các điểm đến, đặc biệt là các địa điểm xa xôi hoặc hẻo lánh.
Phí tại đơn vị nhập khẩu
Khi hàng hóa được chuyển tới nơi nhập khẩu, có một loạt các phụ phí phát sinh mà bạn cần phải trả. Việc hiểu rõ các loại phí này không chỉ giúp bạn lập kế hoạch tài chính tốt hơn, mà còn hỗ trợ bạn trong việc quản lý quy trình logistics một cách hiệu quả.

Phí tại đơn vị nhập khẩu
Phí D/O (Delivery Order Fee)
Phí D/O là khoản phí mà bạn phải trả để phát hành lệnh giao hàng. Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình nhận hàng. Khi hàng hóa đến cảng hoặc sân bay, bạn sẽ nhận được thông báo từ công ty logistics hoặc forwarder về việc hàng hóa đã sẵn sàng để giao.
Việc phát hành lệnh giao hàng này thường xuyên đi kèm với các thủ tục giấy tờ. Điều này có thể đòi hỏi bạn phải chuẩn bị các chứng từ cần thiết để chứng minh quyền sở hữu hàng hóa. Do đó, hãy chắc chắn rằng bạn đã nắm rõ các yêu cầu liên quan trước khi thực hiện lệnh D/O.
Phí kho nhập khẩu (Import Warehouse Fee)
Phí kho nhập khẩu là khoản chi phí cho việc lưu trữ hàng hóa tại kho bãi của cảng hoặc sân bay. Hàng hóa thường cần được giữ lại trong kho cho đến khi hoàn tất thủ tục thông quan. Mỗi ngày lưu trữ đều có thể phát sinh thêm chi phí, vì vậy việc kiểm soát thời gian lưu kho là rất quan trọng.
Hãy lưu ý rằng phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cảng hoặc sân bay. Nghĩa là, nếu bạn sử dụng dịch vụ của nhiều địa điểm khác nhau, hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn ra nơi phù hợp nhất nhằm tối ưu hóa chi phí.
Phí xử lý tại sân bay (Terminal Handling Charge)
Đây là khoản phí mà bạn sẽ phải trả cho việc bốc dỡ hàng hóa từ máy bay và vận chuyển từ kho lên phương tiện. Phí này chủ yếu bao gồm các hoạt động như bốc dỡ, di chuyển hàng hóa trong sân bay và sắp xếp các quy trình logistics liên quan.
Phí xử lý tại sân bay thường là một trong những chi phí lớn trong quá trình nhập khẩu hàng hóa. Hơn nữa, để đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng cách và an toàn, hãy lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Phí xử lý hàng hóa (Handling Fee)
Phí xử lý hàng hóa là khoản chi phí cho việc bốc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển xuống kho. Công tác này đặc biệt quan trọng để đảm bảo hàng hóa được bảo quản và vận chuyển một cách an toàn.
Tương tự như phí xử lý tại sân bay, phí xử lý hàng hóa cũng có thể dao động tùy thuộc vào quy trình và tiêu chuẩn của từng đơn vị dịch vụ. Việc so sánh giữa các nhà cung cấp dịch vụ có thể giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể.
Phí tại đơn vị xuất khẩu
Ngoài các phụ phí tại đơn vị nhập khẩu, người gửi hàng cũng cần chú ý đến những khoản phí phát sinh tại đơn vị xuất khẩu. Những khoản này có thể ảnh hưởng đến giá trị tổng thể của hàng hóa trước khi nó được giao cho khách hàng.

Phí tại đơn vị xuất khẩu
Phí MAWB (Master Air Waybill Fee)
Phí MAWB là khoản phí liên quan đến chứng từ Master Air Waybill, một loại chứng từ rất quan trọng trong vận tải hàng không. MAWB chứa thông tin chi tiết về chuyến hàng, từ thông số của hàng hóa đến thông tin vận chuyển.
Chi phí này thường không quá cao nhưng cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nếu bạn không có MAWB hợp lệ, hàng hóa của bạn có thể gặp khó khăn trong quá trình thông quan.
Phí HAWB (House Air Waybill Fee)
Giống như MAWB, phí HAWB là khoản phí cho chứng từ House Air Waybill. Tuy nhiên, HAWB thường được sử dụng bởi các Forwarder để quản lý hàng hóa của nhiều khách hàng khác nhau trong cùng một chuyến bay.
Biết rõ các khoản chi phí này sẽ giúp bạn dự đoán và quản lý chi phí hiệu quả hơn. Đồng thời, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa MAWB và HAWB cũng giúp bạn tránh được những rủi ro không cần thiết trong quá trình vận chuyển.
Phí Screening (phí kiểm tra an ninh)
Trong bối cảnh an ninh hiện nay, phí kiểm tra an ninh là một phần không thể thiếu trong vận tải đường hàng không. Khoản phí này đảm bảo rằng hàng hóa không chứa các vật phẩm nguy hiểm hoặc bị cấm.
Việc kiểm tra an ninh thường được thực hiện bằng cách soi chiếu X-ray hoặc kiểm tra trực tiếp hàng hóa. Mặc dù đây là một khoản phí phát sinh, nhưng nó cần thiết để bảo vệ an toàn cho tất cả các bên liên quan trong quá trình vận chuyển.
Phí nâng hạ (Lift On/Lift Off Fee)
Phí nâng hạ là khoản phí cho việc nâng và hạ container hoặc kiện hàng từ phương tiện vận chuyển. Đây là một quá trình cần thiết để đưa hàng hóa lên máy bay hoặc xuống kho.
Cần lưu ý rằng mức phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng hàng hóa. Đôi khi, nếu hàng hóa quá lớn hoặc nặng, bạn có thể cần sử dụng đến các thiết bị chuyên dụng, điều này có thể làm tăng thêm chi phí.
Phụ phí dành cho mặt hàng nguy hiểm
Một trong những vấn đề quan trọng trong vận tải hàng không chính là cách xử lý hàng hóa nguy hiểm. Việc nắm rõ các phụ phí liên quan đến hàng hóa nguy hiểm sẽ giúp bạn thực hiện quy trình vận chuyển một cách an toàn và hợp pháp.

Phụ phí trong vận tải đường hàng không – Phụ phí dành cho mặt hàng nguy hiểm
Phí xử lý hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Handling Fee)
Phí xử lý hàng nguy hiểm là khoản phí mà bạn phải trả để đóng gói và dán nhãn đúng tiêu chuẩn cho hàng nguy hiểm. Việc này không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định của luật pháp mà còn giúp bảo vệ mọi người xung quanh khỏi những mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Chỉ cần một sai sót nhỏ trong việc xử lý hàng nguy hiểm cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Do đó, việc tìm kiếm các dịch vụ logistics có chuyên môn trong lĩnh vực này là điều rất quan trọng.
Phí chứng từ hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Documentation Fee)
Ngoài phí xử lý, bạn cũng cần xem xét đến phí chứng từ hàng nguy hiểm, bao gồm các tài liệu cần thiết để chứng minh rằng bạn đã thực hiện đúng quy trình.
Các chứng từ này thường yêu cầu phải được chuẩn bị rất kỹ lưỡng và chính xác. Một số quốc gia có các yêu cầu riêng biệt về chứng từ đối với hàng hóa nguy hiểm, do đó hãy đảm bảo rằng bạn đã nghiên cứu đầy đủ trước khi vận chuyển.
Phí kiểm tra an ninh tăng cường (Enhanced Security Screening Fee)
Phí kiểm tra an ninh tăng cường là khoản phụ phí cho việc soi chiếu và kiểm tra an ninh bổ sung đối với hàng hóa nguy hiểm. Việc này rất cần thiết để đảm bảo rằng hàng hóa không gây nguy hiểm cho máy bay hoặc hành khách.
Mặc dù phí này có thể khiến tổng chi phí vận chuyển tăng lên, nhưng nó là một phần không thể thiếu để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
Kết luận
Như đã trình bày, phụ phí trong vận tải đường hàng không là một yếu tố quan trọng mà bất kỳ ai tham gia vào lĩnh vực này cũng cần phải nắm rõ. Từ phí tại đơn vị nhập khẩu đến phí tại đơn vị xuất khẩu, cũng như các khoản phí dành cho hàng hóa nguy hiểm, việc hiểu biết về các loại phí sẽ giúp bạn quản lý chi phí hiệu quả hơn và tối ưu hóa quy trình logistics của mình.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về các loại phụ phí trong vận tải đường hàng không, đồng thời giúp bạn có thể áp dụng kiến thức này vào thực tiễn công việc một cách tốt nhất.